Chủ đề học tập, giáo dục là nội dung phổ biến và xuất hiện nhiều trong bài thi nói và viết Ielts. Thay vì dùng những từ ngữ quen thuộc, việc sử dụng những câu thành ngữ đơn giản là cách để nâng band điểm phần từ vựng, giúp bạn ghi điểm trong mắt giám khảo.

Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn những câu thành ngữ tiếng Anh về học tập thông dụng nhất. Các thành ngữ được phân loại theo những nội dung khác nhau dựa vào nghĩa của chúng, giúp việc ghi nhớ dễ dàng hơn.
Mục Lục
1. Thành ngữ tiếng Anh chỉ hành động học tập nói chung
1.1. To hit the books
Nghĩa: Chỉ hành động vùi đầu vào học, làm bài tập, ôn tập lại kiến thức.
Ví dụ:
There are four final tests next week but I have not studied yet! I should hit the books tonight. (Có 4 bài kiểm tra cuối kỳ vào tuần sau nhưng tôi chưa học một chữ nào. Tôi nên vùi đầu vào học ngay trong tối nay)
1.2. To pull an all-nighter
Nghĩa: Thức trắng đêm để học tập, làm việc.
Ví dụ:
Because I delayed doing tasks during this week, I have to pull an all-nighter with coffee to complete. (Vì tôi đã trì hoãn thực hiện nhiệm vụ trong cả tuần, tôi phải thức trắng đêm với cà phê để hoàn thành)
1.3. To catch on
Nghĩa: Hiểu ra điều gì đó sau một thời gian suy nghĩ kĩ vì sự khó hiểu ban đầu.
Ví dụ:
The knowledge about philosophy is hard for all first-year students. It took us a semester to catch on! (Kiến thức môn triết học quá khó với tất cả học sinh năm nhất. Chúng khiến chúng tôi mất cả một kỳ để hiểu được)

1.4. To learn by heart
Nghĩa: Nhớ kiến thức bằng cách học thuộc lòng.
Ví dụ:
Instead of forcing students to learn by heart all information in a notebook, teachers should encourage them to use mind maps to learn. (Thay vì bắt học sinh học thuộc lòng hết mọi thông tin trong vở, giáo viên nên khuyến khích học sinh học bằng sơ đồ tư duy)
1.5. To cram
Nghĩa: Học nhồi nhét rất nhiều trước kỳ thi một – hai ngày. .
Ví dụ:
Cramming for the test is not good for students because they will immediately forget knowledge as soon as the test is over. (Học nhồi nhét trước kỳ thi không tốt cho học sinh vì họ sẽ nhanh quên kiến thức ngay sau khi kỳ thi kết thúc)
1.6. To burn the midnight oil
Nghĩa: Thức khuya để học tập và làm việc (chỉ những người “cú đêm”, nhưng không phải thức trắng đêm để hoàn thành công việc).
Ví dụ:
Research found that some people will study or work more effectively if they burn the midnight oil. (Nghiên cứu chỉ ra rằng một số người sẽ làm việc hoặc học tập hiệu quả nếu họ làm vào đêm khuya)
1.7. To burn the candle at both ends
Nghĩa: Thức đến khuya muộn và dậy từ sáng sớm để học tập/ làm việc. Đây là một trong những câu thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng trong học tập rất ý nghĩa.
Ví dụ:
My mother usually reminds me to take a nap after lunch because I always burn the candle at both ends every day. (Mẹ thường nhắc tôi nghỉ ngơi sau bữa trưa vì tôi luôn đi ngủ lúc tối muộn và thức dậy vào sáng sớm)
2. Thành ngữ tiếng Anh về sự tư duy trong học tập
2.1. To draw a blank
Nghĩa: Không có khả năng nhớ được những điều cần thiết.
Ví dụ:
Although Lan tried to learn by heart all the answers to these questions, she drew a blank in the final test this morning. (Mặc dù Lan đã cố gắng học thuộc lòng câu trả lời cho tất cả câu hỏi, cô ấy vẫn không thể nhớ được trong bài thi cuối kì sáng nay)

