Cụm tính từ trong tiếng Anh là gì? Giải đáp bằng 4 ghi nhớ quan trọng

Một người học ngôn ngữ tốt không chỉ biết nhiều từ vựng mà còn phải kết hợp thành thạo nhiều từ loại để tạo thành những cụm từ hay mà có ý nghĩa. Cụm tính từ trong tiếng Anh cũng là một kiến thức quan trọng cần phải biết.

Nối tiếp bài viết về cụm danh từ trong tiếng Anh, ilovetienganh sẽ giúp bạn bắt trọn kiến thức về cụm tính từ trong tiếng Anh là gì. Qua đó mở rộng thêm các bước thành lập và cách sử dụng cụm tính từ tiếng Anh đúng, chuẩn xác.

1. Cụm tính từ trong tiếng Anh là gì?

Cụm tính từ trong tiếng Anh là một nhóm các từ kết hợp lại với nhau, trong đó chứa một tính từ để bổ nghĩa, mô tả cho một danh từ hoặc một đại từ trong câu. Do đó, cụm tính từ có chức năng như một tính từ trong câu tiếng Anh.

Định nghĩa cụm tính từ trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa cụm tính từ trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ: 

  • We didn’t believe our tour guide when he warned us about the increasingly hostile goblins we’d encounter as we went deeper into the woods. (Chúng tôi đã không tin hướng dẫn viên du lịch của mình về việc anh ấy cảnh báo có những con yêu tinh ngày càng thù địch mà chúng tôi gặp phải khi vào sâu trong rừng).
  • My brother was taller than his classmates. (Em trai tôi cao hơn những người bạn cùng lớp)

Các cụm tính từ được in đậm trong hai ví dụ trên là sự kết hợp giữa tính từ với bổ ngữ đứng trước hoặc đứng sau nó. Ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về nội dung này trong phần Cấu trúc của cụm tính từ trong tiếng Anh

Sử dụng cụm tính từ trong câu là một kỹ thuật viết hiệu quả giúp truyền đạt nhiều ý chỉ trong một vài từ. Vì vậy mà trong văn học hay các văn bản học thuật, người bản ngữ sử dụng cụm tính từ rất nhiều.

2. Cách xác định cụm tính từ trong tiếng Anh theo từng bước cụ thể

Để xác định một cụm tính từ, bạn nên tìm vị trí của một nhóm từ trong một câu mà bổ nghĩa hoặc miêu tả chi tiết cho danh từ hoặc đại từ. Sẽ khó khăn hơn trong việc xác định những cụm tính từ khá phức tạp. Để đơn giản, bạn có thể tiến hành theo 4 bước cơ bản sau:

Xác định nhanh cụm tính từ trong tiếng Anh qua 4 bước
Xác định nhanh cụm tính từ trong tiếng Anh qua 4 bước

Bước 1: Tìm tính từ trong câu, đó là từ mô tả danh từ hoặc đại từ. 

Ví dụ: The salad dishes looks very appetizing. (Đĩa salad trông rất ngon miệng).

→ Trong ví dụ này, tính từ “appetizing” miêu tả cho danh từ “the salad dishes”

Bước 2: Tìm xem nếu từ tính từ có chức năng miêu tả cho danh từ là một từ duy nhất hay gồm nhiều từ khác kết hợp. Nếu nó bao gồm tổ hợp các từ, thì đó là cụm tính từ trong tiếng Anh.

Ví dụ: The salad dishes looks very appetizing

→ Trong ví dụ này, “very appetizing” là một cụm tính từ. 

Bước 3: Tìm ra một tính từ trọng tâm, thông thường là từ quan trọng nhất để miêu tả sự vật, hiện tượng.

Ví dụ: The salad dishes looks very appetizing

“Appetizing” là tính từ trọng tâm trong câu này; “very” là thành tố bổ ngữ đứng trước tính từ, tạo thành cụm tính từ. 

Bước 4: Xác định bổ ngữ trước và sau tính từ trọng tâm. Đó có thể là trạng từ, giới từ hoặc các tính từ khác. Những từ loại đứng trước tính từ trọng tâm gọi là bổ ngữ đứng trước; từ loại đứng sau gọi là bổ ngữ theo sau. Để thành thạo bước này, bạn rất nên đọc thêm bài viết về tính từ trong tiếng Anhtrạng từ trong tiếng Anh

3. Cấu trúc của cụm tính từ trong tiếng Anh

Ghi nhớ thứ 3 để giải đáp thắc mắc cụm tính từ trong tiếng Anh là gì? là cấu trúc của một cụm tính từ trong tiếng Anh. Đây được cho là ghi nhớ cốt lõi, quan trọng nhất để hiểu về cụm tính từ. 

Cách thành lập các cụm tính từ luôn bao gồm các bổ ngữ (modifiers). Đó là những từ hoặc cụm từ đi cùng với tính từ trọng tâm, như trạng từ, giới từ, hoặc tính từ so sánh hơntính từ so sánh nhất, để diễn tả thêm thông tin cho danh từ được nói đến.

