Giao thông là một trong những chủ đề thông dụng trong giao tiếp hằng ngày và trong đề thi Ielts, Toeic… Trau dồi vốn từ ở chủ đề này là điều vô cùng cần thiết.

Tiếp tục chuỗi bài viết hướng dẫn bạn cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sao cho hiệu quả, bài viết sau đây cùng bạn tìm hiểu sâu từ vựng thuộc chủ đề phương tiện giao thông bằng tiếng Anh.
Mục Lục
1. 4 nhóm từ vựng về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh phổ biến
Chúng ta duy chuyển chủ yếu bằng đường bộ, đường hàng không, đường thủy và một số phương tiện công cộng. Phần dưới đây liệt kê chi tiết tên của các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh.
1.1. Phương tiện giao thông đường bộ bằng tiếng Anh
Đường bộ được coi là nơi tập trung của rất nhiều phương tiện giao thông với mật độ duy chuyển lớn. Một số phương tiện giao thông đường bộ thường thấy như:


1.2. Phương tiện giao thông đường thủy bằng tiếng Anh
Đường thủy không phải là loại hình phổ biến đối với người tham gia giao thông nhưng đóng vai trò quan trọng để vận chuyển hàng hóa xuất-nhập khẩu, phát triển kinh tế. Có 9 loại phương tiện phổ biến là:
- Boat: thuyền
- Cargo ship: tàu vận chuyển hàng trên biển
- Cruise ship: tàu du lịch (hay còn gọi là du thuyền)
- Ship: tàu thủy
- Sailboat: thuyền buồm
- Rowing boat: thuyền có mái chèo
- Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
- Speedboat: tàu siêu tốc
- Ferry: phà
1.3. Phương tiện giao thông đường hàng không bằng tiếng Anh
Với nhu cầu đi du lịch ngày càng tăng, đường hàng không đang là lựa chọn ưu tiên hàng đầu của nhiều hành khách. Cùng điểm qua một vài từ vựng về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh dưới đây.

1.4. Phương tiện giao thông công cộng bằng tiếng Anh
Bên cạnh các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh kể trên, giao thông công cộng cũng là một trong những lựa chọn được nhiều người ưa thích vì sự thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí nhiên liệu.
Cùng điểm qua 8 loại hình phương tiện giao thông công cộng được sử dụng nhiều trên thế giới dưới đây:
- Underground: tàu điện ngầm
- Subway: tàu điện ngầm
- Bus: xe buýt
- Taxi: xe taxi
- Railway train: tàu hỏa
- Coach: xe khách
- Tube: tàu điện ngầm ở London
- High-speed train: tàu cao tốc
2. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các phương tiện giao thông
Nhắc đến từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, ilovetienganh muốn bạn mở rộng thêm hiểu biết của mình về những từ vựng liên quan đến chủ đề giao thông nói chung.
Phần dưới đây cung cấp một số từ quan trọng về làn đường, biển báo giao thông và một số từ vựng liên quan khác.
2.1. Từ vựng về làn đường, đường ưu tiên
Trong tiếng Anh có một số từ vựng chỉ các loại đường xuất hiện khi tham gia giao thông dưới đây:


2.2. Tên các biển báo giao thông bằng tiếng Anh
Trong tiếng Anh, biển báo giao thông được gọi là “traffic signs”. Ngoài ra, có rất nhiều loại biển báo để hướng dẫn người đi đường thực hiện nghiêm túc luật giao thông, điển hình như:
Slow down: giảm tốc độ | No U-Turn: cấm vòng |
Your priority: Đoạn đường được ưu tiên | End of dual Carriage way: Hết làn đường kép |
Handicap parking: Bãi đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật | No overtaking: cấm vượt |
No horn: cấm còi xe | Cross road: Đoạn đường giao nhau |
No entry: cấm vào | Speed limit: Đoạn đường có giới hạn tốc độ |
No parking: cấm đỗ xe | Railway: đường sắt |
Road goes right: đường được rẽ phải | Road narrows: đường hẹp |
T-Junction: ngã ba hình chữ T | Your priority: được ưu tiên |
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề giao thông
Sau khi đã nắm qua những từ vựng cơ bản nhất về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, đừng chần chừ học thêm những mẫu câu giao tiếp khi tham gia giao thông dưới đây. Những mẫu câu này sẽ rất hữu ích nếu bạn lỡ bị lạc đường khi đi du lịch nước ngoài.
3.1. Câu hỏi xin chỉ đường
Một số mẫu câu giao tiếp hỏi đường nếu vô tình bị lạc bạn có thể áp dụng như:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Are we on the right road to the Asian park? | Chúng ta có đang đi đúng đường đến công viên châu Á không? |
Excuse me, can you show me the way to the post office, please? | Xin lỗi, phiền bạn chỉ giúp tôi đường đến đồn công an được không? |
Is this the right way to Hoan Kiem district? | Đây có phải đúng đường đến quận Hoàn Kiếm không? |
Is this the bus to the mall? | Đây có phải tuyến buýt đến trung tâm thương mại không? |
Where do I turn to the hospital? | Tôi nên rẽ đến bệnh viện bằng hướng nào? |
Where is the stadium, please? | Làm ơn cho tôi hỏi sân vận động ở đâu? |
3.2. Nhờ sự giúp đỡ khi lạc đường
Khi bị lạc đường, bên cạnh cách hỏi đường thì bạn hoàn toàn có thể bày tỏ sự bối rối của mình theo các mẫu câu dưới đây, người bản xứ sẽ giúp bạn một cách rất thân thiện và nhiệt tình.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I don’t remember the street | Tôi đã quên mất đường đi rồi |
I have lost my way. | Tôi đã bị lạc đường |
Please show me the way. | Làm ơn chỉ đường giúp tôi được không? |
Please tell me the way to the center of the city. | Bạn vui lòng chỉ giúp tôi đường đến trung tâm thành phố với. |
Sorry, I’m not from around here. | Xin lỗi, tôi không sống trong khu này nên không biết đường ở đây. |
4. Một số câu hỏi về giao thông trong Ielts speaking kèm câu trả lời mẫu
Bên cạnh phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đã đề cập ở đầu bài viết, một cách giúp bạn nhớ từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh hiệu quả nhất là thực hành.
Dưới đây là 7 câu hỏi có đề cập đến phương tiện giao thông thường xuyên xuất hiện trong đề thi Ielts speaking, hãy tham khảo và thực hành nhé.

