Nằm lòng các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất

Trong giao tiếp tiếng Anh, đôi khi bạn sẽ gặp phải vấn đề trong việc phát âm hoặc khó diễn đạt nội dung một cách trọn vẹn. Vậy bạn cần làm gì? Tất nhiên là tìm cách sử dụng từ thay thế hoặc diễn đạt nội dung muốn nói theo nghĩa ngược lại. Điều này lý giải cho tầm quan trọng của việc học từ trái nghĩa trong tiếng Anh.

Tổng hợp các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất
Tổng hợp các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất. Cùng đón đọc nhé!

1. Từ trái nghĩa là gì?

Antonyms bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Hy Lạp anti mang nghĩa là trái ngược, trong khi onym được hiểu là tên.

Hiểu một cách đơn giản, từ trái nghĩa là những từ tương phản, hoặc có ý nghĩa trái ngược nhau. Chúng căn cứ trên một số yếu tố, sự việc, hoàn cảnh… để đưa ra sự trái ngược trong ngữ nghĩa. 

Từ trái nghĩa là gì?
Từ trái nghĩa là gì?

Sự xuất hiện có từ trái nghĩa làm cho vốn từ vựng ngày càng mở rộng, phong phú và đa dạng hơn. Đồng thời nó cũng giúp việc giao tiếp trở nên trôi chảy và biểu đạt trọn ý, mang nhiều sắc thái hơn. 

Hầu như mọi từ đều có từ trái nghĩa. Các các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh cũng không nằm ngoài những định nghĩa chung được đề cập ở trên. 

Cùng ilovetienganh tìm hiểu về cách phân loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh qua thông tin trong bảng dưới đây:

2. Phân loại từ trái nghĩa

Tiêu chí phân loạiComplementary AntonymsRelational AntonymsGraded Antonyms







Khái Niệm
Là những từ trái nghĩa có cấu trúc hoàn toàn khác biệt, thường đứng riêng lẻ.Là những từ trái nghĩa khác biệt về cấu trúc. Tuy nhiên, cả 2 từ đều cùng tồn tại để biểu thị nghĩa lẫn nhau.Là những từ trái nghĩa mang hàm ý so sánh, đối chiều.



Ví Dụ
big – smallboy – girloff – onnight – daypush – pullabove – belowdoctor – patientbuy – sellhusband – wifeyoung – elderlyhard – easy fat – slimhappy – wistfulwise – foolish

3. Tips để tạo nên các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Có những cặp từ trái nghĩa sinh ra vốn dĩ đã như vậy. Có nghĩa là chúng mặc định đã mang ý nghĩa đối lập và tương phản lẫn nhau. Nhưng đôi khi, bạn có thể tự tạo ra những từ vựng trái nghĩa bằng cách nói phủ định. 

Có những cặp từ trái nghĩa sinh ra vốn dĩ đã vậy, không thể thêm tiền tố để tạo sự đối lập
Có những cặp từ trái nghĩa sinh ra vốn dĩ đã vậy, không thể thêm tiền tố để tạo sự đối lập

Để tạo nên các cặp từ trái nghĩa này rất đơn giản, bạn chỉ cần thêm tiền tố ( yếu tố đứng trước) vào từ vựng sẵn có. Tìm hiểu một số tiền tố phổ biến dưới đây.

1- Tiền tố “dis-”

Ví dụ: Agree => Disagree/ Appear => Disappear

2- Tiền tố “in-”

Ví dụ: Discreet => Indiscreet/ Decent => Indecent

3- Tiền tố “mis-”

Ví dụ: Behave => Misbehave/ Trust => Mistrust

4- Tiền tố “il-”

Ví dụ: Legal => Illegal

5- Tiền tố “non-”

Ví dụ: Sense => Nonsense/ Entity => Nonentity

6- Tiền tố “un-”

Ví dụ: Fortunate => Unfortunate/ Forgiving => Unforgiving

Lưu ý: Không phải tất cả các từ vựng đều có thể áp dụng cách tạo ra từ trái nghĩa bằng cách thêm tiền tố.
Một số từ nếu thêm tiền tố sẽ tạo ra một từ mới hoàn toàn, về mặt ngữ nghĩa khác với từ gốc. Bởi vậy, hãy cân nhắc và tốt nhất là nắm rõ cách sử dụng cũng như hiểu nghĩa của từng từ vựng.

4. Tổng hợp các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất

Để bạn đọc dễ dàng ghi nhớ các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh, ilovetienganh tổng hợp thành bảng chi tiết với đầy đủ thông tin về từ và dịch nghĩa ngay dưới đây.

