Điểm qua 20+ mẫu câu phàn nàn trong tiếng Anh thông dụng nhất

Các bài giới thiệu trước đã chia sẻ những cách thể hiện sự chào hỏi, tạm biệt bằng tiếng Anh. Còn một chủ đề chúng ta thường gặp đó là thể hiện sự phàn nàn khi gặp chuyện không như ý để mong vấn đề được giải quyết. 

Vậy cách diễn đạt lời phàn nàn trong từng tình huống sẽ như thế nào? Chúng ta cùng điểm qua những mẫu câu phàn nàn trong tiếng Anh được dùng nhiều nhất, đặc biệt khi giao tiếp cùng người bản xứ.

1. Lời phàn nàn bằng tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày

Mẫu câu phàn nàn trong tiếng Anh thông dụng nhất
Mẫu câu phàn nàn trong tiếng Anh thông dụng nhất

1.1 Thể hiện lời phàn nàn bằng tiếng Anh

Trong cuộc sống hằng ngày, có nhiều cách khác nhau để bạn có thể biểu hiện sự không hài lòng với vấn đề xảy ra và mong muốn chúng được giải quyết. 

Một số mẫu câu phàn nàn trong tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày có thể tham khảo dưới đây.

Lời phàn nàn bằng tiếng Anh
Lời phàn nàn bằng tiếng Anh

1.2 Đáp lại lời phàn nàn bằng tiếng Anh

Trước sự khó chịu của đối phương, bạn có thể tham khảo một số lời đáp phàn nàn bằng tiếng Anh dưới đây.

Lời đápNghĩa
Oh, I’m awfully sorry.Tôi lấy rất làm tiếc.
I can’t tell you how sarry I am.Tôi không thể nói rõ, tôi thật tiếc vô cùng.
I’m very sorry. I didn’t realize…Rất tiếc. Tôi không thấy…
I just don’t know what to say.Tôi thật không biết nói sao.
I’m extremely sorry.Tôi hết sức xin lỗi.

2. Sử dụng phàn nàn bằng tiếng Anh trong một số tình huống 

2.1 Xảy ra chuyện bất ưng không mong muốn

Phàn nàn khi có chuyện bất ưng xảy ra
Phàn nàn khi có chuyện bất ưng xảy ra

2.1.1 Phàn nàn khi có chuyện bất ưng xảy ra bằng tiếng Anh

Đôi khi có những chuyện xảy ra không theo ý muốn nhưng không biết trách ai. Bạn có thể tham khảo mẫu câu phàn nàn bằng tiếng Anh trong tình huống đó dưới đây.

Phàn nàn khi có chuyện xảy ra
Phàn nàn khi có chuyện xảy ra

2.1.2 Một số câu tiếng Anh người nghe có thể an ủi

Ở tình huống này người nghe có thể an ủi hoặc lái sang chuyện khác. Tham khảo một số mẫu tiếng Anh dưới đây.

Lời đápNghĩa
That’s life.Đời là thế.
Can’t help that.Biết làm sao được.
That’s not worth worrying about.Không đáng để bận tâm đến.
Let’s not cry over spilled milk.Than thở cũng vô ích.
Well, you can’t win them all.Được cái này thì mất cái kia.
So it goes.Đời là thế đó.

2.2 Thể hiện thái độ tức giận bằng tiếng Anh

Lời phàn nàn thể hiện sự tức giận
Lời phàn nàn thể hiện sự tức giận

2.2.1 Lời phàn nàn thể hiện tức giận bằng tiếng Anh

Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu phàn nàn trong tiếng Anh thể hiện sự tức giận dưới đây.

Lời phàn nàn thể hiện sự tức giận
Lời phàn nàn thể hiện sự tức giận

2.2.2 Lời đáp bằng tiếng Anh

Lời đáp an ủi bằng tiếng Anh
Lời đáp an ủi bằng tiếng Anh

Bạn có thể đáp lại để xoa dịu cơn tức giận của đối phương bằng một trong những cách dưới đây.

Lời đápNghĩa
Don’t worry! Đứng lo lắng
I’m very sorry. I didn’t realize…Rất tiếc. Tôi không thấy…
I just don’t know what to say.Tôi thật không biết nói sao.
I’m not exactly sure how to put this, but…Tôi thật không biết nói chuyện này như thế nào, nhưng…
I’ve got to apologize for…Tôi phải xin lỗi…
Oh, I’m awfully sorry.Oh, tôi hết sức xin lỗi.
I just don’t know what to say.Tôi không biết phải nói gì nữa.
I’m extremely sorry.Tôi vô cùng xin lỗi.

3. Tham khảo hội thoại phàn nàn bằng tiếng Anh

3.1 Bạn đang ở trong cửa hàng và người bán hàng thối tiền sai cho bạn.

Tom: Excuse me, I think you’ve given me the wrong change.

(Xin lỗi, tôi nghĩ rằng cô đã thối tiền sai cho tôi.)

Ana: Sorry, I think this change is wrong. I gave you $20, not $10.

Xin lỗi, tôi nghĩ tiền thối không đúng. Tôi đưa cho cô 20 đô la, không phải là 10 đô la.

3.2 Khi muốn đưa ra lời phàn nàn với nhân viên khách sạn về các vấn đề bạn gặp phải

Phàn nàn về dịch vụ khách sạn
Phàn nàn về dịch vụ khách sạn

Tom: Excuse me, but there’s a problem with the heating in my room.

(Xin lỗi, nhưng có vấn đề với lò sưởi trong phòng tôi.)

Ana: Sorry to bother you, but I think there’s something wrong with the air-conditioning.

(Xin lỗi làm phiền bạn, nhưng tôi nghĩ máy điều hòa không khí bị sao ấy.)

Tom: I’m afraid I have to make a complaint. Some money has gone missing from my hotel room.

(Tôi e rằng tôi phải khiếu nại. Một ít tiền trong phòng khách sạn của tôi đã bị mất.)

Ana: I’m afraid there’s a slight problem with my room – the bed hasn’t been made.

(Tôi e là có một vấn đề nhỏ với căn phòng của tôi – chiếc giường không nằm được.)

3.3 Phàn nàn một cách lịch sự về dịch vụ lên sân bay

Tom: I don’t want to make a scene but this mistake is unacceptable

(Tôi không muốn gây ầm ĩ ở đây, nhưng việc này thật không thể chấp nhận)

Ana:  I’m extremely sorry.

( Tôi thực sự rất xin lỗi)

3.4 Phàn nàn với hàng xóm

Lời phàn nàn với hàng xóm
Lời phàn nàn với hàng xóm

Tom: I’ve had it up to here with my neighbors! They are too nosy. 

(Tôi đã chịu đựng quá đủ với hàng xóm rồi, bọn họ quá tọc mạch.)

Ana:  I just don’t know what to say.

(Tôi không biết phải nói gì nữa)

4. Tạm kết

Như vậy, chúng ta đã điểm qua những mẫu câu phàn nàn trong tiếng Anh thông dụng hiện nay. Mong rằng bạn sẽ có thể áp dụng linh hoạt để các vấn đề không như ý sẽ được giải quyết nhanh nhất.

Đừng quên tham khảo những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng cơ bản để dễ dàng nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình nhé.

Leave a Reply