2.2. To put one’s thinking cap on
Nghĩa: Suy nghĩ, tư duy rất cẩn trọng, kỹ lưỡng về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
I have no idea what topic I should discuss in the assignment. I think I should put my thinking cap on possible topics that I have learned in class. (Tôi không có ý tưởng nào về đề tài sẽ bàn luận trong bài tiểu luận sắp tới. Tôi nghĩ tôi nên suy nghĩ nghiêm túc, kỹ lưỡng về những đề tài có khả thi đã được học ở lớp)
2.3. To figure something out
Nghĩa: Khám phá, phát hiện ra điều gì đó hoặc giải quyết vấn đề
Ví dụ:
My teammate alsway asks for my help whenever she can’t figure out how to do her tasks. (Bạn cùng nhóm luôn yêu cầu sự trợ giúp của tôi mỗi khi cô ấy không tìm ra cách giải quyết nhiệm vụ cô ấy được phân công)
2.4. To rack one’s brain
Nghĩa: Suy nghĩ rất lâu và khó khăn về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
I racked my brain, but I couldn’t think of a good topic for my research paper. (Tôi đã suy nghĩ rất lâu và khó khăn, nhưng tôi không thể nghĩ ra một đề tài nào tốt cho bài nghiên cứu cả)
2.5. To daydream
Nghĩa: Mơ mộng, tưởng tượng thay vì tập trung vào những gì đang diễn ra xung quanh.
Ví dụ:
The teacher comments that my brother is an intelligent student, but he usually daydreams in class. (Giáo viên nhận xét rằng em trai tôi là một học sinh thông minh, nhưng em ấy thường hay mất tập trung, suy nghĩ vẩn vơ trong lớp học)
2.6. To be lost in thought
Nghĩa: chìm đắm trong những suy nghĩ của tâm trí và không ý thức những gì diễn ra xung quanh trong thực tại.
Ví dụ:
My roommate gets lost in thought whenever she confronts any challenges in her life. (Bạn cùng phòng tôi hay chìm đắm trong suy nghĩ mỗi khi cô ấy đối diện với bất kỳ thách thức nào xảy ra trong cuộc sống)
3. Thành ngữ tiếng Anh về học tập, kỳ thi và bài kiểm tra
3.1. To pass with flying colors
Nghĩa: Dễ dàng vượt qua điều gì đó. Câu thành ngữ này hay được dùng để chỉ việc vượt qua bài kiểm tra, kỳ thi với số điểm cao.
Ví dụ:
Although being an international student with limited English ability, my friend was able to pass all her subjects with flying colors when studying abroad. (Mặc dù là du học sinh quốc tế với khả năng tiếng Anh giới hạn, bạn tôi vẫn có thể vượt qua các môn học với điểm số rất cao)

3.2. To breeze/sail through something
Nghĩa: Dễ dàng thực hiện/ thành công trong việc nào đó.
Ví dụ:
I don’t think your children will breeze/ sail through university if he usually drops most of his subjects. (Tôi không nghĩ con bạn sẽ dễ dàng thành công qua cánh cổng đại học nếu cậu ấy cứ bỏ hầu hết các môn học như vậy)
3.3. Cheat sheet
Nghĩa: Phao cứu trợ/ tài liệu gian lận mà học sinh mang vào phòng thi.
Ví dụ:
Students caught using cheat sheets will get a zero on the test and get discipline. (Học sinh bị bắt sử dụng tài liệu sẽ bị điểm 0 trong bài kiểm tra và nhận kỷ luật)
3.4. To bomb
Nghĩa: học sinh hay gọi vui là “tạch bài thi”, nghĩa là đạt điểm số rất kém trong bài thi.
Ví dụ:
I got a 3.0 grade on the final test. I’ve never bombed a test like that! (Tôi chỉ đạt được điểm 3 trong bài kiểm tra. Tôi chưa bao giờ tạch bài thi như thế!)
4. Thành ngữ tiếng Anh về trường, lớp, học sinh, giáo dục
Bên cạnh những thành ngữ tiếng Anh về học tập thông dụng kể trên, còn nhiều thành ngữ khác không kém phần thú vị khi nhắc đến học tập, giáo dục hay học sinh.

Dưới đây là bảng tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh thông dụng như vậy:
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
teacher’s pet | Học sinh gương mẫu, trò ngoan của các thầy cô giáo | Nam becomes the teacher’s pet because he has an excellent ability in studying.(Nam trở thành học trò cưng của giáo viên vì có năng lực xuất sắc trong học tập) |
bookworm | Những người mọt sách | My sister is a bookworm. She likes lying in the bed and reading books all day.(Em gái tôi là đứa mọt sách. Em thích nằm trên giường và đọc sách cả ngày) |
class clown | Học sinh cá biệt, hay quậy phá, pha trò trong lớp | Class downs often receive a lot of punishment and discipline in class.(Học sinh cá biệt thường nhận nhiều hình phạt và kỷ luật trong lớp) |
to play hooky | chỉ những học sinh hay trốn học/ vắng học không lý do | In secondary school, I used to play hooky and got in trouble with my mom.(Ở cấp 2, tôi thường trốn học không lý do và bị mẹ mắng) |
to cut/skip/ditch class | Bỏ một/vài buổi học một cách miễn cưỡng để làm việc khác | Can you help me take note lessons today? I’m thinking about cutting class.(Bạn giúp tôi ghi bài hôm nay được không? Tôi đang suy nghĩ đến chuyện bỏ học hôm nay) |
to drop out | Bỏ học mà không có bất cứ áp lực nào về bằng cấp | Bill Gates is one of the successful billionaires after dropping out of university. (Bill Gates là một trong những tỷ phú thành công sau khi bỏ học đại học) |
flunk/fail out | Bị đuổi học vì điểm thấp | Because being always absent in class, Mark flunked out of college. (Bởi vì luôn vắng mặt trong lớp, Mark đã bị đuổi khỏi đại học) |
to put oneself through school | Tự trả học phí cho mình | Many students do part-time jobs to mạke money to put themselves through school.(Nhiều sinh viên làm thêm để kiếm tiền tự chi trả học phí cho mình) |
5. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp 25 câu thành ngữ tiếng Anh về học tập được dùng nhiều nhất. Sử dụng lồng ghép các thành ngữ này trong bài thi nói Ielts chắc chắn sẽ giúp bạn đạt điểm cao.
Ngoài ra, 15+ thành ngữ tiếng Anh dễ học nhất cho người mới bắt đầu cũng đang được rất nhiều người quan tâm. Do đó, bạn tuyệt đối không thể bỏ qua nội dung cực kỳ chất lượng này.