Quay trở lại với chuỗi bài viết về các từ loại trong tiếng Anh, bài viết hôm nay của ilovetienganh giới thiệu cho bạn những thông tin quan trọng nhất về tính từ trong tiếng Anh một cách ngắn gọn và dễ hiểu nhất.
Qua bài viết, bạn chắc chắn sẽ trả lời được câu hỏi: Tính từ trong tiếng Anh là gì? Đuôi của tính từ thường là gì? Tính từ tiếng Anh thường đứng ở đâu trong câu? Đặc biệt là một vài lưu ý quan trọng nhất khi sử dụng tính từ.
Mục Lục
1. Tổng quan về tính từ trong tiếng Anh
1.1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh. Tính từ trong tiếng Anh là những từ mô tả đặc đặc điểm, tính chất, chất lượng hay trạng thái của một sự vật, hiện tượng trong cuộc sống.

Ví dụ:
enormous (khổng lồ); beautiful (xinh đẹp); attractive (thu hút); fun (vui); fast (nhanh); yellow (vàng)…
Ngoài ra, tính từ cũng có thể mô tả số lượng của sự vật, hiện tượng.
Ví dụ: many (nhiều); few (một ít); millions (hàng triệu); eleven (mười một)…
1.2. Chức năng nổi bật nhất của tính từ
(1) Điều đầu tiên cần ghi nhớ là tính từ trong tiếng Anh có chức năng bổ nghĩa cho danh từ. Tính từ không bổ nghĩa cho động từ, trạng từ hay các từ loại khác. Để biết thêm về các từ loại khác và nâng cao trình độ của mình, bạn có thể đọc thêm bài viết tất tần tật các từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- I want to buy sixteen candles for the trip. (Tôi muốn mua 16 cái kẹo cho chuyến đi)
- The man arrived at a luxurious hotel for the meeting. (Người đàn ông đến một khách sạn sang trọng cho cuộc gặp mặt).
(2) Tính từ cũng có thể là bổ ngữ cho động từ liên kết (linking verb) hoặc động từ “to be”. Động từ liên kết có thể là “feel” (cảm thấy); “seem” (dường như) hoặc “taste” (nếm), những từ miêu tả trạng thái (state of being) hoặc trải nghiệm về mặt cảm giác của cơ thể.

Ví dụ:
- My class was very happy during summer camp. (Lớp tôi rất hạnh phúc suốt trại hè) → Tính từ bổ nghĩa cho động từ “tobe”
- The woman feels better after a relaxing yoga session. (Người phụ nữ cảm thấy tốt hơn sau một buổi tập yoga thư giãn) → Tính từ bổ nghĩa cho động từ liên kết “feels”
(3) Tính từ cho chúng ta biết số lượng của sự vật mà ta đang nói đến.
Ví dụ:
My father plants three small trees in our garden. (Bố tôi trồng 3 cây con trong sân vườn). → “Three” và “small” để miêu tả chi tiết hơn cho danh từ “trees”, “three” chỉ số lượng còn “small” chỉ kích cỡ.
(4) Khi một câu có nhiều tính từ đi cùng nhau, bạn có thể tách chúng bằng dấu phẩy hoặc chữ “and”.
Ví dụ:
- I’m looking for a small, good-tempered dog to keep as a pet (Tôi đang tìm kiếm một con chó nhỏ, có tính khí dễ chịu để làm thú cưng)
- My new dog is small and good-tempered. (Chú chó mới của tôi thì nhỏ và có tính khí rất dễ chịu)
2. Tính từ trong tiếng Anh đứng ở đâu?
Sau khi biết chức năng của tính từ, đã đến lúc chúng ta học cách sử dụng tính từ trong câu thôi! Chỉ cần biết được những vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh, bạn đã có thể dùng tính từ để đặt câu một cách trôi chảy rồi.