3.1. Cụm tính từ với thành tố bổ ngữ đứng trước

Bổ ngữ đứng trước thường là một tính từ hoặc một cụm trạng từ đơn giản được đặt ngay trước tính từ trọng tâm. 

Cấu trúc cụm tính từ với bổ ngữ đi trước
Cấu trúc cụm tính từ với bổ ngữ đi trước

Ví dụ:

  • She has short blond hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn màu vàng)“Short blond” là một cụm tính từ, bổ ngữ đứng trước là một tính từ đơn “short”.
  • I saw only the brightest stars in the night sky through their telescope. (Tôi thấy duy nhất những ngôi sao sáng nhất trên bầu trời đêm qua ống kính) → Bổ ngữ đứng trước là một tính từ so sánh nhất “the brightest”.
  • Her hair, shockingly dyed orange, surprised her family and all her friends (Mái tóc cam nhuộm nổi bật của cô ấy gây ngạc nhiên cho gia đình và tất cả bạn bè). → Bổ ngữ đứng trước có chứa trạng từ “shockingly”.
  • My close friend took an intense, time-consuming math course. (Bạn thân tôi tham gia một khóa học toán khó và tốn thời gian) → Bổ ngữ đứng trước là một chuỗi các tính từ “intense”, “time-consuming”.  

Từ ví dụ trên có thể thấy, cấu trúc của cụm tính từ có bổ ngữ đi trước trong tiếng Anh cũng vô cùng đa dạng, tùy thuộc vào nội dung thông tin cần truyền đạt. 

3.2. Cụm tính từ với thành tố bổ ngữ theo sau 

Các cụm tính từ với bổ ngữ theo sau thường là trạng từ hoặc cụm giới từ đứng ngay sau danh từ trong câu tiếng Anh.

Những bổ nghĩa theo sau của cụm tính từ trong tiếng Anh
Những bổ nghĩa theo sau của cụm tính từ trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • She wants to buy a dress on the farthest shelf. (Cô ấy muốn mua một chiếc váy nằm trên kệ xa nhất)Bổ ngữ theo sau mà một cụm giới từ, trong đó giới từ đứng ngay sau danh từ, miêu tả chính xác vị trí của sự vật, sự việc được nói đến. 
  • My international friend from Paris makes a delicious cup of latte. (Một người bạn đến từ Paris của tôi làm một ly latte ngon tuyệt). 

4. Tránh nhầm lẫn giữa cụm tính từ và mệnh đề tính từ trong tiếng Anh

Ghi nhớ thứ 4 cần thiết để nắm rõ cụm tính từ trong tiếng Anh là gì chính là biết cách chỉ ra sự khác biệt và tránh nhầm lẫn giữa cụm tính từ (adjective phrases)mệnh đề tính từ (adjective clauses) trong tiếng Anh. 

Một cụm từ (phrase) là một nhóm các từ nhưng không thể đứng tách riêng thành một câu vì thiếu chủ ngữ và động từ chính. Ngược lại, một mệnh đề (clause) luôn chứa ít nhất một chủ ngữ và động từ chính để đứng riêng một câu độc lập.

Cụm tính từ trong tiếng Anh không phải là mệnh đề tính từ
Cụm tính từ trong tiếng Anh không phải là mệnh đề tính từ

Mệnh đề tính từ và cụm tính từ cùng có một vai trò chính là làm rõ nghĩa hơn cho danh từ. Tuy nhiên, các cụm tính từ chỉ bao gồm một ít từ được thêm vào để mở rộng một tính từ. Còn mệnh đề tính từ sẽ lặp lại danh từ đó nhưng bằng cách viết thành một câu mới.  

Dưới đây là một vài ví dụ về mệnh đề tính từ:

  • The school, which has a lot of extracurricular activities, attracts more parents rolling for their child’s. (Ngôi trường mà có nhiều hoạt động ngoại khóa thu hút nhiều phụ huynh đăng ký cho con họ theo học).
  • The conference was so dark, turning on the cell phone flashlight that illuminated our immediate surroundings. (Hội trường rất tối, bật đèn pin điện thoại để chiếu sáng mọi thứ xung quanh ngay lập tức)

Còn đây là hai ví dụ về cụm tính từ trong tiếng Anh:

  • The school with a lot of extracurricular activities, attracts more parents rolling for their child’s. (Ngôi trường với nhiều hoạt động ngoại khóa thu hút nhiều phụ huynh đăng ký cho con họ theo học)
  • The conference was so dark, turning on the bright, short-range cell phone flashlight. (Hội trường rất tối, bật điện thoại với đèn chiếu sáng).

5. Tổng kết

Vậy là bài viết đã chỉ ra cho bạn 4 trọng tâm kiến thức quan trọng để giải đáp về cụm tính từ trong tiếng Anh là gì?. Hy vọng bài viết giúp bạn nắm vững chủ điểm kiến thức quan trọng này.

Bật mí một chút là so với cụm tính từ thì cụm danh từ đóng vai trò quan trọng hơn, cần lưu ý hơn để có thể nói và viết dõi tiếng Anh. Bạn có thể mở rộng thêm kiến thức của mình qua bài viết Trọn bộ 5 loại từ trong tiếng Anh quan trọng nhất.

Leave a Reply