Ở bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu về những thành ngữ tiếng Anh dễ nhớ, dễ học nhất cho người mới bắt đầu. Trong số này, hãy cùng nhau đến với một chủ đề cũng thú vị không kém – thành ngữ tiếng Anh về tình yêu.
Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu không còn là kiến thức xa lạ với tất cả mọi người. Tuy nhiên, với quá nhiều thành ngữ với nghĩa tương tự nhau, nhiều người sẽ cảm thấy bối rối trong việc ghi nhớ và hiểu rõ bối cảnh sử dụng của chúng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua những thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất liên quan đến tình yêu. Các thành ngữ này được liệt kê theo các chủ điểm khác nhau, chắc chắn sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ sau khi đọc bài viết.
Mục Lục
1. Thành ngữ tiếng Anh về các cung bậc cảm xúc trong tình yêu
Nhắc đến tình yêu thì không thể thiếu những câu thành ngữ chỉ tình yêu lãng mạn, nhiều cảm xúc. Dưới đây là tổng hợp những câu thành ngữ hay nhất:

Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
catch someone’s eye | bị thu hút bởi một người nào đó khi nhìn họ | The handsome boy caught my eye. (Tôi bị thu hút bởi một bạn nam rất đẹp trai) |
to have a soft spot for someone | cảm thấy rằng bạn thích người nào đó rất nhiều | I always have a soft spot for my close friend. (Tôi quý mến bạn thân của mình rất nhiều) |
lovey-dovey | chỉ hai người đang yêu nhau và thường xuyên thể hiện tình cảm công khai nơi công cộng như ôm, nắm tay, nói lời ngọt ngào… | If you walk along Hoan Kiem Lake, you will see lovey-dovey. (Nếu bạn đi dạo quanh Hồ Hoàn Kiếm, bạn sẽ thấy nhiều cặp đôi thể hiện tình cảm công khai) |
only have eyes for someone | bị thu hút và hấp dẫn bởi duy nhất một người nào đó | He’s dropped all his old friends, now that he only has eyes for Lan. (Anh ấy đã từ chối những người bạn cũ, chỉ bị thu hút duy nhất bởi Lan) |
to be the apple of someone’s eye | được yêu thương bởi ai đó, thông thường là tình cảm của người thân dành cho mình. | My sister is the apple of my father’s eye. (Em gái tôi luôn được yêu thương bởi bố) |
to be smitten by someone | ngay lập tức bắt đầu thích hoặc yêu một người/ một điều gì đó rất nhiều. | She was so smitten by the boy, who told her a romantic story. (Cô ấy ngay lập tức thích bạn nam đã kể cho cô nghe câu chuyện lãng mạn) |
love-nest | chỉ nơi, địa điểm mà các cặp đôi yêu nhau hay hẹn hò tại đây | The basketball playground of the dormitory is their love-nest. (Sân bóng rổ của kí túc xá là địa điểm hẹn hò của họ) |
Be an item | chỉ hai người là một cặp đôi, đã bắt đầu mối quan hệ hẹn hò với nhau | I saw Mina and Nam go to the movies together. Are they an item? (Tôi thấy Mina và Nam đi xem phim cùng nhau. Có phải họ là một cặp không?) |
head over heels (in love) | thể hiện trạng thái bạn đang dần có những cảm xúc mạnh mẽ và có tình cảm với một ai đó | My friend fell head over heels in love with her teammate. (Bạn tôi có tình cảm với một người bạn trong nhóm cô ấy) |
fix somebody up with someone | tìm người yêu cho cho ai đó | Because I have been single for a long time, my friend tries to fix me up with anyone.(Vì tôi độc thân quá lâu, bạn tôi cố gắng tìm người yêu cho tôi) |
Those three little words | một cách nói khác thay cho “I love you” trong tiếng Anh, bởi một số người nói ra câu “I love you” có vẻ ngại ngùng | My boyfriend gave me a message: “Those three little words” last night. (Bạn trai tôi gửi tin nhắn nói “Anh yêu em” tối hôm qua) |
kiss and make up | nghĩa là “gương vỡ lại lành”, hai người làm hòa sau khi có mâu thuẫn, bất hòa | Although we have a big argument, we are quick to kiss and make up.(Dù có trận cãi nhau to nhưng chúng tôi nhanh chóng làm hòa) |
Madly in love | yêu một ai đó rất nhiều | My mother is madly in love with my father.(Mẹ tôi yêu bố tôi rất nhiều) |
Make love | hàm ý chỉ hành động quan hệ tình dục của một cặp đôi | There are so many couples making love on the first date. (Có nhiều cặp đôi quan hệ tình dục trong ngày hẹn hò đầu tiên) |
Blinded by love | nghĩa đen ý chỉ “yêu nhau yêu cả đường đi”, một người quá yêu người khác sẽ bỏ qua mọi những đặc điểm xấu của họ, chỉ tập trung vào những điều tốt đẹp | Although he is not a good person, Lan is so blinded by love.(Mặc dù anh ấy không phải là người tốt, Lan vẫn yêu anh ta bất chấp) |
2. Thành ngữ tiếng Anh mô tả đặc điểm của tình yêu
Bên cạnh những thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất về các cảm xúc trong tình yêu, còn nhiều thành ngữ mô tả các kiểu tình yêu phổ biến như:
- Puppy love: chỉ tình yêu tuổi học trò trong sáng, thơ ngây, dễ bắt đầu và cũng dễ kết thúc
Ví dụ: People often say puppy love is not lasting for a long time. (Mọi người thường nói tình yêu tuổi học trò không dài lâu)

