Quan niệm về vận mệnh, tính cách, sự giàu sang của người phương Đông phụ thuộc vào lá tử vi của 12 con giáp. Đây là cũng một nét văn hóa cổ truyền của Việt Nam.
Vì vậy, bài viết này giúp bạn tìm hiểu tên 12 con giáp tiếng Anh là gì và những từ vựng, thành ngữ liên quan để trao đổi về nét đẹp văn hóa này với người ngoại quốc.
Mục Lục
1. 12 con giáp tiếng Anh gọi là gì?
Rất khó để tra từ 12 con giáp bằng tiếng Anh khi tìm kiếm phải không? Tên gọi chung của 12 con giáp tiếng Anh là 12 Chinese Zodiacs. Hiểu nôm na là 12 lá tử vi, cung hoàng đạo theo quan niệm của người Trung Hoa.

Cụ thể, tên 12 con giáp tiếng Anh được gọi lần lượt theo bảng dưới đây:
Tý (chuột): The Rat | Ngọ (ngựa): The Horse |
Sửu (trâu): The Ox | Mùi (dê): The Goat |
Dần (hổ): The Tiger | Thân (khỉ): The Monkey |
Mão (mèo): The Cat | Dậu (gà): The Rooster |
Thìn (rồng): The Dragon | Tuất (chó): The Dog |
Tỵ (rắn): The Snake | Hợi (heo): The Pig |
Tham khảo thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về con vật.
2. Từ vựng tiếng Anh về tính cách của 12 con giáp
Sau khi đã biết 12 con giáp tiếng Anh là gì, hãy mở rộng vốn từ vựng của mình qua những tính từ dùng để miêu tả tính cách của từng con giáp trong hình dưới đây:




3. Cách miêu tả về 12 con giáp tiếng Anh

Người phương Đông quan niệm rằng, những ai sinh ra năm con giáp nào thì có những tính cách, vận mệnh cuộc đời thuộc đặc trưng của tử vi con giáp đó. Vậy hãy cùng khám phá những bí mật về 12 con giáp tiếng Anh ngay sau đây.
3.1. Tý – The Rat – Con chuột
Là con vật đầu tiên trong vòng tròn 12 con giáp, tuổi Tý thu hút bởi sự sôi nổi, năng động và tính cách nhanh nhẹn, hoạt bát. Họ khéo léo trong cách cư xử và hoàn hảo trong mọi khía cạnh.
Tuy vậy, người tuổi Chuột có nhiều tham vọng và đôi khi sống hơi cảm tĩnh, dễ nổi giận.
3.2. Sửu – The Ox hoặc the Buffalo – Con trâu
Là biểu tượng của tinh thần kiên trì, siêng năng và rất đáng tin cậy. Người tuổi Trâu sống rất thực tế, có ý chí, biết nhìn xa trông rộng và có khả năng lãnh đạo tập thể.
Thế nhưng tuổi Sửu lại được đánh giá là bảo thủ nhất trong 12 con giáp vì rất khó thay đổi quan điểm.
3.3. Dần – The Tiger – Con hổ
Cầm tinh của “chúa sơn Lâm”, những người tuổi Dần rất mạnh mẽ và dũng cảm. Đặc biệt, họ luôn bao bọc, che chở cho người thân yêu và sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Tuy nhiên, đôi khi họ hay nổi giận, nóng vội và thiếu lập trường nên khiến người khác khó chịu.
3.4. Mão – The Cat – Con mèo
Tuổi Mão gây ấn tượng bởi sự khôn khéo trong cách cư xử. Do vậy mà họ ngoại giao rất tốt, tinh tế và hiếm khi nóng nảy bốc đồng.
Vì không thích cạnh tranh nên người tuổi Mão hay bị đánh giá là không tham vọng, đôi khi nhu nhược vì không chịu phản kháng.
3.5. Thìn – The Dragon – Con rồng
Sự đủ đầy và thịnh vượng là biểu trưng của người tuổi Thìn. Họ có nhiều bạn bè, sẵn sàng giúp đỡ người khác và sống rất hòa đồng với mọi người.
Đôi khi, người sinh năm Thìn hay nóng nảy, ương bướng nên làm người khác phật lòng.
3.6. Tỵ – The Snake – Con rắn
Như loài rắn săn mồi, người tuổi Tỵ rất khôn ngoan, kiên nhẫn chờ đợi mục tiêu và dùng trí thông minh, suy đoán của mình để chinh phục mục tiêu đó.
Nhược điểm của họ là sống hơi kín kẽ, đôi khi bảo thủ.
3.7. Ngọ – The Horse – Con ngựa
Người sinh năm Ngọ đều xông xáo, thích vận động và luôn không ngừng đổi mới. Họ cũng giao tiếp tốt, có lòng nhân ái.
Tuy vậy, tuổi Ngọ lại hay cả thèm chóng chán, quyết định dựa vào cảm xúc nhiều nên thiếu sự chắc chắn.
3.8. Mùi – The Goat – Con dê
Tính cách tuổi Mùi khá giống với tuổi Mão, hòa nhã, giàu yêu thương và biết tận hưởng cuộc sống. Người sinh năm mùi thường có cuộc sống viên mãn nhưng không kiêu ngạo.
Tuy nhiên, vì tốt bụng, sẵn lòng giúp đỡ người khác nên nhiều lúc họ bị lợi dụng.
3.9. Thân – The Monkey – Con khỉ
Nhắc đến tuổi Thân thì 3 đặc điểm nổi bật là nhanh nhẹn, giỏi thích nghi và hài hước. Tuy nhiên, vì tính hiếu thắng mà họ dễ gây ra xích mích, tranh chấp với mọi người.
3.10. Dậu – The Rooster – Con gà
Phong thái chững chạc, sâu sắc luôn toát lên ở người tuổi Dậu. Họ đạt nhiều thành tự vì sự chăm chỉ, linh hoạt, quyết đoán của mình. Họ cũng rất biết giữ chữ Tín trong các mối quan hệ.
3.11. Tuất – The Dog – Con chó
Đại diện cho con vật trung thành nhất của 12 con giáp, người tuổi Tuất rất thông minh và vô cùng chung thủy. Họ cũng luôn cống hiến hết mình với công việc và sống có trách nhiệm.
Tuy đường tài vận tốt nhưng tuổi Tuất chưa biết cách quản lý tiền bạc.
3.12. Hợi – The Pig – Con heo
Cuộc sống bình yên, an phận, không tranh đua là mục tiêu của đa số người tuổi Hợi. Vì thế mà họ sống chân thành, bao dung với người khác. Cũng do tính cách này mà họ hay bị đánh giá là khờ khạo, dễ bị bắt nạt.
4. Thành ngữ về 12 con giáp trong tiếng Anh
Một kiến thức không thể bỏ qua khi học từ vựng về 12 con giáp tiếng Anh là thành ngữ. Dưới đây là những thành ngữ thông dụng nhất có chứa từ vựng tiếng Anh về 12 con giáp và ví dụ minh họa.
4.1. Thành ngữ chỉ con chuột

