[Nằm lòng] bộ tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng anh đầy nghệ thuật

Miêu tả về phong cảnh của một nơi, một mùa bạn yêu thích là một đề bài rất quen thuộc, thường xuyên được ra thi tiếng Anh. Để giúp bạn chinh phục đề bài này với số điểm ngất ngưởng, ilovetienganh sẽ cung cấp cho bạn những tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh siêu hay trong bài viết dưới đây. 

Tổng hợp những tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh ấn tượng nhất
Tổng hợp những tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh ấn tượng nhất

1. Một số tính từ tiếng Anh miêu tả phong cảnh đẹp tuyệt vời

Khi kể hoặc tả về một nơi khiến bạn ấn tượng, chắc chắn phong cảnh ở đó sẽ đẹp tuyệt vời. Làm thế nào để vừa giúp người khác hình dung được cảnh đẹp đến mức nào, vừa bày tỏ cảm xúc tuyệt vời mà phong cảnh mang đến cho mình?

Những tính từ miêu tả cảnh đẹp tuyệt vời thông dụng trong tiếng Anh
Những tính từ miêu tả cảnh đẹp tuyệt vời thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là những tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn đạt được điều đó.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Scenic/ˈsiː.nɪk/cảnh vật (nói chung) trông thật đẹp đẽI can’t forget the scenic landscapes we enjoyed on the way to Da Lat. (Tôi không thể quên được khung cảnh đẹp tuyệt vời trên đường đến Đà Lạt)
Breathtaking/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/cảnh đẹp ngoạn mục (khiến người xem phải nghẹt thở)When you see the city on the top of this mountain, the view is so breathtaking. (Khi bạn ngắm nhìn thành phố trên đỉnh của ngọn núi này, khung cảnh đẹp đến nghẹt thở)
Picturesque/ˌpɪk.tʃərˈesk/cảnh đẹp như tranh vẽIt’s not exaggerated to say that the scenery in Ha Long Bay is picturesque. (Không quá phóng đại khi nói rằng cảnh vật ở vịnh Hạ Long đẹp như tranh vẽ)
Mesmerising/ˈmez.mə.raɪz/khung cảnh quyến rũ, mê hoặc người xemThe sky at which the sun sets was really mesmerizing. (Bầu trời lúc mặt trời lặn thật là mê hoặc lòng người) 
Hypnotising/ˈhɪp.nə.taɪz/cảnh đẹp tựa ảo ảnh, thôi miên người nhìnYou won’t be able to take your eyes off this hypnotizing place. (Bạn sẽ không thể rời mắt khỏi khung cảnh kỳ ảo của nơi này)
Bewitching /bɪˈwɪtʃ.ɪŋ/cảnh đẹp làm mê mẩn, không thể nghĩ đến chuyện khácBecause I was absorbedly in the bewitching view, I forgot to take some photos. (Vì mải mê với khung cảnh đẹp mê hồn, tôi đã quên mất phải chụp một vài tấm ảnh)
Enchanting/ɪnˈtʃæn.t̬ɪŋ/làm say mê, vui thíchDa Lat is an enchanting destination because of its friendly people and mystery views. (Đà Lạt là một điểm đến được yêu thích vì con người thân thiện và khung cảnh thần bí).
Alluring/əˈlʊr.ɪŋ/cảnh đẹp lôi cuốn, quyến rũ người khácSuch an alluring waterfall that I’ve never seen before. It’s so dream-like. (Thật là một thác nước quyến rũ tôi chưa bao giờ được nhìn thấy trước đây. Nó tựa như một giấc mơ vậy).

2. Tính từ miêu tả phong cảnh ở một số địa điểm cụ thể trong tiếng Anh

Ngoài những tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh nói chung kể trên, khung cảnh của mỗi nơi có mỗi nét đẹp khác nên các tính từ cũng sẽ đa dạng hơn. Ilovetienganh sẽ cung cấp cho bạn một số tính từ đặc trưng khi miêu tả phong cảnh ở một số địa điểm dưới đây.

