Danh từ là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh. Việc học danh từ hiệu quả đòi hỏi phải có sự kết hợp giữa danh từ với các thành tố khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp trọn vẹn có mấy loại danh từ trong tiếng Anh?, từ đó viết/nói được những câu văn tiếng Anh hay.
Mục Lục
1. Định nghĩa danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ (Noun) là từ loại quan trọng khi học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh. Danh từ trong tiếng Anh là từ dùng để chỉ người, vật, sự kiện, tình huống, nghề nghiệp, lĩnh vực…Nói ngắn gọn, nếu bạn muốn nói trực tiếp đến bất kỳ người hay sự vật, hiện tượng nào, tất cả đều là danh từ.
2. Có mấy loại danh từ trong tiếng Anh?
Dựa vào định nghĩa về danh từ tiếng Anh ở trên, chúng tôi biết sẽ có nhiều bạn vẫn cảm thấy khá trừu tượng bởi số lượng sự vật, hiện tượng trong thế giới xung quanh vô cùng nhiều.

Khoan vội lo lắng, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về danh từ bằng cách tìm hiểu về tổng cộng 8 loại danh từ trong tiếng Anh. Từng loại danh từ khác nhau sẽ có một quy tắc và chức năng riêng. Chỉ cần nắm được 8 loại danh từ dưới đây, vốn từ vựng của bạn sẽ tăng lên đáng kể.
2.1. Danh từ chung (Common Nouns)
Danh từ chung là những danh từ chỉ người, sự vật, hiện tượng một cách chung chung, ở khắp mọi nơi chứ không đề cập đến người hay sự vật cụ thể. Cách dễ nhớ nhất là, danh từ nào không có tên riêng thì sẽ là danh từ chung.
Ví dụ:
Teacher (giáo viên), friend (bạn bè), parents (cha mẹ), sister (em gái), apple (quả táo), country (đất nước)…
2.2. Danh từ riêng (Proper Nouns)
Danh từ riêng là danh từ gọi tên những người và sự vật cụ thể, mang tính duy nhất. Đó là tên của sự vật, hiện tượng đó.
Ví dụ, với danh từ chung là “country” (đất nước), ta có nhiều danh từ riêng như Thailan (nước Thái Lan); Singapore (nước Singapore), England (nước Anh)…

Ví dụ:
Shakespeare (nhà soạn nhạc Shakespeare); Lan (người tên Lan); Ha Noi (thủ đô của Việt Nam)…
2.3. Danh từ cụ thể (Concrete Nouns)
Danh từ cụ thể chỉ những người và sự vật hiện hữu trên thế giới này, cái mà con người có khả năng nhìn, thấy, nghe, chạm và tương tác được.
Ví dụ:
Refrigerator (tủ lạnh); my father (bố của tôi); clouds (những đám mây); rice (cơm); bus (xe buýt); wave (sóng).
2.4. Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns)
Trái ngược với danh từ cụ thể, danh từ trừu tượng đề cập đến những sự vật, hiện tượng không thể sờ, chạm bằng cơ thể, chỉ có thể được miêu tả thông qua ngôn từ.
Ví dụ:
Concentration (sự tập trung); happiness (sự hạnh phúc); strength (sức mạnh); unify (sự thống nhất); truth (lòng tin); loyal (lòng trung thành)…
2.5. Danh từ tập hợp (Collective Nouns)
Danh từ tập hợp là danh từ có ý nghĩa đại diện và bao hàm cho nhiều sự vật, người, hiện tượng khác nhỏ hơn. Do đó, danh từ tập hợp thường chỉ một nhóm những cá nhân hoặc con vật.

Ví dụ:
- Family (gia đình): bao gồm tất cả những thành viên trong một gia đình.
- Class (lớp học): gồm những thành viên trong lớp và những người, vật liên quan đến lớp.
- Crew (đội thủy thủ): gồm một nhóm những thủy thủ trên bom tàu.
- Crowd (đám đông): gồm nhiều người tụ họp lại cùng một địa điểm
- Team (nhóm): chỉ những người có trong một đội, nhóm.
2.6. Danh từ ghép (Compound Nouns)
Danh từ ghép là một danh từ được tạo thành từ 2 hay nhiều từ đơn ghép lại.
Công thức tạo danh từ ghép thường là:
[danh từ + danh từ] hoặc [tính từ + danh từ]
Danh từ ghép thường có 3 dạng khác nhau sau đây:
- Có khoảng trống giữa các từ. Ví dụ: bus stop (trạm xe buýt)
- Gạch nối giữa các từ. Ví dụ: mother-in-law (mẹ chồng)
- Không có khoảng cách hoặc gạch nối. Ví dụ: football (bóng đá).
Ví dụ:
Cat food (thức ăn cho mèo); backboard (bảng đen); breakfast (bữa sáng); washing machine (máy giặt); software (phần mềm)…
2.7. Danh từ đếm được (Countable Nouns)
Danh từ đếm được có thể xuất hiện ở dạng số ít và số nhiều. Nghĩa là, những danh từ này có thể kết hợp được với các từ hạn định (many, most, more hoặc several) hoặc những con số cụ thể. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các từ hạn định qua bài viết tổng hợp các từ loại trong tiếng Anh cần phải biết.