- Cupboard love: chỉ tình yêu khi nhận được thức ăn từ người khác. Thành ngữ này thường dùng để nói về trẻ con, vì trẻ con rất thích những ai cho chúng đồ ăn.
Ví dụ: It is easy to receive a cupboard love from a child. (Rất dễ để nhận được tình yêu từ một đứa trẻ nếu thường xuyên cho chúng đồ ăn)
- Blind date: chỉ cuộc xem mắt giữa hai người chưa bao giờ gặp nhau trước đây.
Ví dụ: Mai arranged for me to go on a blind date with a guy from her office. (Mai sắp xếp cho tôi cuộc hẹn xem mắt với một người đồng nghiệp của cô ấy)
3. Thành ngữ nói về quan hệ hôn nhân trong tiếng Anh
Thông thường, bạn hay dùng cụm từ gì để nói về lời cầu hôn hoặc mối quan hệ đã kết hôn ngoài từ “get marriage”? Dưới đây là 3 thành ngữ phổ biến nhất:
- To get hitched = To tie the knot: đồng nghĩa với “get marriage”, nghĩa là mối quan hệ chuyển sang giai đoạn kết hôn.
Ví dụ: The couple receive a lot of question about when they will tie the knot. (Cặp đôi nhận được rất nhiều câu hỏi về việc khi nào họ sẽ kết hôn).

- Pop the question: ngỏ lời cầu hôn đến bạn gái/ bạn trai của mình mình
Ví dụ: A gentleman pop the question to his girl in romantic atmosphere. (Người đàn ông lịch lãm ngỏ lời cầu hôn người phụ nữ của anh ấy trong bầu không khí lãng mạn).
3. Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu tan vỡ
Tình yêu không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió. Các cặp đôi nhiều lúc cũng cãi vã và có thể chia tay. Những thành ngữ tiếng Anh miêu tả chính xác nhất những trạng thái đó trong tình yêu là:
- To go through a bit odd a rough patch: chỉ trạng thái khi mọi thứ đang không ổn trong mối quan hệ.
Ví dụ: Since the argument, they’ve been going through a bit of a rough patch. (Từ khi cãi nhau, họ luôn trong trạng thái chiến tranh lạnh, mọi thứ bất bình thường)
- To have blazing rows: chỉ trận cãi nhau rất to trong mối quan hệ.
Ví dụ: My parents had a blazing row because my father go home late last night. (Bố mẹ tôi cãi nhau một trận rất to bởi vì bố về nhà rất muộn đêm qua).
- Call it a day: chỉ trạng thái hai người đã chia tay, không còn hẹn hò nữa vì hết tình cảm.
Ví dụ: After many attempts to solve this problem but no progress, we decided to call it a day. (Sau rất nhiều nỗ lực để giải quyết vấn đề nhưng không có tiến triển, chúng tôi quyết định chia tay)

- To be on the rocks: chỉ mối quan hệ đang trong bờ vực tan vỡ
Ví dụ: Once she moved out, it was clear their marriage was on the rocks. (Từ khi cô ấy bỏ nhà ra đi, rõ ràng hôn nhân của họ đang trên bờ vực tan vỡ)
- Leave someone at the altar: không thể kết hôn được vì một trong hai người hủy hôn ở những phút cuối cùng trước khi hôn lễ diễn ra.
Ví dụ: After she knew her boyfriend is a violent man, she decided to leave him at the altar. (Sau khi cô ấy biết chồng sắp cưới là người đàn ông bạo lực, cô ấy quyết định hủy hôn ngay phút cuối)
4. Tổng kết
Vậy là bài viết cung cấp cho bạn những thành ngữ tiếng Anh về tình yêu thông dụng nhất kèm ví dụ cụ thể. Hy vọng các thành ngữ được phân chia dựa vào nội dung cụ thể sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng dễ dàng trong giao tiếp.
Bên cạnh đó, bạn cũng đừng quên tham khảo thêm bài viết cũng thú vị không kém đó là Top 15 thành ngữ tiếng Anh hay nhất về sự cố gắng. Xin chào và hẹn gặp lại trên ilovetienganh.com.