19 câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống dễ thuộc, dễ áp dụng nhất

Các thành ngữ tiếng Anh vô cùng đa dạng với nhiều chủ đề khác nhau. Bài viết hôm nay sẽ tiếp tục cung cấp những thành ngữ về một chủ đề cũng rất quen thuộc trong tiếng Anh: Cuộc sống. Những câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong các tình huống hội thoại, giao tiếp hằng ngày.  

Top thành ngữ tiếng Anh thông dụng về cuộc sống
Top thành ngữ tiếng Anh thông dụng về cuộc sống

1. Money can’t buy happiness

Ý nghĩa: Hạnh phúc không phải luôn phụ thuộc vào việc sở hữu vật chất. Đúng như nghĩa đen là “Tiền không mua được hạnh phúc”

Ví dụ:

Don’t try to make money just to possess more materials like clothes, cars or so on. Money can’t buy happiness. (Đừng cố gắng kiếm tiền chỉ để sở hữu nhiều vật chất như quần áo, xe hơi… Sở hữu vật chất không khiến ta hạnh phúc) 

2. Do unto others as you would have them do unto you

Ý nghĩa: Đối xử với người khác theo cách mà bạn muốn người khác đối xử với mình. Nói cách khác, nếu muốn người khác đối tốt với mình, hãy trở thành người tử tế trước tiên.

Ví dụ:

People should remember the rule: “Do unto others as you would have them do unto you(Mọi người nên nhớ quy tắc: “Đối xử với người khác theo cách mà ta muốn người khác đối xử với mình”)

3. Get a taste of your own medicine

Ý nghĩa: Những hành vi xấu sẽ mang đến kết quả xấu. Câu thành ngữ chỉ những ai đối xử tệ với người khác vì người đó đã đối xử tệ với họ.  

Nghĩa của thành ngữ “Get a taste of your own medicine”
Nghĩa của thành ngữ “Get a taste of your own medicine”

Ví dụ: 

The novel is about a playboy who gets a taste of his own medicine when the girl he falls in love with jilts him for another guy. (Tiểu thuyết kể về một tay chơi người nếm mùi đau đớn vì cô gái anh ta yêu đã từ bỏ anh ta vì một chàng trai khác)

4. Hang in there

Ý nghĩa: Hãy kiên nhẫn. Đừng bỏ cuộc. Đây cũng là một trong những câu thành ngữ về sự cố gắng (chèn link) dễ nhớ, có ý nghĩa nhất trong cuộc sống.

Ví dụ: 

Although everything gets tough, hang in there. (Mặc dù mọi thứ có vẻ khó khăn hơn, nhưng đừng bỏ cuộc)

5. Live and learn

Ý nghĩa: Học hỏi, rút kinh nghiệm từ những lỗi lầm. Việc mắc lỗi là cơ hội để ta tốt hơn sau này nếu biết sửa sai. 

Ví dụ:

I received a lot of feedback during the first week of training. But it’s OK because I live and learn. (Tôi nhận được rất nhiều phản hồi trong suốt tuần thực tập. Nhưng sẽ ổn thôi vì tôi sẽ học hỏi từ những sai sót)

6. Bite off more than you can chew

Ý nghĩa: Nhắc nhở người khác đang đảm trách quá nhiều trách nhiệm. Hoặc nghĩ theo hướng khác là muốn cố gắng làm nhiều hơn những điều tưởng như khó với bản thân.

Ví dụ: 

Our team tries to bite off more than we can chew in the competition to gain the first prize. (Nhóm tôi cố gắng làm điều khá khó khăn trong cuộc thi để giành lấy giải nhất)

7. Don’t count your chickens before they hatch

Ý nghĩa: Không nên lên những kế hoạch quá hoàn hảo bởi những điều tốt đẹp sẽ diễn ra trước khi biết về những thực tế bạn có thể đối mặt.

Ví dụ:

My friend wanted to study abroad in order to experience a luxurious life in another country, but I told him not to count his chickens before they hatch. (Bạn tôi muốn đi du học để trải nghiệm một cuộc sống xa hoa ở nước khác, nhưng tôi nói với cậu ấy đừng nghĩ đến những điều quá hoàn hảo khi chưa cân nhắc thực tế)

8. Risk life and limb

Ý nghĩa: Trở nên táo bạo, làm điều gì đó thách thức và mạo hiểm.

Câu thành ngữ tiếng Anh về trải nghiệm sống
Câu thành ngữ tiếng Anh về trải nghiệm sống

Ví dụ:

I’m bored with what’s going on steadily. I’ll make plans to risk life and limb this summer. (Tôi cảm thấy nhàm chán với những điều xảy ra một cách đều đều. Tôi sẽ lên kế hoạch để làm điều gì đó táo bạo trong mùa hè này)

9. So far, so good

Ý nghĩa: Mọi thứ vẫn ổn, vẫn đang tiến triển rất tốt. Thành ngữ này thường là câu trả lời cho tình trạng công việc và những thứ xoay quanh cuộc sống hằng ngày.

Ví dụ:

My father asked me: “How about your study?” – “So far, so good(Bố hỏi tôi: “Việc học tập dạo này thế nào?” – “Mọi thứ vẫn ổn”)

10. The ball is in your court

Ý nghĩa: Mọi thứ phụ thuộc hoàn toàn vào bạn. Nếu bạn đang có một quyết định quan trọng cần đưa ra, bạn là người có quyền làm chủ quyết định đó.