2.1. Miêu tả cảnh sông

  • jewel-blue stream: suối ngọc xanh
  • splashing: bắn tung tóe
  • curved: cong
  • hopped: nhảy lên
  • rivers are the roads of the forest: những con sông là huyết mạch của rừng
  • flickering like glitter: sáng lấp lánh như kim tuyến
  • a family of ducks: gia đình của những chú vịt
  • refreshing: sảng khoái
  • aroma: mùi thơm
  • tastes rich: hương vị phong phú

2.2. Miêu tả cảnh bờ biển

Biển luôn là điểm đến yêu thích của rất nhiều du khách vì vẻ đẹp mênh mông của nó. Một số từ vựng hay để miêu tả cảnh biển có thể kể đến như:

Một số tính từ miêu tả phong cảnh bờ biển trong tiếng Anh
Một số tính từ miêu tả phong cảnh bờ biển trong tiếng Anh
  • Edge of the sea: mép biển, rìa biển
  • Cliff: Vách đá
  • Sandy beach: bờ biển cát
  • Pebble beaches: bờ biển có nhiều sỏi dăm
  • Sand dune: Cồn cát
  • Coastline: Bờ biển
  • Bay: Vịnh
  • Coastal path: con đường ven biển

2.3. Miêu tả cảnh rừng núi

Khác với những vùng sông nước, những cánh rừng mang dáng vẻ bí ẩn, quyến rũ rất đặc biệt. Bạn có thể miêu tả cảnh rừng núi bằng một số tính từ như:

  • bone-white: trắng như xương
  • crashing: va chạm
  • crinkled: nhăn nheo
  • sky-piercing: xuyên qua bầu trời
  • foot: chân (núi)
  • like a row of arrow tips: giống như một hàng mũi tên
  • deer: con nai
  • ice cold: đá lạnh
  • stewed mutton: thịt cừu hầm
  • astral: thiên văn
  • nut-brown: nâu hạt
  • crunching: lạo xạo
  • the towers of the forest: những ngọn tháp của rừng
  • shone like silver petals: tỏa sáng như những cánh hoa bạc
  • nuts: quả hạch
  • leaf-carpeted path: con đường trải thảm lá
  • comforted our hearts: an ủi trái tim của chúng tôi
  • pulpy: bột giấy
  • orchard sweet: vườn cây ăn trái ngọt ngào 

2.4. Miêu tả cảnh thác nước

Dành cho những ai thích về với thiên nhiên, nơi có những dòng thác nước hùng vĩ, những tính từ sau đây rất cần thiết cho bạn:

Tính từ tiếng Anh hay chuyên dùng để miêu tả thác nước
Tính từ tiếng Anh hay chuyên dùng để miêu tả thác nước
  • aquarium-blue: hồ cá xanh
  • drizzling: mưa phùn
  • pounding: đập mạnh
  • tumbled:  ngã nhào
  • bliss-pool: hồ bơi phúc lạc
  • satin: sa tanh
  • flowers:  những bông hoa
  • freezing: đóng băng
  • honey-sweet smell: mùi mật ong
  • divine: thần thánh

2.5. Miêu tả cảnh hồ

Những hồ nước mang vẻ đẹp khá tĩnh lặng và bình yên. Những tính từ sau đây thích hợp để miêu tả trạng thái êm dịu của hồ:

  • skyline-silver: đường chân trời màu bạc
  • a cave quiet valley: một thung lũng yên tĩnh trong hang động
  • window clear: cửa sổ rõ ràng
  • peaceful: bình yên
  • dive-bombing: Đánh bom lặn
  • mob of flies: đám ruồi
  • sap sweet smell hung: mùi nhựa cây ngọt ngào 
  • sharp but pleasant: sắc nét nhưng dễ chịu

3. Tính từ tiếng Anh miêu tả phong cảnh 4 mùa trong năm

Tính từ miêu tả phong cảnh của 4 mùa trong năm
Tính từ miêu tả phong cảnh của 4 mùa trong năm

Một năm có bốn mùa và khung cảnh của mỗi mùa mang một dáng vẻ quyến rũ riêng. Cùng tìm hiểu những tính từ để miêu tả phong cảnh của 4 mùa xuân – hạ – thu – đông ở phần dưới đây.