Dưới đây là bảng tổng hợp một số vị trí mà tính từ có thể xuất hiện trong câu:
Tính từ trong tiếng Anh đứng ở đâu? | Ví dụ minh họa |
Đứng trước danh từ, làm rõ nghĩa thêm cho danh từ tiếng Anh. | I live in a peaceful countryside. (Tôi sống trong một miền quê yên bình) → “peaceful” bổ sung nghĩa cho danh từ “countryside”. |
Đứng sau những động từ liên kết như “tobe” (is/am/are); seem (dường như); appear (xuất hiện); feel (cảm thấy); taste (có vị); look (trông có vẻ); sound (nghe có vẻ); smell (ngửi thấy mùi). | The singer appears impressive in the party. (Cô ca sĩ xuất hiện thật ấn tượng trong bữa tiệc)→ “impressive” đứng sau “appears” để bổ sung nghĩa cho động từ liên kết này. |
Trước trước từ “enough” trong cấu trúc câu “enough”.S + tobe + tính từ + enough (for sb) + to do sth: Đủ để làm gì đó. | My brother is excellent enough to get the full-ride scholarship. (Em trai tôi đủ xuất sắc để nhận học bổng toàn phần)→ Tính từ “excellent” đứng ngay trước từ “enough” |
Đứng sau “too” hoặc “so” trong một số câu mang tính nhấn mạnh tính từ.S + linking verb + so + tính từ + that + S + VS + linking verb + too + tính từ (for sb) + to do sth | (1) She is too lazy to achieve her ambitions. (Cô ấy quá lười để có thể đạt được những tham vọng của mình)(2) It is so cool that we can travel all day without being tired. (Thời tiết rất mát để chúng tôi có thể đi chơi cả ngày mà không thấy mệt) |
3. Tính từ trong tiếng Anh có đuôi gì?
Việc biết tính từ tiếng Anh có đuôi gì giúp ta dễ dàng nhận biết tính từ so với các từ loại khác trong câu. Tính từ thường có những hậu tố sau đây:

- -al: cultural (thuộc về văn hóa); national (thuộc về quốc gia); personal (mang tính cá nhân); formal (trang trọng, lịch sự)
- -ful: peaceful (một cách bình yên); powerful (một cách mạnh mẽ); beautiful (đẹp); helpful (hữu ích)
- -ive: impressive (một cách ấn tượng); active (năng động); productive (một cách năng suất)…
- -able: comfortable (một cách thoải mái); miserable (một cách khổ sở); flexible (một cách linh hoạt)…
- -ous: famous (nổi tiếng); serious (nghiêm trọng); nervous (một cách lo lắng)…
- -cult: difficult (một cách khó khăn);…
- -ish: childish (ngây ngô, trong sáng); selfish (ích kỷ)…
- -ed: interested (một cách thích thú); bored (một cách nhàm chán)…
- danh từ đuôi “-y”: healthy (lành mạnh); friendly (thân thiện); rainy (có mưa)…
- -less: childless (không có con); careless (tính bất cẩn); hopeless (tuyệt vọng)…
- -ing: relaxing (một cách thư giãn);…
Đây là một trong những tuyệt chiêu bí mật cho việc học từ mới. Dựa vào những dấu hiệu nhận biết này, bạn chỉ cần nhận ra đó là tính từ và học thuộc để sử dụng cho lần sau.
4. Những bẫy cần tránh liên quan đến tính từ trong tiếng Anh
4.1. Đừng nhầm lẫn giữa 3 cấp bậc chính của tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh có 3 cấp bậc chính là: Tính từ tuyệt đối (Absolute Adjective); Tính từ so sánh hơn (Comparative Adjectives) và Tính từ so sánh nhất (Superlatives).

