Các bài giới thiệu trước đã chia sẻ những cách thể hiện sự chào hỏi, tạm biệt bằng tiếng Anh. Còn một chủ đề chúng ta thường gặp đó là thể hiện sự phàn nàn khi gặp chuyện không như ý để mong vấn đề được giải quyết.
Vậy cách diễn đạt lời phàn nàn trong từng tình huống sẽ như thế nào? Chúng ta cùng điểm qua những mẫu câu phàn nàn trong tiếng Anh được dùng nhiều nhất, đặc biệt khi giao tiếp cùng người bản xứ.
Mục Lục
1. Lời phàn nàn bằng tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày

1.1 Thể hiện lời phàn nàn bằng tiếng Anh
Trong cuộc sống hằng ngày, có nhiều cách khác nhau để bạn có thể biểu hiện sự không hài lòng với vấn đề xảy ra và mong muốn chúng được giải quyết.
Một số mẫu câu phàn nàn trong tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày có thể tham khảo dưới đây.

1.2 Đáp lại lời phàn nàn bằng tiếng Anh
Trước sự khó chịu của đối phương, bạn có thể tham khảo một số lời đáp phàn nàn bằng tiếng Anh dưới đây.
Lời đáp | Nghĩa |
Oh, I’m awfully sorry. | Tôi lấy rất làm tiếc. |
I can’t tell you how sarry I am. | Tôi không thể nói rõ, tôi thật tiếc vô cùng. |
I’m very sorry. I didn’t realize… | Rất tiếc. Tôi không thấy… |
I just don’t know what to say. | Tôi thật không biết nói sao. |
I’m extremely sorry. | Tôi hết sức xin lỗi. |
2. Sử dụng phàn nàn bằng tiếng Anh trong một số tình huống
2.1 Xảy ra chuyện bất ưng không mong muốn

2.1.1 Phàn nàn khi có chuyện bất ưng xảy ra bằng tiếng Anh
Đôi khi có những chuyện xảy ra không theo ý muốn nhưng không biết trách ai. Bạn có thể tham khảo mẫu câu phàn nàn bằng tiếng Anh trong tình huống đó dưới đây.

2.1.2 Một số câu tiếng Anh người nghe có thể an ủi
Ở tình huống này người nghe có thể an ủi hoặc lái sang chuyện khác. Tham khảo một số mẫu tiếng Anh dưới đây.
Lời đáp | Nghĩa |
That’s life. | Đời là thế. |
Can’t help that. | Biết làm sao được. |
That’s not worth worrying about. | Không đáng để bận tâm đến. |
Let’s not cry over spilled milk. | Than thở cũng vô ích. |
Well, you can’t win them all. | Được cái này thì mất cái kia. |
So it goes. | Đời là thế đó. |
2.2 Thể hiện thái độ tức giận bằng tiếng Anh

2.2.1 Lời phàn nàn thể hiện tức giận bằng tiếng Anh
Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu phàn nàn trong tiếng Anh thể hiện sự tức giận dưới đây.

2.2.2 Lời đáp bằng tiếng Anh

Bạn có thể đáp lại để xoa dịu cơn tức giận của đối phương bằng một trong những cách dưới đây.
Lời đáp | Nghĩa |
Don’t worry! | Đứng lo lắng |
I’m very sorry. I didn’t realize… | Rất tiếc. Tôi không thấy… |
I just don’t know what to say. | Tôi thật không biết nói sao. |
I’m not exactly sure how to put this, but… | Tôi thật không biết nói chuyện này như thế nào, nhưng… |
I’ve got to apologize for… | Tôi phải xin lỗi… |
Oh, I’m awfully sorry. | Oh, tôi hết sức xin lỗi. |
I just don’t know what to say. | Tôi không biết phải nói gì nữa. |
I’m extremely sorry. | Tôi vô cùng xin lỗi. |
3. Tham khảo hội thoại phàn nàn bằng tiếng Anh
3.1 Bạn đang ở trong cửa hàng và người bán hàng thối tiền sai cho bạn.
Tom: Excuse me, I think you’ve given me the wrong change.
(Xin lỗi, tôi nghĩ rằng cô đã thối tiền sai cho tôi.)
Ana: Sorry, I think this change is wrong. I gave you $20, not $10.
Xin lỗi, tôi nghĩ tiền thối không đúng. Tôi đưa cho cô 20 đô la, không phải là 10 đô la.
3.2 Khi muốn đưa ra lời phàn nàn với nhân viên khách sạn về các vấn đề bạn gặp phải

Tom: Excuse me, but there’s a problem with the heating in my room.
(Xin lỗi, nhưng có vấn đề với lò sưởi trong phòng tôi.)
Ana: Sorry to bother you, but I think there’s something wrong with the air-conditioning.
(Xin lỗi làm phiền bạn, nhưng tôi nghĩ máy điều hòa không khí bị sao ấy.)
Tom: I’m afraid I have to make a complaint. Some money has gone missing from my hotel room.
(Tôi e rằng tôi phải khiếu nại. Một ít tiền trong phòng khách sạn của tôi đã bị mất.)
Ana: I’m afraid there’s a slight problem with my room – the bed hasn’t been made.
(Tôi e là có một vấn đề nhỏ với căn phòng của tôi – chiếc giường không nằm được.)
3.3 Phàn nàn một cách lịch sự về dịch vụ lên sân bay
Tom: I don’t want to make a scene but this mistake is unacceptable
(Tôi không muốn gây ầm ĩ ở đây, nhưng việc này thật không thể chấp nhận)
Ana: I’m extremely sorry.
( Tôi thực sự rất xin lỗi)
3.4 Phàn nàn với hàng xóm

Tom: I’ve had it up to here with my neighbors! They are too nosy.
(Tôi đã chịu đựng quá đủ với hàng xóm rồi, bọn họ quá tọc mạch.)
Ana: I just don’t know what to say.
(Tôi không biết phải nói gì nữa)
4. Tạm kết
Như vậy, chúng ta đã điểm qua những mẫu câu phàn nàn trong tiếng Anh thông dụng hiện nay. Mong rằng bạn sẽ có thể áp dụng linh hoạt để các vấn đề không như ý sẽ được giải quyết nhanh nhất.
Đừng quên tham khảo những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng cơ bản để dễ dàng nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình nhé.