3.1. Miêu tả cảnh mùa xuân

  • parsley-green: mùi tây xanh
  • lowing: hạ thấp
  • like a ghostly-silver disc: tựa một chiếc đĩa bạc ma quái 
  • scents blew: mùi hương thổi
  • daisies: hoa cúc
  • strands of thin light: sợi ánh sáng mỏng
  • milk-splashed calves: bê bắn sữa
  • spirit-lifting: làm tinh thần phấn khởi
  • cream fresh: kem tươi
  • candy floss sweet: ngọt ngào như kẹo bông

3.2. Miêu tả cảnh mùa hạ

  • heather-purple: thạch nam tím
  • humming bees:  ong vo ve
  • glittering:  lấp lánh
  • unending sky: bầu trời vô tận
  • cocktail-blue: cocktail màu xanh
  • downy soft: sương mai mềm

3.3. Miêu tả cảnh mùa thu

  • ember-red leaves: lá màu đỏ than hồng
  • huffing wind: gió rít
  • puffy plates: tấm phồng
  • leaves are a-flame: lá ngả màu như ngọn lửa
  • fiery-reds: đỏ rực
  • ghost-grey skies: bầu trời màu xám đen
  • larder of aromas: tổng hòa những mùi hương
  • a savory taste: hương vị hơi mặn, nồng

3.4. Miêu tả cảnh mùa đông

  • whalebone-white: xương cá voi trắng
  • screeching: rít lên
  • gentle hush: im lặng nhẹ nhàng
  • gravel-grey: sỏi xám
  • empty: trống rỗng
  • squeezes: bóp
  • quivering bodies: cơ thể run rẩy 
  • seasoned: dày dặn

4. Cụm từ/ thành ngữ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh gây ấn tượng

Không chỉ có những từ vựng riêng lẻ, bạn hoàn toàn có thể sử dụng một số cụm từ, thành ngữ rất thông dụng với vai trò là tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh. Nếu thuộc lòng 2 cụm từ sau đây, chắc chắn bạn sẽ ghi được điểm số cao.

Cụm từ miêu tả phong cảnh mang lại cảm giác bình yên
Cụm từ miêu tả phong cảnh mang lại cảm giác bình yên
Cụm từ miêu tả phong cảnh gợi sự thích thú, mê hoặc
Cụm từ miêu tả phong cảnh gợi sự thích thú, mê hoặc

5. Cấu trúc câu dùng để miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh

Bên cạnh từ vựng, bạn cũng cần nắm vững một số cấu trúc câu hay bổ trợ cho việc miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh. Dưới đây là 2 cấu trúc quan trọng nhất định phải học thuộc nhé.

Cấu trúc câu hỗ trợ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh (phần 1)
Cấu trúc câu hỗ trợ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh (phần 1)
Cấu trúc câu hỗ trợ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh (phần 2)
Cấu trúc câu hỗ trợ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh (phần 2)

6. Đoạn văn mẫu miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh ấn tượng

Sau khi đã nắm vững lý thuyết, chúng ta cùng bắt đầu áp dụng những tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh vào thực hành nhé. Dưới đây là đoạn văn mẫu miêu tả cảnh mùa hạ rất ấn tượng bạn có thể tham khảo.

Viết đoạn văn miêu tả phong cảnh mùa hạ trong tiếng Anh
Viết đoạn văn miêu tả phong cảnh mùa hạ trong tiếng Anh

→ Dịch nghĩa: 

“Bầu trời đêm mùa hạ có màu tím giống cây bách xù. Âm thanh của tiếng ve vang vọng khắp không gian. Những ngôi sao phát sáng tựa như những ngọn hải đăng, soi đường cho những tâm hồn đang bơ vơ, lạc lõng trên trái đất này. Một bản hòa tấu đêm hè vang vọng khắp tán lá cây. Một mùi thơm của tỏi phảng phất trong không khí. Những đám mây bồng bềnh như ôm lấy bầu trời mùa hè. Nó hệt như một mái vòm màu xanh da trời. Những ngọn cỏ thì mềm mại như tơ…”

7. Tổng kết

Tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh là chủ đề vô cùng quan trọng và giúp bạn nâng cao khả năng nói-viết lên đáng kể. Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn nhiều thông tin bổ ích để ngày càng giỏi tiếng Anh hơn. 

Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu cách miêu tả một phong cảnh cố định hơn như cảnh thành phố, đừng ngần ngại đọc bài viết tính từ miêu tả thành phố trong tiếng Anh trên blog của ilovetienganh nhé.

Leave a Reply