[Trọn bộ] 100 tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh đầy đủ, chi tiết

Tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh là một trong những chủ đề từ vựng cần thiết nhất. Những từ này giúp bạn nói hoặc viết tiếng Anh một cách trôi chảy, mạch lạc và thể hiện khả năng ngôn ngữ điêu luyện của mình. Ilovetienganh đã tổng hợp giúp bạn trọn bộ từ vựng đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây.

Tổng hợp đầy đủ những tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh
Tổng hợp đầy đủ những tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh

1. Tính từ tiếng Anh miêu tả ngoại hình nói chung

Tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh vô cùng đa dạng để miêu tả hết những đặc điểm ngoại hình của một cá nhân. Phần dưới đây là tập hợp những tính từ chỉ ngoại hình nói chung như dáng người, chiều cao, tuổi tác, màu da…

1.1. Tính từ miêu tả dáng người trong tiếng Anh

Dáng người là đặc điểm đầu tiên thường được đề cập khi miêu tả ngoại hình của một ai đó. Một số tính từ tiếng Anh dùng để miêu tả dáng người là:

Tính từ miêu tả dáng người bằng tiếng Anh
Tính từ miêu tả dáng người bằng tiếng Anh
  • Thin /θin/: gầy
  • Slim /slim/: gầy, mảnh khảnh
  • Skinny /’skini/: ốm, gầy
  • Slender /’slendə/: mảnh khảnh
  • Well-built /ˌwel ˈbɪlt/: hình thể đẹp
  • Muscular /’mʌskjulə/: nhiều cơ bắp
  • Fat /fæt/: béo
  • Overweight /’ouvəweit/: quá cân
  • Obese /ou’bi:s/: béo phì
  • Stocky /’stɔki/: chắc nịch
  • Stout /stout/: hơi béo
  • Medium built /’mi:djəm bild/: hình thể trung bình
  • Fit /fit/: vừa vặn
  • Well-proportioned figure /wel prəˈpɔːʃənd ‘figə/: cân đối
  • Frail /freil/: mỏng manh, yếu đuối
  • Plump /plʌmp/: tròn trĩnh

1.2. Tính từ miêu tả chiều cao

Sau khi miêu tả dáng người, bạn cũng có thể kết hợp để miêu tả chiều cao ngay sau đó bằng một số tính từ như:

  • Tall /tɔ:l/: cao
  • Tallish /’tɔ:liʃ/: cao dong dỏng
  • Short /ʃɔ:t/: thấp, lùn
  • Shortish /’ʃɔ:tiʃ/: hơi lùn
  • Average height /’ævəridʤ hait/: chiều cao trung bình

1.3. Tính từ miêu tả tuổi tác

Biết được tuổi tác của một người giúp ta phần nào định hình được phong thái, mức độ trưởng thành của người đó. Một số tính từ chỉ chung những độ tuổi nhất định như:

Những tính từ tiếng Anh liên quan đến tuổi tác
Những tính từ tiếng Anh liên quan đến tuổi tác
  • Young: trẻ tuổi
  • Middle-aged: trung niên
  • Old: già
  • Toddler: trẻ vừa mới biết đi.
  • Pre-teen: trẻ từ khoảng 10 tuổi trở lên hay ra vẻ mình đã là thanh thiếu niên rồi
  • Teen/teenager: thanh thiếu niên
  • Adult: người trưởng thành
  • Grown-ups: một cách dùng thông tục hơn cho từ “người trưởng thành”
  • Retired: đã nghỉ hưu

1.4. Cách miêu tả màu da bằng tiếng Anh

Khi học tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh, màu da cũng là một yếu tố quan trọng cần đề cập. Màu da của một người có những đặc điểm chủ yếu như:

Những tính từ tiếng Anh miêu tả màu da
Những tính từ tiếng Anh miêu tả màu da
  • Pale: xanh xao, nhợt nhạt
  • Rosy: hồng hào
  • Sallow: vàng vọt
  • Dark: da đen
  • Oriental: da vàng châu Á
  • Olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
  • Pasty: xanh xao
  • Greasy skin: da nhờn

2. Tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh liên quan đến các bộ phận trên cơ thể

Khi miêu tả chung, tổng quát nhất về ngoại hình, ta bắt đầu miêu tả chi tiết vẻ đẹp của một người thông qua các bộ phận trên cơ thể họ. Đó có thể là mắt, mũi, môi, miệng, khuôn mặt…, những vẻ đẹp khiến họ nổi bật trong đám đông.