Ví dụ:
- There is a bike in the schoolyard. (Trong ví dụ này, từ “bike” chỉ số ít, chỉ thực tế là chỉ có 1 chiếc xe đạp trong sân trường)
- There are five bikes in the schoolyard. (Trong ví dụ này, từ “bike” chỉ số nhiều, có nhiều hơn một chiếc xe đạp trong sân trường).
- In the schoolyard, there are several bikes. (Có nhiều chiếc xe đạp nhưng số lượng cụ thể chưa biết, tuy nhiên con số này có thể đếm được)
2.8. Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)
Trái ngược với danh từ đếm được, danh từ không đếm được chỉ những sự vật không thể dùng một con số cụ thể để chỉ số lượng của nó. Thông thường là những danh từ chỉ chất lỏng hoặc chất bột như sữa (milk), cơm (rice), nước (water) và bột mì (flour).
Ngoài ra, có một số danh từ trừu tượng cũng được coi là danh từ không đếm được như không khí (air), tự do (freedom), sự thông minh (intelligence).
Ví dụ:
Water (nước); hạnh phúc (happiness); điện (electricity); công việc (work); tiền (money)…
3. Một số từ dễ bị nhầm lẫn thành danh từ trong tiếng Anh
Trên thực tế, trong tiếng Anh có nhiều từ chỉ sự vật, hiện tượng khách quan trong thế giới xung quanh nhưng nó không phải là danh từ. Sau đây là 2 từ loại khiến người học dễ nhầm lẫn thành danh từ.
3.1. Đại từ (Pronouns)
Đại từ nhân xưng (personal pronouns) có thể thay thế danh từ để đề cập đến người, địa điểm hoặc sự vật. Vì vậy, tuy đại từ đóng vai trò tương tự như danh từ nhưng đại từ không phải là danh từ trong tiếng Anh.

Ví dụ:
- Nam paid for the bills. Give the money to him. (Nam đã trả hóa đơn. Trả tiền lại cho anh ấy)
- Hoa and Mai are planning for the trip this summer. They are going to Hoi An. (Hoa và Mai đang lên kế hoạch cho chuyến đi mùa hè này. Họ sẽ đến Hội An)
3.2. Danh động từ (Gerunds)
Danh động từ là những động từ có đuôi thêm “-ing”, thường đứng đầu câu làm chủ ngữ cho cả câu.
Ví dụ:
Completing all the tasks before tonight is not easy for me. (Hoàn thành tất cả nhiệm vụ trước tối nay không dễ dàng với tôi)
→ “Completing” trong câu này nghĩa là “việc hoàn thành”, nhưng thực chất nó là một danh động từ chứ không phải là danh từ chính gốc trong tiếng Anh.
4. Bài tập kiểm tra kiến thức
Sau khi đọc qua kiến thức của bài viết, bạn đã tự tin nắm được kiến thức về các loại danh từ trong tiếng Anh chưa? Sau đây, ilovetienganh sẽ cung cấp cho bạn bài tập kiểm tra rất đơn giản, nhưng nếu hoàn thành đúng chứng tỏ bạn đã nhớ hết kiến thức quan trọng rồi đấy.
Xác định loại danh từ của những từ in đậm trong các câu sau đây. (Hãy ghi đáp án ra giấy trước khi xem đáp án nhé):
1. I’m planning a trip to New York next winter.
2. Pour the water down the drain.
3. The teacher takes courage to tell the truth.
4. How many girls are enrolled in softball camp this year?
5. Rice is a traditional food in Vietnamese families.
6. They usually run at sunset.
6. I have three children.
ĐÁP ÁN:
1. Danh từ riêng
2. Danh từ cụ thể.
3. Danh từ trừu tượng.
4. Danh từ đếm được.
5. Danh từ không đếm được.
6. Danh từ ghép.
5. Tổng kết
Hy vọng bài viết trên đây giúp bạn nắm được những thông tin cơ bản nhất về có mấy loại danh từ trong tiếng Anh. Để có thể mở rộng thêm vốn từ của mình, chúng tôi khuyến khích bạn tìm hiểu thêm bài viết cụm danh từ trong tiếng Anh mà bạn cần phải biết.
Chỉ với 15 phút nhưng lượng kiến thức về từ loại danh từ trong tiếng Anh của bạn chắc chắn sẽ tăng lên đáng kể.