Bỏ túi 7 chủ đề từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh

Hầu như bất cứ ai mới bắt đầu học ngoại ngữ đều được học tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh. Đây là một trong những chủ đề từ vựng cơ bản và thông dụng nhất. 

Bài viết dưới đây tổng hợp giúp bạn những từ vựng tiếng Anh về chủ đề đầy đủ nhất kèm những cụm từ, thành ngữ hữu ích.

1. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận toàn thân

Trong tiếng Anh, các bộ phận trên cơ thể được gọi là parts of the body. Nắm bắt những từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh giúp ta có đủ nền tảng để học những từ vựng phức tạp hơn.  

Tên các bộ phận trên toàn cơ thể bằng tiếng Anh
Tên các bộ phận trên toàn cơ thể bằng tiếng Anh
Face: Khuôn mặtMouth: MiệngChin: CằmNeck: Cổ
Shoulder: VaiArm: Cánh tayUpper arm: Cánh tay trênElbow: Khuỷu tay
Forearm: Cẳng tayArmpit: NáchBack: LưngChest: Ngực
Waist: Thắt lưng/ eoAbdomen: BụngButtocks: MôngHip: Hông
Leg: Phần chânThigh: Bắp đùiKnee: Đầu gốiCalf: Bắp chân

2. Những nhóm từ vựng tiếng Anh chỉ những bộ phận cụ thể

2.1. Các bộ phận của bàn tay

Trong tiếng Việt, các ngón tay thường được gọi với nhiều tên khác nhau như ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa…. Tên các bộ phận của bàn tay trong tiếng Anh cũng tương tự như vậy, bao gồm:

Tên gọi tiếng Anh của các bộ phận trên bàn tay
Tên gọi tiếng Anh của các bộ phận trên bàn tay
  • Wrist: Cổ tay
  • Knuckle: Khớp đốt ngón tay
  • Thumb – Ngón tay cái
  • Index finger: Ngón trỏ
  • Middle finger: Ngón giữa
  • Ring finger: Ngón đeo nhẫn
  • Little finger: Ngón út
  • Fingernail: Móng tay
  • Palm: Lòng bàn tay

2.2. Các bộ phận của bàn chân

Tương tự như bàn tay, từ vựng về các bộ phận của bàn chân trong tiếng Anh cũng đa dạng không kém, bao gồm:

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên bàn chân
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên bàn chân
  • Big toe: Ngón chân cái
  • Toenail: Móng chân
  • Toe: Ngón chân
  • Instep: Mu bàn chân
  • Ball: Xương ngón chân
  • Ankle: Mắt cá chân
  • Heel: Gót chân
  • Little toe: Ngón chân út

2.3. Các bộ phận liên quan đến phần đầu

Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh giúp ta nhận biết được nhiều thông tin từ môi trường như ánh sáng, âm thanh, mùi vị… là phần đầu. Những bộ phận thuộc phần đầu tuy nhiều nhưng tên gọi của nó trong tiếng Anh lại rất dễ nhớ, cụ thể:

Tổng hợp các bộ phận thuộc phần đầu của cơ thể bằng tiếng Anh
Tổng hợp các bộ phận thuộc phần đầu của cơ thể bằng tiếng Anh
Nguồn: Easypacelearning.com
Hair: TócEar: TaiJaw: Hàm
Nostril: Lỗ mũiLip: MôiTongue: Lưỡi
Tooth: RăngEyelid: Mí mắtEyebrow: Lông mày
Jaw: HàmSideburns: Tóc maiForehead: Trán
Iris: Bọng mắtPart: Tóc rẽ ngôiMustache: Ria mép
Beard: RâuCheek:Nose: Mũi
Nostril: Lỗ mũiEyelashes: Lông miEye: Mắt

2.4. Các cơ quan bên trong cơ thể

Nhóm từ vựng về các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh nhất định phải để đến là những cơ quan, nội quan bên trong cơ thể. Những cơ quan này thực hiện nhiều chức năng quan trọng để duy trì sự sống cho cơ thể chúng ta, bao gồm:

Một số cơ quan bên trong cơ thể bằng tiếng Anh
Một số cơ quan bên trong cơ thể bằng tiếng Anh
  • Heart: Tim
  • Brain: Não
  • Intestines: Ruột
  • Throat: Họng
  • Muscle:
  • Liver: Gan
  • Esophagus: Thực quản
  • Lung: Phổi
  • Stomach: Dạ dày
  • Muscle: Bắp thịt, cơ
  • Windpipe: Khí quản
  • Spinal cord: Dây cột sống, tủy sống
  • Pancreas: Tụy
  • Vein: Tĩnh mạch
  • Artery: Động mạch

2.5. Tên gọi một số dung dịch bên trong cơ thể

Tuy không trực tiếp đề cập đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh nhưng việc biết tên gọi của một số dung dịch quen thuộc sau đây giúp ta có nhiều kiến thức hơn về cơ thể người. Cùng điểm qua 10 dung dịch thường gặp sau đây:

  • Blood /blʌd/: Máu
  • Bile /baɪl/: Dịch mật
  • Tears /tiə/: Nước mắt
  • Saliva /səˈlaɪvə/: Nước bọt
  • Sweat /swet/: Mồ hôi
  • Mucus /ˈmjuːkəs/: Nước nhầy mũi
  • Phlegm /flem/: Đờm
  • Semen /ˈsiːmən/: Tinh dịch
  • Vomit /ˈvɑːmɪt/: Chất nôn mửa
  • Urine /ˈjʊrən/: Nước tiểu

Muốn có một cơ thể khỏe mạnh thì không thể thiếu được các loại trái cây. Bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về chủ đề này tại đây.

3. Cụm từ liên quan đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh

Để giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy khi bàn luận về cơ thể người, chúng ta cần bổ sung thêm nhiều cụm từ thông dụng liên quan đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.  Bảng dưới đây tổng hợp giúp bạn 10 cụm từ về các hoạt động của cơ thể người:

TTCụm từDịch nghĩaVí dụ
1Blink your eyesNháy mắtTry to blink your eyes a few times when you want to sign me in the meeting. (Cố gắng nháy mắt vài cái khi bạn muốn ra hiệu cho tôi trong buổi họp)
2Shrug your shouldersNhún vaiMy mother shrugged her shoulders and rejected my suggestion. (Mẹ tôi đã nhún vai và chối bỏ lời đề nghị của tôi)
3Cross your armsKhoanh tayMy friends usually stand and cross their arms in the door when they go to school late. (Các bạn tôi thường đứng khoanh tay tay trước cửa lớp mỗi khi đi học muộn)
4Raise an eyebrowNhíu màyMy father raises an eyebrow whenever he reads important news. (Bố tôi nhíu mày mỗi khi ông ấy đọc một tin tức quan trọng)
5Shake your headLắc đầuI asked Nam if he met the teacher, but he shook his head.(Tôi hỏi Nam có gặp thầy giáo không, nhưng cậu ấy lắc đầu)
6Roll your eyesĐảo mắtThe girl rolled her eyes to look around the entry room. (Cô gái đảo mắt nhìn quanh căn phòng trống)
7Nod your headGật đầuWhen I shared my story with my grandmother, she emphatically nodded her head(Khi tôi kể cho bà nghe câu chuyện của mình, bà gật đầu một cách đồng cảm).
8Turn your headQuay đầuI turned my head right after I realized the boy was looking.(Tôi quay đầu sang hướng khác ngay khi nhận ra có một bạn nam đang nhìn) 
9Cross your legsKhoanh chânNever sit and cross your legs in a formal ceremony.(Đừng bao giờ ngồi và bắt chéo chân trong một buổi lễ trang trọng) 
10Give the thumbs upGiơ ngón cái lênTo show his agreement, my brother often gives his thumb up.(Em trai tôi thường giơ ngón cái lên để bày tỏ sự đồng ý)
11Give the thumbs downGiơ ngón cái xuống (từ chối)My proposal was given the thumbs down(Đề xuất của tôi đã bị từ chối)
12Stick out your tongueLè lưỡiBabies usually stick out their tongue when they are hungry. (Em bé thường lè lưỡi khi đói) 
13Blow noseHỉ mũiThe boss blew his nose continuously because he was sick.(Vị sếp liên tục hỉ mũi vì anh ta bị ốm)

4. 7 thành ngữ tiếng Anh thú vị về các bộ phận trên cơ thể

Khi học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể người, bạn nhất định không thể bỏ qua một số thành ngữ thú vị dưới đây. 7 thành ngữ này có đề cập đến tên của các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh nhưng với ý nghĩa khác, hãy tham khảo nhé.

Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến tay và chân
Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến tay và chân

→ “Arm” và “Leg” có chỉ bộ phận tay và chân trên cơ thể. Thành ngữ “Cost an arm and a leg” muốn nói đến một vật gì đó có giá vô cùng đắt đỏ.

Ví dụ: The dress which my mother bought yesterday costs an arm and a leg. (Cái váy mẹ tôi mua hôm qua có giá đắt cắt cổ).

Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến miệng
Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến miệng

→ “Mouth” nghĩa là cái miệng. Nghĩa đen của câu thành ngữ này là ngậm thìa vàng trong miệng, ý chỉ những đứa trẻ sinh ra trong gia đình giàu có, là cậu ấm, cô chiêu ngay từ nhỏ.

Ví dụ: Although my friend was born with a silver spoon in her mouth, she is friendly with everyone around her. (Mặc dù bạn tôi được sinh ra trong gia đình giàu có, nhưng cô ấy rất thân thiện với mọi người xung quanh)

Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến cơ quan ruột trong cơ thể
Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến cơ quan ruột trong cơ thể

→ “Guts” chỉ phần ruột. Câu thành ngữ “Have guts to do something” nghĩa là ai đó luôn tự tin để làm một việc nào bất kỳ.

Ví dụ: My sister has guts to doing sport games. (Em gái tôi rất tự tin khi chơi các trò chơi thể thao).

Thành ngữ tiếng Anh chỉ mái tóc
Thành ngữ tiếng Anh chỉ mái tóc

→ Trong tiếng Anh, từ “hair” chỉ mái tóc. Cả câu thành ngữ này muốn nói rằng mọi người hãy đặt mọi gánh nặng xuống và thư giãn, giải trí để đỡ căng thẳng.

Ví dụ: After a long-working day, people need to let their hair down to recharge more energy. (Sau một ngày dài làm việc, con người cần thư giãn để nạp lại năng lượng).

Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến bàn tay
Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến bàn tay

→ Tuy xuất hiện từ “hands” với nghĩa là bàn tay, thành ngữ “My hands are tied” ý muốn nói một người đã bó tay, không còn cách giải quyết cho một việc rất khó khăn.

Ví dụ: The problem is so hard, so my hands are tied. (Vấn đề này quá khó, tôi không thể làm được gì nữa).

Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến dung dịch lỏng trong cơ thể
Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến dung dịch lỏng trong cơ thể

→ “Blood” là từ vựng chỉ máu, khi nói “make someone’s blood boil”, ý người đó là ai đó đã tức điên, giận đến sôi máu.

Ví dụ: My brother made my mother’s blood boil because he was fail in the exam. (Em trai khiến mẹ tôi giận đến sôi máu vì đã trượt kỳ thi)

Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến vùng lưng
Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến vùng lưng

“Back” là chỉ bộ phận lưng trên cơ thể. Câu thành ngữ “Behind someone’s back” nghĩa là nói xấu sau lưng một ai đó.

Ví dụ: Because Nam usually say about me behind my back, I can’t trust him. (Bởi vì Nam luôn nói xấu sau lưng tôi, tôi không thể tin tưởng cậu ấy).

5. Tổng kết

Tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh tuy dễ học nhưng sẽ khiến bạn gặp không ít khó khăn trong việc thuộc nhanh các từ này. Cách duy nhất được rất nhiều người áp dụng thành công là hãy học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Phương pháp này sẽ giúp bạn vừa ghi nhớ từ vựng nhanh, vừa ghi nhớ từ trong thời gian dài. Đừng ngần ngại áp dụng phương pháp này để học thuộc ngay các từ vựng về các bộ phận cơ thể trong bài viết nhé. 

Fanpage: fb.com/blogilovetienganh/.

Leave a Reply