(1) Tính từ tuyệt đối thường dùng để nhấn mạnh tính chất của nó so với các cách nói thông thường. Các tính từ này sẽ thay thế cả từ “very”, “extremely”… vì nghĩa của nó đã bao hàm nghĩa của các từ này.
Ví dụ:
- A cool guy: Một chàng trai ngầu.
- A messy desk: Một cái bàn bừa bộn.
- A mischievous cat: Một con mèo nghịch ngợm.
- Garrulous squirrels: Những chú sóc đáng yêu.
(2) Tính từ so sánh hơn dùng để so sánh giữa hai hay nhiều vật có chung một đặc điểm tính chất nào đó. Quy tắc thành lập chỉ cần thêm đuôi “er” hoặc “ier” (với từ có đuôi “y”) hoặc thêm “more” với tính từ hai âm tiết trở lên.
Ví dụ:
- A cooler guy: Một chàng trai ngầu hơn.
- A more mischievous cat: Một con mèo tinh nghịch hơn.
(3) Tính từ so sánh nhất dùng để chỉ một vật nào đó đứng đầu trong một khía cạnh nào đó. Chỉ cần thêm đuôi “est” vào sau tính từ, ta được tính từ so sánh nhất.
Ví dụ:
- The coolest guy: Chàng trai ngầu nhất.
- The messiest desk: Cái bàn bừa bộn nhất.
4.2. Lưu ý một số trường hợp sử dụng nhầm lẫn tính từ và trạng từ
Thông thường, mọi người thường hay dùng mẹo ghi nhớ nhanh là “Tính từ bổ nghĩa cho danh từ, còn trạng từ sẽ bổ nghĩa cho động từ”. Tuy nhiên nếu chỉ dùng cách này, bạn sẽ dễ dàng bỏ qua một số trường hợp ngoại lệ.
Do vậy, sau một số động từ liên kết như feel, taste, look, seem, appear… luôn là một tính từ chứ không phải là trạng từ. Vậy trạng từ sẽ đi kèm với những từ nào, có điều gì cần lưu ý, bạn có thể tham khảo bài viết về trạng từ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
Cách dùng sai: I feel badly about my exam results. (Tôi cảm thấy một cách tồi tệ về những kết quả thi)
Cách dùng đúng: I feel bad about my exam results. (Tôi thấy tệ về những kết quả thi)
4.3. Khi tính từ thành danh từ và danh từ thành tính từ
Điều cuối cùng bạn cần lưu ý là, trong một số trường hợp, một từ thường được sử dụng như một danh từ sẽ đóng vai trò là tính từ, tùy thuộc vào vị trí của nó trong câu.

Ví dụ: Never try to pet someone’s guide dog without asking permission. (Đừng cưng nựng một chú chó chỉ đường của ai đó mà không xin phép chủ trước)
→ “Guide” thông thường là danh từ, nhưng trong câu này là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “dog”.
Ngược lại, một vài từ thông thường là tính từ, nhưng nó cũng có thể đóng vai trò là danh từ trong câu.
Ví dụ:
Some volunteers are working on a fundraiser to help the homeless. (Một vài tình nguyện viên đang gây quỹ để giúp đỡ người vô gia cư)
→ “Homeless” là một tính từ, nhưng khi đứng sau “the”, nó trở thành một danh từ với nghĩa “người vô gia cư”
Để phân biệt trường hợp ngoại lệ này, chúng ta cần nắm rõ về cách vị trí và chức năng của danh từ trong câu. Tất cả thông tin này đều được cung cấp chi tiết trong bài viết về danh từ trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm!
5. Tổng kết
Vậy là chúng tôi đã cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng nhất về Tính từ trong tiếng Anh là gì chỉ với 5 phút đọc bài viết. Hy vọng bài viết giúp bạn dễ dàng hiểu và nắm bắt kiến thức nhanh, nhớ lâu nhất.
Ngoài ra, những tính từ thường được kết hợp với những từ loại khác, tạo thành cụm tính từ. Nếu muốn viết/ nói tiếng Anh chuyên nghiệp hơn, tham khảo bài viết về cách sử dụng cụm tính từ trong tiếng Anh thành thạo của chúng tôi!