2.1. Tính từ chỉ đặc điểm của khuôn mặt

Hình dáng khuôn mặt tạo nên ấn tượng đầu tiên trong mắt người lạ lần đầu gặp gỡ. Một số đặc điểm phổ biến của khuôn mặt trong tiếng Anh là:

Cách miêu tả khuôn mặt bằng tính từ tiếng Anh
Cách miêu tả khuôn mặt bằng tính từ tiếng Anh
  • Thin /θin/: khuôn mặt gầy
  • Long /lɔɳ/: khuôn mặt dài
  • Round /raund/: khuôn mặt tròn
  • Angular /’æɳgjulə/: mặt xương xương
  • Square /skweə/: mặt vuông
  • Heart-shaped /hɑ:t ʃeipt/: khuôn mặt có hình trái tim
  • Oval face /’ouvəl feis/: khuôn mặt có hình trái xoan
  • Chubby /’tʃʌbi/: phúng phính
  • Fresh /freʃ/: khuôn mặt tươi tắn
  • High cheekbones /hai ˈtʃiːkbəʊn/: gò má cao
  • High forehead /hai ‘fɔrid/: trán cao

2.2. Tính từ miêu tả đôi mắt

  • Dull /dʌl/: mắt lờ đờ
  • Bloodshot /’blʌdʃɔt/: mắt đỏ ngầu
  • Sparkling /’blʌdʃɔt/: mắt lấp lánh
  • Twinkling /’twiɳkliɳ/: mắt long lanh
  • Flashing /ˈflæʃɪŋ/: mắt sáng
  • Brilliant /’briljənt/: mắt rạng rỡ
  • Bright /brait/: mắt lanh lợi
  • Inquisitive /in’kwizitiv/: ánh mắt tò mò
  • Dreamy eyes /’dri:mi ais/: đôi mắt mộng mơ
  • Clear /kliə/: mắt khỏe mạnh và tinh tường
  • Close-set /klous set/: hai mắt gần nhau
  • Liquid /’likwid/: mắt long lanh
  • Piggy /’pigi/: mắt ti hí, một mí
  • Pop- eyed /pɔp ai/: mắt tròn xoe (do ngạc nhiên)
  • Sunken /’sʌɳkən/: mắt trũng, hơi sâu

2.3. Từ vựng miêu tả mũi trong tiếng Anh

Một số tính từ miêu tả đặc điểm của mũi trên gương mặt có thể kể đến như:

  • Straight /streit/: mũi thẳng
  • Turned up /ˈtɜːrnd p/: mũi cao
  • Snub /snʌb/: mũi hếch
  • Flat /flæt/: mũi tẹt
  • Hooked /’hukt/: mũi khoằm
  • Broad /broutʃ/: mũi rộng

2.4. Một số cách miêu tả môi, miệng bằng tiếng Anh

Nếu đôi môi là ấn tượng người khác để lại cho bạn, hãy dùng những tính từ sau để miêu tả đôi môi đó:

  • Full lips /ful lɪps/: môi dày, đầy đặn
  • Thin lips /θin lɪps/: môi mỏng
  • Curved lips /kə:vd lɪps/: môi cong
  • Large mouth /lɑ:dʤ mauθ/: miệng rộng
  • Small mouth /smɔ:l mauθ/: miệng nhỏ, chúm chím

2.5. Tính từ tiếng Anh miêu tả các đặc điểm khác của ngoại hình

Bên cạnh những tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh kể trên, gương mặt của một người cũng có nhiều đặc điểm khác, chẳng hạn như:

Miêu tả một số đặc điểm khác của ngoại hình bằng tiếng Anh
Miêu tả một số đặc điểm khác của ngoại hình bằng tiếng Anh
  • Beard /biəd/: râu
  • Moustache /məs’tɑ:ʃ/: ria mép
  • Freckles /’frekl/: tàn nhang
  • Acne /ˈækni/: mụn
  • With spots /spɔts/: có đốm
  • With wrinkles /’riɳkl/: có nếp nhăn
  • With glasses /ˈɡlɑːsɪz/: đeo kính
  • With lines /lain/: có nếp nhăn
  • Scar /skɑ:/: sẹo, vết sẹo
  • Birthmark /ˈbɜːθmɑːk/: vết bớt, vết chàm
  • With freckles /’frekl/: tàn nhang
  • With dimples /’dimpl/: lúm đồng tiền
  • Mole /moul/: nốt ruồi

3. Những cụm từ miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh gây ấn tượng

Để có thể miêu tả ngoại hình một cách ấn tượng nhất, trong tiếng Anh có rất nhiều cụm tính từ hay bạn không nên bỏ lỡ. Bảng dưới đây tổng hợp những cụm tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh thông dụng:

Cụm từNghĩaVí dụ
In rude healthRất khỏe mạnh, mạnh mẽHer body is in rude health because she runs everyday. (Cơ thể cô ấy cực kỳ khỏe khoắn vì cô ấy chạy bộ mỗi ngày)
Dead ringer for someonegiống một ai đó đến mức là bản sao của họSome people say my mother and I are a dead ringer for each other. (Nhiều người nói tôi và mẹ như bản sao của nhau)
Bald as a cootbị hói hết đầuMy father is bald as a coot in spite of young age. (Bố tôi bị hói hết đầu mặc dù tuổi còn trẻ)
All skin and bonequá gầy, như da bọc xươngMy sister is all skin and bone because she has problems with the digestive system. (Em gái tôi gầy như da bọc xương vì có vấn đề về hệ tiêu hóa)
Look like a million dollarstrông rất quyến rũ và giàu cóThat Chanel dress makes her look like a million dollars. (Chiếc túi Chanel khiến cô ấy trông cực kỳ giàu có và quyến rũ)
Look a sighttrông luộm thuộm, lố bịch, không gọn gàngI think housework has worn out my mother, she looks a sight. (Tôi nghĩ công việc nhà khiến mẹ tôi rã rời, trông bà ấy hơi luộm thuộm)
Not a hair out of placevẻ ngoài rất gọn gàng, sạch sẽTo impress the cooperator, I do not a hair out of place. (Để gây ấn tượng với đối tác, tôi phải trau chuốt vẻ bề ngoài thật gọn gàng, sạch sẽ)
Down at heelbỏ bê, không chăm chút ngoại hìnhWomen should not let herself down at heel. (Phụ nữ không nên bỏ bê, không chăm chút ngoại hình của mình)
Dressed to killăn mặc chăm chút để tạo ấn tượngI dressed to kill for my 20th birthday party. (Tôi ăn mặc lộng lẫy trong bữa tiệc sinh nhật 20 tuổi của mình)
Cut a dashphong cách hấp dẫn, táo bạoHalloween is a special occasion to cut a dash. (Halloween là một cơ hội đặc biệt để ăn mặc táo bạo)

4. Đoạn văn mẫu miêu tả ngoại hình tiếng Anh hay nhất

Cách học thuộc những tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh kể trên hiệu quả nhất là áp dụng những từ đó vào thực hành. Viết một đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh là một đề bài rất đơn giản bạn có thể áp dụng ngay.

Dưới đây là 2 đoạn văn mẫu Ilovetienganh đã tổng hợp, những từ in đậm là tính từ miêu tả ngoại và cách nó được sử dụng trong câu. Hãy tham khảo nhé.

4.1. Đoạn văn mẫu số 1

Đoạn văn mẫu tiếng Anh miêu tả ngoại hình của bố
Đoạn văn mẫu tiếng Anh miêu tả ngoại hình của bố

→ Dịch nghĩa:

“Bố là hình mẫu lý tưởng của tôi. Ông ấy có dáng người cao và cơ bắp vạm vỡ. Bố có bờ vai rộng và bắp tay rất rắn chắc. Mái tóc bố tôi xoăn và đen bóng. Tôi rất tự hào khi được thừa hưởng chiếc mũi cao từ bố. Tuy nhiên, những lo lắng và khó khăn trong cuộc sống hiện rõ trên làn da của ông ấy. Da bố tôi xỉn màu và xuất hiện nhiều nếp nhăn. Bác sĩ nói rằng ông ấy phải cẩn trọng hơn với sức khỏe của mình. Tôi yêu bố rất nhiều”

4.2. Đoạn văn mẫu số 2

Đoạn văn mẫu tả ngoại hình của một người bạn yêu thích
Đoạn văn mẫu tả ngoại hình của một người bạn yêu thích

→ Dịch nghĩa: 

“Susie là có vẻ đẹp tỏa sáng như minh tinh điện ảnh. Mái tóc dày màu đen, dài và gợn sóng buông xuống cổ duyên dáng, ôm lấy khuôn mặt góc cạnh của cô hệt một viên kim cương. Làn da bóng mượt, mịn màng và gò má cao được tôn lên bởi làn da rám rắng. Đôi mắt màu xanh sâu thẳm khiến tôi nghĩ đến một vịnh ngoài đảo. Chiếc mũi cong của cô hệt như đứa trẻ nhỏ. Khuôn miệng cô nhỏ nhắn và thường được tô bằng màu son hồng bóng, định khuôn bởi đôi môi căng mọng. Khi cô cười, hàm răng trắng đều và đẹp làm sáng bừng cả khuôn mặt của cô”.

5. Tổng kết

Nếu bạn có thể áp dụng những tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh kể trên vào bài viết hoặc nói tiếng Anh của mình, chắc chắn sẽ có điểm cao. Ngoài ra, chủ đề này luôn đi kèm với từ vựng về các bộ phận trên cơ thể, hãy tham khảo thêm nhé.

Leave a Reply