Bạn đang bối rối vì vốn từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa quá ít? Bạn gặp khó khăn trong việc học cách sử dụng và ghi nhớ những từ vựng đồng nghĩa đó?
Đừng lo, hãy cùng ilovetienganh khám phá tất tần tật các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất và cách để dễ dàng ghi nhớ, vận dụng thật hiệu quả nhất.

Mục Lục
1. Khái niệm và phân loại từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
1.1. Từ đồng nghĩa là gì?
Từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonym) là những từ có cùng nét nghĩa hoặc tương tự nhau nhưng cách viết và phát âm không giống nhau.

Ví dụ
Prepare for và Gear up for đều có nghĩa là Chuẩn bị
- Prepare for: She was hardly prepared for this sad news.
Dịch nghĩa: Anh ấy hầu như không chuẩn bị cho tin buồn này.
- Gear up for : I am now in high school, it’s time to gear up for study.
Dịch nghĩa: Bây giờ tôi đang học trung học, đã đến lúc chuẩn bị cho việc học.
1.2. Phân loại từ đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa tiếng Anh dù có ý nghĩa tương tự nhau, nhưng không thể sử dụng thay thế cho nhau.
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, thời điểm, vị trí người nói…để sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh. Theo đó, có 2 cách phân loại từ đồng nghĩa dưới đây.
Từ đồng nghĩa tuyệt đối | Từ đồng nghĩa tương đối |
Có nghĩa giống nhau và mang đặc điểm và sắc thái giống nhauCó thể sử dụng thay thế 2 từ trong nhóm đồng nghĩa cho nhau trong hầu hết các ngữ ngữ cảnh. Các từ đồng nghĩa tuyệt đối trong tiếng Anh thường là danh từ chỉ động vật, thực vật. Ví dụ: Groundhog – Woodchuck: Chuột ChũiMotherland – Fatherland: Quê mẹCó rất ít cặp từ đồng nghĩa tuyệt đối trong tiếng Anh. | Có nghĩa giống nhau nhưng mang sắc thái và đặc điểm không giống nhau.Near synonyms là từ đồng nghĩa tương đối, chúng có thể thay thế được từ gốc trong câu mà không ảnh hưởng để ngữ nghĩa. Tuy nhiên không thể thay thế tất cả, chỉ trong một số trường hợp nhất định. Ví dụLook: Nhìn chung chungGlance: Nhìn liếc quaStare: Nhìn chằm chằm, đánh giá, tò mò về ai đóGaze: Nhìn chăm chú, không rời mắt, thể hiện sự ngưỡng mộPhần lớn các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh dưới đây đều là từ đồng nghĩa tương đối |
2. Tổng hợp các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất
Nhằm giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa, chúng tôi đã thống kê một số những danh từ, động từ và tính từ đồng nghĩa trong bảng tổng hợp dưới đây.
2.1. Danh từ
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
Improvement | Innovation, Development | Sự cải tiến |
Energy | Power | Năng lượng |
Route | Road, Track | Tuyển dụng |
Law | Regulation, Rule, Principle | Luật |
Applicant | Candidate | Ứng viên |
Signature | Autograph | Chữ ký |
Downtown | City center | Trung tâm thành phố |
Chance | Opportunity | Cơ hội |
Employee | Staff | Nhân viên |
Brochure | Booklet, Leaflet | Tờ rơi quảng cáo |
Shipment | Delivery | Sự giao hàng |
People | Citizens, Inhabitants | Cư dân |
Transportation | Vehicles | Phương tiện |
Traveler | Commuters | Người đi lại |
Carpet | Rugs | Thảm |
Installment | Monthly payment | Trả góp |
Starvation | Malnutrition | Suy dinh dưỡng, thiếu ăn |
Dawn | Beginning | Sự bắt đầu |
Wanderers | Vagabonds | Kẻ lang thang, người bộ hành |
Mishaps | Accidents | Rủi ro |
Drought | Aridity | Hạn hán |
2.2. Động Từ
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
Visit | Come round to | Ghé thăm |
Confirm | Bear out | Xác nhận |
Suggest | Put forward, Get across | Đề nghị |
Decrease | Cut, Reduce | Cắt giảm |
Extinguish | Put out | Dập tắt |
Tidy | Clean, Clear Up | Dọn dẹp |
Execute | Carry out | Tiến hành |
Omit | Leave out | Bỏ |
Supply | Provide | Cung cấp |
Figure out | Work out, Find out | Tìm ra |
Arrive | Reach, Show up | Đến nơi |
Happen | Come about | Xảy ra |
Discuss | Talk over | Thảo luận |
Raise | Bring up | Nuôi nấng |
Distribute | Give out | Phân bổ |
Require | Ask for, Need | Cần, đòi hỏi |
Cancel | Abort, Call off | Hủy lịch |
Remember | Look back on | Nhớ lại |
Continue | Carry out | Tiếp tục |
Buy | Purchase | Mua |
Book | Reserve | Đặt trước |
Announce | Inform, Notify | Thông báo |
Refuse | Turn down | Từ chối |
Seek | Look for, Search for | Tìm kiếm |
Delay | Postpone | Trì hoãn |
Like | Enjoy | Yêu thích |
2.3. Tính Từ
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
Quiet | Silence, Mute | Im lặng |
Bad | Terrible | Tệ hại |
Pretty | Rather | Tương đối |
Effective | Efficient | Hiệu quả |
Rich | Wealthy | Giàu có |
Damaged | Broken, Out of order | Hỏng hóc |
Hard | Difficult, Stiff | Khó khăn |
Shy | Embarrassed, Awkward | Ngại ngùng, xấu hổ |
Defective | Error, Faulty, Malfunctional | Lỗi |
Have been successful | Home and dry | Thành công |
prominent | Significant | Đáng chú ý, nổi bật |
Famous | Well-known, Widely-known | Nổi tiếng |
Diplomatic | Tactful | Khôn khéo |
Tremendous | Huge | Rất lớn |
Famous | Well-known, renowned | Nổi tiếng |
Reluctant | Loath | Miễn cưỡng |
Upset | Miserable | Khó chịu, đau khổ, buồn phiền |
Hard | Difficult | Khó |
Fantastic | Wonderful | Tuyệt vời |
Fragile | Vulnerable, Breakable | Mỏng manh, dễ vỡ |
Lucky | Fortunate | May mắn |
Willing | Eager | Sẵn lòng |
Infamous | Notorious | Khét tiếng |
Complicated | Intricate | Phức tạp |
Sage | Wise | Khôn ngoan, cẩn trọng |
Tham khảo thêm: Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh.
3. Phương pháp học các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh dễ nhớ
Làm sao để học các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh dễ nhớ và vận dụng thật linh hoạt nhỉ? Dưới đây, ilovetienganh sẽ giới thiệu đến bạn đọc phương pháp học đơn giản, thú vị và vô cùng hiệu quả.