→ Dịch nghĩa:
Q: Bạn đi học/ đi làm bằng phương tiện gì?
A: Vâng, tôi là một người có nhận thức về môi trường, vì vậy tôi sử dụng xe buýt để đi học hằng ngày. Tôi tin rằng sử dụng dịch vụ xe buýt giúp tôi góp phần giảm thiểu tắc nghẽn giao thông và lượng khí thải CO2 từ phương tiện cá nhân.

→ Dịch nghĩa:
Q: Phương tiện giao thông nào sẽ phổ biến nhất ở đất nước bạn?
A: Theo ý kiến của tôi, xe ô tô sẽ trở thành phương tiện giao thông phổ biến nhất ở Việt Nam vì sự thuận tiện của nó. Người dân không cần quan tâm đến thời tiết nếu họ đi ô tô vì nó bảo vệ con người khỏi nắng, gió.

→ Dịch nghĩa:
Q: Bạn ưu tiên phương tiện giao thông công cộng hay cá nhân hơn?
A: Như tôi đã đề cập, tôi thật sự quan tâm đến môi trường, vì vậy tôi luôn di chuyển bằng buýt hoặc tàu vì tôi có thể góp phần bảo vệ môi trường. Ngoài ra, bây giờ tôi đang thắt chặt chi tiêu của mình và phương tiện giao thông công cộng rất rẻ để tôi có thể tiết kiệm được nhiều tiền hơn.

→ Dịch nghĩa:
Q: Đâu là sự khác biệt về các phương tiện giao thông ở nước bạn từ quá khứ và hiện tại?
A: Phương tiện giao thông ở nước tôi đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây. Trong quá khứ, vì 2 cuộc chiến tranh, người dân chủ yếu sử dụng xe đạp và xe máy để di chuyển. Tuy nhiên, xe ô tô đã trở nên phổ biến ở Việt Nam ngày này nhờ vào sự phát triển kinh tế. Trong tương lai, tôi nghĩ hầu như mọi người sẽ di chuyển bằng ô tô mỗi ngày.

→ Dịch nghĩa:
Q: Phương tiện giao thông công cộng nào thường thấy ở thành phố bạn?
A: Vâng, ở thành phố của tôi, xe buýt và xe ôm công nghệ là phương tiện giao thông công cộng phổ biến. Bạn biết đấy, tàu cao tốc trên cao đã được xây dựng trên một số tuyến đường ở thành phố. Đó là lần đầu tiên mà phương tiện này xuất hiện ở Việt Nam.

→ Dịch nghĩa:
Q: Có bất kỳ vấn đề nào về giao thông ở thành phố bạn không?
A: Dĩ nhiên là có. Ùn tắc giao thông là vấn đề lớn nhất ở Hà Nội, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Có rất nhiều hàng dài của phương tiện giao thông trên đường. Tôi tin rằng nó tiêu tốn rất nhiều thời gian và tiền bạc.

→ Dịch nghĩa:
Q: Làm thế nào để làm giảm vấn đề đó?
A: Thành thật mà nói thì đây là một câu hỏi khó. Nhưng tôi cho rằng, chúng ta nên sử dụng phương tiện công cộng thay vì xe ô tô cá nhân nếu có thể. Bởi vì các nghiên cứu cho thấy 70% tắc đường gây ra bởi quá nhiều xe ô tô trên đường. Ngoài ra, chính phủ nên đầu tư nhiều tài chính để nâng cấp hệ thống đường xá.
5. Tổng kết
Vậy là qua bài viết, bạn không chỉ học được những từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh mà còn bỏ túi thêm nhiều mẫu câu hay. Hy vọng bạn không trì hoãn mà áp dụng vào thực hành ngay để ghi nhớ những từ vựng trên thật lâu nhé.
Ngoài ra, hai chủ đề từ vựng nhất định ai cũng phải biết là từ vựng về màu sắc và các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh, hãy tham khảo thêm nhé.