Khi học từ vựng tiếng Anh, một trong những vấn đề người học hay gặp phải là đọc tên các con vật bằng tiếng Anh sao cho đúng? Bởi có quá nhiều loài động vật xung quanh chúng ta.

Đừng lo lắng vì bài viết hôm nay không chỉ tổng hợp giúp bạn tất cả những từ vựng về động vật mà con hướng dẫn cách phát âm các từ đó chuẩn xác nhất.
Mục Lục
1. Cách phân loại động vật trong tiếng Anh
Thế giới động vật vô cùng đa dạng. Để đọc tên các con vật bằng tiếng Anh chính xác nhất ta cần biết con vật đó thuộc loài nào. Dưới đây là tên gọi của 7 loài động vật chính:
Tên loài vật | Cách đọc | Dịch nghĩa |
Pets | /pet/ | Thú cưng, vật nuôi |
Farm & Domestic Animals | /fɑːrm/ – /dəˌmes.tɪk ˈæn.ɪ.məl/ | Vật nuôi trang trại |
Wild Animals | /waɪld ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật hoang dã |
Mammals | /ˈmæm.əl/ | Động vật có vú |
Sea Animals | /siː ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật thủy sinh |
Birds | /bɝːd/ | Chim |
Insects | /ˈɪn.sekt/ | Côn trùng |
2. Đọc tên các con vật thuộc mỗi loài bằng tiếng Anh
Sau khi nắm được tổng quát tên gọi các loài động vật, bây giờ hãy cùng ilovetienganh học cách đọc tên các con vật bằng tiếng Anh thuộc từng nhóm kể trên nhé.
2.1. Đọc tên thú cưng
Thú cưng đang được rất nhiều gia đình chọn nuôi ngày nay như một thành viên trong nhà. Có khoảng 10 con vật được nuôi như thú cưng phải kể đến là:

Tên con vật | Cách đọc | Dịch nghĩa |
Dog | /dɑːɡ/ | Con chó |
Puppy | /ˈpʌp.i/ | Chó con, cún con |
Turtle | /ˈtɝː.t̬əl/ | Rùa |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Con thỏ |
Parrot | /ˈper.ət/ | Con vẹt |
Cat | /kæt/ | Con mèo |
Kitten | /ˈkɪt̬.ən/ | Mèo con |
Goldfish | /ˈɡoʊld.fɪʃ/ | Cá vàng |
Mouse | /maʊs/ | Chuột |
Tropical fish | /ˈtrɑː.pɪ.kəl fɪʃ/ | Cá nhiệt đới |
Hamster | /ˈhæm.stɚ/ | Chuột Hamster |
2.2. Động vật trong trang trại
Động vật trong trang trại thường được nuôi bởi những nhà nông hoặc trang trại công nghiệp lớn. Cách đọc tên các con vật này bằng tiếng Anh như sau:

Tên con vật | Cách đọc | Dịch nghĩa |
Cow | /kaʊ/ | Con bò |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Con thỏ |
Ducks | /dʌk/ | Con vịt |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Con tôm |
Pig | /pɪɡ/ | Con lợn |
Goat | /ɡoʊt/ | Con dê |
Crab | /kræb/ | Cua |
Deer | /dɪr/ | Con nai |
Bee | /biː/ | Con ong |
Sheep | /ʃiːp/ | Cừu |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Turkey | /ˈtɝː.ki/ | Gà tây |
Dove | /dʌv/ | Chim bồ câu |
Chicken | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Con gà |
Horse | /hɔːrs/ | Con ngựa |
2.3. Động vật có vú
Các con vật thuộc loài động vật có vú rất đa dạng, có thể sống trong nhà, trong rừng thậm chí ở những nơi hoang dã. Cùng đọc tên các con vật bằng tiếng Anh qua bảng sau đây:

Tên con vật | Cách đọc | Dịch nghĩa |
Squirrel | /ˈskwɝː.əl/ | Con sóc |
Dog | /dɑːɡ/ | Con chó |
Chimpanzee | /ˌtʃɪm.pænˈziː/ | Tinh tinh |
Ox | /ɑːks/ | Con bò |
Lion | /ˈlaɪ.ən/ | Sư tử |
Panda | /ˈpæn.də/ | Gấu trúc |
Walrus | /ˈwɑːl.rəs/ | Hải mã, con moóc |
Otter | /ˈɑː.t̬ɚ/ | Rái cá |
Mouse | /maʊs/ | Chuột |
Kangaroo | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | Con chuột túi |
Goat | /ɡoʊt/ | Con dê |
Horse | /hɔːrs/ | Con ngựa |
Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Con khỉ |
Cow | /kaʊ/ | Bò |
Koala | /koʊˈɑː.lə/ | Gấu túi |
Mole | /moʊl/ | Chuột chũi |
Elephant | /ˈel.ə.fənt/ | Con voi |
Leopard | /ˈlep.ɚd/ | Báo |
Hippopotamus | /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/ | Hà mã |
Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ |
Fox | /fɑːks/ | Cáo |
Coyote | /kaɪˈoʊ.t̬i/ | Chó sói |
Hedgehog | /ˈhedʒ.hɑːɡ/ | Nhím |
Sheep | /ʃiːp/ | Cừu |
Deer | /dɪr/ | Con nai |
2.4. Đọc tên các con vật thuộc lớp chim
Một trong những loài động vật khác biệt nhất là lớp chim, gồm những vật đẻ trứng và có khả năng bay liệng trên bầu trời. Tên các con vật thuộc loài chim rất đa dạng như:

Tên con vật | Cách đọc | Dịch nghĩa |
Crow | /kroʊ/ | Con quạ |
Peacock | /ˈpiː.kɑːk/ | Con công |
Dove | /dʌv/ | Chim bồ câu |
Sparrow | /ˈsper.oʊ/ | Chim sẻ |
Goose | /ɡuːs/ | Ngỗng |
Stork | /stɔːrk/ | Con cò |
Pigeon | /ˈpɪdʒ.ən/ | Bồ câu |
Turkey | /ˈtɝː.ki/ | Gà tây |
Hawk | /hɑːk/ | Chim ưng |
Bald eagle | /ˌbɑːld ˈiː.ɡəl/ | Đại bàng đầu trắng |
Raven | /ˈreɪ.vən/ | Quạ |
Parrot | /ˈper.ət/ | Con vẹt |
Flamingo | /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/ | Chim hồng hạc |
Seagull | /ˈsiː.ɡʌl/ | Mòng biển |
Ostrich | /ˈɑː.strɪtʃ/ | Đà điểu |
Swallow | /ˈswɑː.loʊ/ | Chim én, chim nhạn |
Black bird | /blæk bɝːd/ | Chim sáo |
Penguin | /ˈpeŋ.ɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
Robin | /ˈrɑː.bɪn/ | Chim cổ đỏ |
Swan | /swɑːn/ | Thiên nga |
Owl | /aʊl/ | Cú mèo |
Woodpecker | /ˈwʊdˌpek.ɚ/ | Chim gõ kiến |
2.5. Đọc tên các con vật bằng tiếng Anh – Loài côn trùng
Các loài con trùng xuất hiện rất nhiều ở xung quanh, gián tiếp lây lan nhiều vi khuẩn gây bệnh. Cùng học tên các con vật này để tìm hiểu cách phòng tránh.