Ví dụ:

What should I do about the project plan for next month? – The ball is in your court. (Tôi nên làm gì về kế hoạch dự án cho tháng tới? – Mọi thứ tùy thuộc hết ở bạn.)

11. Time flies when you’re having fun

Ý nghĩa: Đã có một khoảng thời gian ý nghĩa, đáng nhớ vì đã tận hưởng mọi khoảnh khắc. “Time flies when you’re having fun” được cho là câu thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất (chèn link) đối với người bản ngữ. 

Ví dụ:

I can’t believe that our holiday has ended. Time flies when you’re having fun! (Tôi không thể tin được là kỳ nghỉ lễ vừa kết thúc. Vì quá vui nên thời gian trôi qua quá nhanh!)

12. “Through thick and thin” hoặc “Come rain or shine”

Ý nghĩa: Cả hai thành ngữ đều chỉ sự trung thành của những người cùng chí hướng, luôn sát cánh cùng nhau, dẫu có nhiều khó khăn.

Thành ngữ về mối quan hệ bền chặt trong cuộc sống
Thành ngữ về mối quan hệ bền chặt trong cuộc sống

Ví dụ: 

Minh is my close friend because she always supports me through thick and thin. (Minh là bạn thân nhất của tôi bởi vì cô ấy luôn cùng tôi trải qua nhiều khó khăn, trắc trở trong cuộc sống)

13. Sit on the fence

Ý nghĩa: Đang cân nhắc, chưa thể quyết định được ngay. Người bản xứ hay dùng cách nói này để trả lời bạn khi họ chưa có quan điểm, ý kiến rõ ràng về một vấn đề.

Ví dụ:

You should not sit on the fence in your life because it makes you weaker whenever you deal with a problem. (Bạn không nên chần chừ đưa ra quyết định trong cuộc sống vì nó khiến bạn trở nên yếu đuối hơn khi đối mặt với vấn đề)

14. Miss the boat

Ý nghĩa: Đánh mất một cơ hội tốt vì hành động chậm.

Ví dụ: 

The time for applying to this project is available for last weekend, but I missed the boat by doing unimportant things. (Thời hạn nộp đơn vào dự án kéo dài đến cuối tuần trước, nhưng tôi đã lỡ mất cơ hội vì làm những việc không đâu)

15. A blessing in disguise

Ý nghĩa: Một điều gì đó trông có vẻ tệ hoặc không may mắn, nhưng kết quả thực tế sau đó thì tiến triển theo hướng tốt.

Ví dụ:

Failing in the exam was a blessing in disguise because I tried so hard in the next semester. (Trượt kì thi không hẳn là một điều xấu vì tôi đã biết cố gắng hơn trong học kỳ sau đó) 

16. There are other fish in the sea

Ý nghĩa: Còn nhiều cơ hội mới, những người mới và nhiều điều tốt đẹp khác đang chờ phía trước.

Ví dụ:

I know you are disappointed that you didn’t get the scholarship to study abroad. But let’s try to remind yourself that there are other fish in the sea. (Tôi biết bạn đang thất vọng vì không nhận được học bổng du học, nhưng hãy nhắc nhở bản thân rằng còn nhiều cơ hội khác đang chờ phía trước)

17. “A penny saved is a penny earned” và “Save it for a rainy day”

Ý nghĩa: Cả hai câu thành ngữ nói về việc nên cẩn trọng trong việc chi tiêu tiền bạc, cần tiết kiệm cho những việc khẩn cấp không may xảy ra.

Ví dụ:

Because of the high inflation situation, young people should save it for a rainy day. (Vì tình hình lạm phát đang tăng cao, người trẻ nên tiết kiệm chi tiêu phòng ngừa những tình huống khẩn cấp) 

18. A birth in the hand is worth two in the bush

Ý nghĩa: Đánh giá cao hoặc coi trọng những điều bạn đang có. Câu thành ngữ nhắc nhở ta nên trân trọng hiện tại hơn.

Thành ngữ về cuộc sống ý nghĩa trong tiếng Anh
Thành ngữ về cuộc sống ý nghĩa trong tiếng Anh

Ví dụ: 

You shouldn’t compare yourself with the success of others. A birth in the hand is worth two in the bush. (Bạn không nên so sánh bản thân với thành công của người khác. Nên trân trọng những gì ta đang có).

19. A stitch in time saves nine

Ý nghĩa: Sẽ tốt hơn nếu sửa chữa ngay khi vấn đề còn dễ giải quyết hơn là đợi cho đến khi vấn đề trở nên phức tạp hơn.

Ví dụ:

My teacher teaches us to confront and cope with problems because a stitch in time saves nine. (Cô giáo dạy chúng tôi nên đối diện và ứng phó với vấn đề vì sẽ tốt hơn nếu giải quyết khi nó còn đơn giản hơn là đợi vấn đề trở nên phức tạp).

20. Tổng kết

Vậy là bạn đã được học qua 19 câu thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống rất thông dụng trong tiếng Anh. Đây là những câu vô cùng phù hợp để giao tiếp và động viên lẫn nhau trong cuộc sống hằng ngày.

Bên cạnh đó, bạn cũng đừng quên tham khảo bài viết Top 15+ thành ngữ tiếng Anh dễ nhớ, dễ học nhất cho người mới bắt đầu để hoàn thiện kiến thức của bản thân nhé.

Leave a Reply