STTTừ Gốc – Dịch NghĩaTừ Trái Nghĩa – Dịch Nghĩa
1All: tất cảNone: không chút nào
2Alone: cô đơn, đơn độcTogether: cùng nhau
3Add: thêm/ cộng vàoSubtract: trừ
4Alive: sốngDead: chết
5Above: trênBelow: dưới
6Asleep: buồn ngủAwake: tỉnh táo
7Buy: muaSell: bán
8Beautiful: xinh đẹpUgly: xấu
9Before: trướcAfter: sau
10Bright: sángDark: tối
11Begin: bắt đầuEnd: kết thúc
12Big: toSmall: nhỏ
13Back: phía sauFront: phía trước
14Build: xâyDestroy: phá
15Clever: Thông minhStupid: Ngu ngốc
16Cool: lạnhWarm: ấm
17Clean: sạchDirty: bẩn
18Cold: LạnhHot: Nóng
19Cheap : RẻExpensive: Đắt
20Clean : SạchDirty: Bẩn
21Careless: Không quan tâmCareful: Quan tâm
22Connect: Kết nốiDisconnect: Ngắt kết nối
23Close : ĐóngOpen: Mở
24Cry: KhócLaugh: Cười
25Correct: ĐúngWrong: Sai
26Day: ngàyNight: đêm
27Dark: tốiLight: sáng
28Difficult: khóEasy: dễ
29Cruel: Độc ácKind: Tốt bụng
30Dry: khôWet: ướt
31Deep: sâuShallow: nông
32Enter: lối vàoExit: lối ra
33Empty: trốngFull: đầy
34Even: chẵnOdd: lẻ
35Early: sớmLate: muộn
36East: đôngWest: tây
37First: đầu tiênLast: cuối cùng
38Fact: sự thậtFiction: điều hư cấu
39Fat: mậpThin: gầy
40Full: đầyEmpty: rỗng
41Front: trướcBack: sau
42Get: nhận đượcGive: cho, biếu, tặng
43Good: tốtBad: xấu
44High: caoLow: thấp
45Hot: nóngCold: lạnh
46Happy: vui vẻSad: buồn
47Hard-working: chăm chỉLazy: Lười biếng
48Inside: trongOutside: ngoài
49Interesting: thú vịBoring: buồn chán
50Leave: rời điStay: ở lại
51Left: tráiRight: phải
52Lound: ồn àoQuiet: yên lặng
53Laugh: cườiCry: khóc
54Love: yêuHate: ghét
55Most: hầu hếtLeast: ít nhất
56Modern: hiện đạiTraditional: truyền thống
57Many: nhiềuFew: ít
58Near: gầnFar: xa
59New: mớiOld: cũ
60North: bắcSouth: nam
61On: bậtOff: tắt
62Open: mởClose: đóng
63Over: trênUnder: dưới
64Old: cũNew: mới
65Part: phần, bộ phậnWhole: toàn bộ
66Play: chơiWork: làm
67Private: riêng tư, cá nhânPublic: chung, công cộng
68Push: đẩy vàoPull: kéo
69Raise: tăngLower: giảm
70Right: đúngWrong: sai
71Rich: giàuPoor: nghèo
72Sad: buồnHappy: vui
73Safe: an toànDangerous: nguy hiểm
74Same: giống nhauDifferent: khác biệt
75Sit: ngồiStand: đứng
76Sweet: ngọtSour: chua
77Soft: mềmHard: cứng
78Single: độc thânMarry: kết hôn
79Strong: mạnhWeak: yếu
80Straight: thẳngCrooked: quanh co
81Smooth: nhẵn nhụiRough: xù xì
82Through: némCatch: bắt lấy
83True: đúngFalse: sai
84Tight: chặtLoose: lỏng
85Tall: caoShort: thấp
86Thick: dàyThin: mỏng
87Wide: rộngNarrow: chật hẹp
88Win: thángLose: thua
Tổng hợp 88 các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng

Tham khảo thêm: Các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh.

5. Lời Kết

Như vậy, chúng ta đã cùng khám phá 88 các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh cùng với những thông tin bổ ích về chủ đề này. Qua những chia sẻ trên, các bạn đã có thể củng cố thêm vốn từ vựng của mình ngày càng phong phú và sử dụng linh hoạt, thuần thục hơn.
Chúc bạn học tốt hơn mỗi ngày!

Tham khảo thêm: Trải nghiệm cực vui với phương pháp học tiếng Anh qua game.

Leave a Reply