1- Khi học một từ vựng đồng nghĩa trong tiếng Anh, bạn không chỉ học ngữ nghĩa của chúng.
Hãy tìm hiểu các yếu tố liên quan, ví dụ như cách phát âm, trọng âm của từ, các từ đồng nghĩa và học cách đặt câu.
Ví dụ: Khi bạn học từ đồng nghĩa Announce, bạn hãy học tất cả những thông tin liên quan và đầy đủ bao gồm:
- Nghĩa của từ: Thông báo
- Phát âm: UK /əˈnaʊns/ – US /əˈnaʊns/
- Loại từ: Động từ
- Từ đồng nghĩa: Inform, Notify…
- Đặt câu: I will announce my decision this afternoon. (Tôi sẽ thông báo quyết định của mình vào chiều nay)
2- Đừng học thuộc một cách máy móc, hãy làm bài tập để nhớ lâu và biết cách vận dụng đúng
Phần lớn các bài tập đều được đặt trong một tình huống hoặc ngữ cảnh cụ thể. Trong quá trình làm bài tập, bạn sẽ được làm quen với nhiều từ vựng, dạng bài tập và biết cách vận dụng đúng từ trong hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ như học luyện nói, làm bài tập đọc hoặc nghe với những từ vựng đồng nghĩa tiếng Anh.
3- Thường xuyên nghe và xem cách người bản xứ sử dụng từ đồng nghĩa tiếng Anh
Bạn có thể tìm một số đoạn hội thoại, Video hoặc bộ phim để xem cách người bản xứ sử dụng những từ đồng nghĩa đó trong hoàn cảnh như thế nào? Ngữ điệu ra sao?
Nên ưu tiên những chủ đề video, phim ảnh theo sở thích để việc học mà chơi trở nên thú vị hơn.
Chúng mình cùng thử sức với bài tập giúp luyện tập từ đồng nghĩa tiếng Anh dưới đây nhé.

Đáp án:
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Đáp án đúng | C | C | D | C | C |
5. Lời Kết
Việc học và ghi nhớ các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh sẽ không còn khó khăn nếu bạn hiểu và biết cách vận dụng đúng phương pháp. Hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ mang đến những kiến thức bổ ích, giúp bạn mở rộng vốn tiếng Anh ngày càng phong phú hơn.
Ngoài chủ các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thì còn rất nhiều chủ đề khác rất thông dụng và quan trọng không kém như 12 tháng trong năm bằng tiếng Anh, Update cách đọc viết chuẩn xác. Đừng bỏ lỡ nhé!