Tên con vật | Cách đọc | Dịch nghĩa |
Moth | /mɑːθ/ | Bướm đêm |
Bee | /biː/ | Con ong |
Butterfly | /ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/ | Bươm bướm |
Spider | /ˈspaɪ.dɚ/ | Nhện |
Ladybird | /ˈleɪ.di.bɝːd/ | Bọ rùa |
Ant | /ænt/ | Con kiến |
Dragonfly | /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ | Con chuồn chuồn |
Fly | /flaɪ/ | Con ruồi |
Mosquito | /məˈskiː.t̬oʊ/ | Muỗi |
Grasshopper | /ˈɡræsˌhɑː.pɚ/ | Con châu chấu |
Beetle | /ˈbiː.t̬əl/ | Bọ cánh cứng |
Cockroach | /ˈkɑːk.roʊtʃ/ | Con gián |
Centipede | /ˈsen.t̬ə.piːd/ | Con rết |
Worm | /wɝːm/ | Giun đất |
Louse | /laʊs/ | Rận |
2.6. Đọc tên các sinh vật biển bằng tiếng Anh
Nhóm động vật cuối cùng trong bài học không thể bỏ qua các sinh vật biển. Đây là những loài sống ở dưới nước và có tập tính sống khác hoàn toàn với những loài kể trên.

Tên con vật | Cách đọc | Dịch nghĩa |
Crab | /kræb/ | Cua |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Seal | /siːl/ | Hải cẩu |
Octopus | /ˈɑːk.tə.pəs/ | Bạch tuộc |
Shark | /ʃɑːrk/ | Cá mập |
Seahorse | /ˈsiː.hɔːrs/ | Cá ngựa |
Walrus | /ˈwɑːl.rəs/ | Hải mã, con moóc |
Starfish | /ˈstɑːr.fɪʃ/ | Sao biển |
Whale | /weɪl/ | Cá voi |
Penguin | /ˈpeŋ.ɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
Jellyfish | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | Con sứa |
Squid | /skwɪd/ | Mực ống |
Lobster | /ˈlɑːb.stɚ/ | Tôm hùm |
Pelican | /ˈpel.ə.kən/ | Bồ nông |
Clams | /klæm/ | Sò |
Seagull | /klæm/ | Mòng biển |
Dolphin | /ˈdɑːl.fɪn/ | Cá heo |
Shells | /ʃel/ | Vỏ sò |
Sea urchin | /ˈsiː ˌɝː.tʃɪn/ | Nhím Biển |
Cormorant | /ˈkɔːr.mɚ.ənt/ | Chim cốc |
Otter | /ˈɑː.t̬ɚ/ | Rái cá |
Sea anemone | /ˈsiː əˌnem.ə.ni/ | Hải quỳ |
Sea turtle | /siː ˈtɝː.t̬əl/ | Rùa biển |
Sea lion | /ˈsiː laɪ.ən/ | Sư tử biển |
Coral | /ˈkɔːr.əl/ | San hô |
3. Một số cụm từ chứa tên các con vật bằng tiếng Anh
Sau khi nắm được cách đọc tên các con vật bằng tiếng Anh chuẩn xác, hãy dành thêm thời gian mở rộng thêm vốn từ vựng vựng của mình trong phạm vi chủ đề này. Dưới đây là một số cụm từ rất thông dụng liên quan đến con vật, bạn học ngay nhé:
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Chicken out | rút lui, không dám làm | I was going to travel alone, but I chickened out. (Tôi định đi du lịch một mình, nhưng đã rút lui) |
Duck out | Trốn tránh làm việc gì | My brother ducked out of his responsibilities. (Em trai tôi đã trốn tránh trách nhiệm) |
Fish for | thu thập thông tin về bản thân | She is always fishing for why people dislike her. (Cô ấy lúc nào cũng cố tìm hiểu tại sao mọi người không thích mình) |
Fish out | lấy một vật ra khỏi cái gì | The child fished out a ball from the box. (Đứa trẻ lấy quả bóng từ chiếc hộp) |
Pig out | ăn quá nhiều | I realize that when I stress, I have a tendency to pig out. (Tôi nhận ra rằng khi căng thẳng, tôi có xu hướng ăn rất nhiều) |
Wolf down | ăn cực nhanh | The boy wolfed down a meal in 5 minutes because he was hungry. (Cậu bé ăn cực nhanh trong vòng 5 phút vì đói) |
Beaver away | học hành, làm việc siêng năng | In order to get a high salary job, I try to beaver away. (Để kiếm được công việc lương cao, tôi cố gắng học và làm việc chăm chỉ) |
Leech off | bám theo ai để trục lợi | Some people like leeching off the rich to take advantage of. (Một số người thích đeo bám người giàu để trục lợi) |
Horse around | đùa giỡn | Never horse around the divorced of others. (Đừng bao giờ đùa giỡn về chuyện ly hôn của người khác) |
Ferret out | tìm ra | Finally, I ferreted out the key in my pocket. (Cuối cùng, tôi đã tìm ra chiếc chìa khóa trong túi quần). |
4. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến động vật
Khi học tiếng Anh về chủ đề động vật, bạn đừng bỏ qua một số thành ngữ có đề cập đến tên của các con vật bằng tiếng Anh. Những câu thành ngữ này rất thông dụng và hay xuất hiện trong đề thi.
Bỏ túi 20 thành ngữ tiếng Anh về động vật trong các hình ảnh dưới đây:


5. Cách đọc tên các con vật bằng tiếng Anh chuẩn xác, nhớ lâu
Việc đọc tên các con vật tiếng Anh một cách chính xác và ghi nhớ lâu không phải là điều dễ dàng, nhất là số lượng từ vựng tiếng Anh về động vật vô cùng nhiều.
Bạn có thể tham khảo 2 bí quyết sau đây để vừa đọc chuẩn, ghi nhớ nhanh và lâu những từ vựng trên nhé.
5.1. Sử dụng công cụ hỗ trợ cách phát âm
Chỉ dựa vào bảng phiên âm chúng tôi cung cấp ở trên là chưa đủ để đọc tên các con vật bằng tiếng Anh chính xác nhất. Để có cách phát âm chuẩn như người bản ngữ, bạn phải dùng công cụ hỗ trợ phát âm.
Đó có thể là giọng nói ảo của các từ điển anh-anh, việt-anh; có thể là video hướng dẫn học từ vựng về động vật trên youtube.
Kết hợp nhìn phiên âm, nghe người nước ngoài phát âm và đọc theo giúp việc ghi nhớ từ vựng nhanh hơn, đọc tên các con vật một cách chính xác.
5.2. Phương pháp spaced-repetition (lặp lại ngắt quãng)
Đây là cách ôn tập từ vựng theo các mốc thời gian mà bạn cho rằng mình đã quên những từ đã học. Có thể là sau 15 phút, sau 30 phút, 1 giờ, 5 giờ, 1 ngày, 3 ngày… Cách này giúp hạn chế tối đa tình trạng mau thuộc nhưng cũng chóng quên.
Tuy nhiên, các chuyên gia ngôn ngữ cho rằng bí quyết này phát huy hiệu quả khi kết hợp song song với phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.
Bởi phải có sự so sánh, đối chiếu với các từ vựng cùng chủ đề thì bạn mới không bị nhầm lẫn khi đọc tên các con vật bằng tiếng Anh.
Khi đã thuộc được gần hết tên tiếng Anh của các con vật trên, hãy áp dụng cách này để học thêm từ vựng về 12 con giáp trong tiếng Anh.
6. Tổng kết
Việc đọc tên các con vật bằng tiếng Anh sẽ không còn khó khăn nếu bạn biết kết hợp đúng phương pháp. Hy vọng bạn đừng chần chừ mà bắt tay vào học ngay để vốn từ vựng của mình ngày càng được mở rộng nhé.
Ngoài chủ đề động vật thì còn nhiều chủ đề khác rất thông dụng và quan trọng không kém là 60 từ vựng về trái cây và từ vựng về màu sắc cũng rất hữu ích và dễ học.