→ Ex: “Just tell your boss she’s wrong. Are you a man or a mouse?” (Cứ nói với sếp là cô ấy đã sai, có gì đâu mà phải sợ?)
4.2. Thành ngữ chỉ con trâu

→ Ex: “I was angry because I had to wait for her until the cows came home last night.” (Tôi tức giận vì đã đợi cô ấy rất lâu tối hôm qua).
4.3. Thành ngữ chỉ con hổ

→ Ex: “I lied to my mother but she found out. I rode a tiger”. (Tôi nói dối mẹ nhưng bị bà ấy phát hiện. Tôi đang ngồi trên lưng hổ rồi)
4.4. Thành ngữ chỉ con mèo

→ Ex: “My father is so tired when my brother and sister fight like cat and dog”. (Bố tôi quá mệt mỏi với việc em trai và em gái chí chóe suốt ngày)
4.5. Thành ngữ chỉ con rồng

→ Ex: “He drank too much water, so he drained his dragon a lot of times”. (Vì uống quá nhiều nước nên anh ta cứ đi vệ sinh mãi)
4.6. Thành ngữ chỉ con rắn

→ Ex: “I hate Nam because he is such a snake in the grass” (Tôi ghét Nam vì anh ta là một kẻ tiểu nhân)
4.7. Thành ngữ chỉ con ngựa

→ Ex: “Despite knowing that he will never come back, I am still waiting for him. I am beating a dead horse”. (Mặc dù biết rằng anh ta sẽ không quay lại nhưng tôi vẫn đợi. Tôi đang kiên trì làm việc vô nghĩa)
4.8. Thành ngữ chỉ con dê

→ Ex: “I failed in the interview because they separated the sheep from the goats” (Tôi trượt phỏng vấn vì họ tuyển chọn quá gắt gao)
4.9. Thành ngữ chỉ con khỉ

→ Ex: “Don’t monkey see, monkey do. Just be yourself” (Đừng bắt chước người khác. Hãy là chính mình)
4.10. Thành ngữ chỉ con gà

→ Ex: “Come on, let’s go. Don’t be a chicken”. (Mạnh mẽ lên, đừng nhút nhát như vậy)
4.11. Thành ngữ chỉ con chó

→ Ex: “I was like a dog with two tails when receiving the scholarship” (Tôi cực kỳ vui sướng khi nhận được học bổng)
4.12. Thành ngữ chỉ con heo

→ Ex: “The man who buys a pig in a poke is complained about by his boss”. (Người đàn ông làm việc hấp tấp vị sếp phàn nàn về anh ta)
5. Tổng kết
Để việc học tên 12 con giáp tiếng Anh hiệu quả nhất, ilovetienganh gợi ý bạn phương pháp học từ vựng theo chủ đề. Hãy tham khảo và bắt đầu áp dụng ngay để có những giờ học từ vựng bổ ích mà không nhàm chán, mất động lực nhé.