4 TRỌNG TÂM giúp giải đáp trọn vẹn về trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Cùng với danh từ, động từ, tính từ, trạng từ là một thành phần không thể thiếu trong câu. Bài viết hôm nay cung cấp 4 trọng tâm ngữ pháp đủ để giải đáp trọn vẹn thắc mắc về Trạng từ trong tiếng Anh là gì.

4 trọng tâm này bao gồm khái niệm, chức năng của trạng từ, vị trí của trạng từ trong câu, các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh. 

1. Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ là một trong những từ loại trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả cho một động từ, một tính từ hoặc một trạng từ khác. Trạng từ cho ta biết khi nào, ở đâu, như thế nào của một sự kiện đang diễn ra.

Trạng từ trong tiếng Anh là gì? Trạng từ viết tắt là gì?
Trạng từ trong tiếng Anh là gì? Trạng từ viết tắt là gì?

Trạng từ trong tiếng Anh được viết tắt là Adv. Chữ viết tắt này thường được dùng để mô tả về công thức liên quan đến từ loại trong câu tiếng Anh

Ví dụ: 

  • The party ended quickly. (Bữa tiệc đã kết thúc nhanh chóng)
  • Fortunately, we all passed the exam with flying colors. (May mắn thay, tất cả chúng tôi đều vượt qua kỳ thi với điểm số cao)

2. Chức năng của trạng từ là gì? 

Việc trả lời cho câu hỏi Trạng từ trong tiếng Anh là gì không thể không đề cập đến chức năng của trạng từ trong câu. Một cách khái quát nhất, trạng từ được sử dụng để bổ nghĩa cho rất nhiều từ loại khác trong câu. 

2.1. Chức năng bổ nghĩa cho động từ của trạng từ

Trạng từ có thể được dùng để nói về cách một hành động được thực hiện hoặc xảy ra như thế nào. Nói cách khác, trạng từ làm rõ nghĩa hơn cho tính chất của hoạt động (bổ nghĩa cho động từ)

Trạng từ trong tiếng Anh có 4 chức năng chính
Trạng từ trong tiếng Anh có 4 chức năng chính

Ví dụ:

  • The neighborhood’s dog barks loudly. (Con chó của nhà hàng xóm sủa rất to)
  • The manager said she will seriously think about her colleague’s suggestion. (Người quản lý nói rằng cô ấy sẽ suy nghĩ nghiêm túc về đề xuất của đồng nghiệp)

→ Trong hai ví dụ trên, trạng từ “loudly”“seriously” giúp cho động từ “bark”“think” trở nên chi tiết hơn, mô tả chính xác tính chất của hành động. Nếu không có trạng từ, sắc thái của câu không còn hay nữa.

Lưu ý:

Chức năng này không bao gồm những động từ liên kết (linking verbs). Nghĩa là với những động từ như feel (cảm thấy); seem (dường như); appear (xuất hiện); taste (có vị)… thì từ loại đi sau phải là tính từ chứ không phải trạng từ. 

Ví dụ:

Cách dùng sai: He feels terribly about the accident of his father.

Cách dùng đúng: He feels terrible about the accident of his father. 

(Anh ấy cảm thấy tồi tệ về vụ tai nạn của bố anh ấy)

2.2. Trạng từ làm cho tính từ hoặc trạng từ thêm chi tiết hơn

Khi trạng từ bổ nghĩa cho tính từ, nó giúp nghĩa của tính từ trở nên nhấn mạnh hơn, diễn tả đúng, rõ ràng hơn về những gì đang được nói đến. 

Ví dụ:

  • My teacher is rather attractive (Cô giáo của tôi vô cùng cuốn hút)
  • The restaurant was unexpectedly busy. (Nhà hàng bận rộn một cách không đoán trước).
  • My friends are always well dressed. (Những người bạn của tôi luôn ăn mặc đẹp)

Ngoài ra, trạng từ có thể bổ nghĩa cho một trạng từ khác.

Ví dụ: 

The service of this hotel is almost never good. (Dịch vụ của khách sạn này hầu như chưa bao giờ tốt)

→ Trạng từ “almost” bổ nghĩa rất tốt, nhằm nhấn mạnh thêm trạng từ “never”. 

2.3. Trạng từ tiếng Anh bổ nghĩa cho cả câu

Trạng từ cũng có thể được dùng để làm rõ nghĩa cho cả câu. Trong trường hợp này, trạng từ thường ở đầu câu, ngăn cách cả câu bởi dấu phẩy. Khi đó, trạng từ không diễn tả một thông tin cụ thể nào mà chỉ mang lại cảm giác tổng thể cho thông tin được đưa ra.

Trạng từ trong tiếng Anh có thể bổ ngữ cho cả câu
Trạng từ trong tiếng Anh có thể bổ ngữ cho cả câu

Ví dụ:

  • Generally, rice is the main food of Vietnamese people in daily life. (Nhìn chung, cơm là thức ăn chính của người Việt Nam trong cuộc sống hằng ngày).
  • Luckily, all of my roommates are so friendly and kind. (May mắn thay, tất cả bạn cùng phòng của tôi rất thân thiện và tốt bụng).

2.4. Chức năng so sánh của trạng từ 

Trong một số trường hợp, trạng từ được dùng với nghĩa so sánh trong câu. Để tạo ra câu so sánh, chỉ cần thêm từ “more” hoặc “the most” trước trạng từ.

Ví dụ:

  • He drove quickly. (Anh ấy lái xe nhanh)
  • He drove more quickly. (Anh ấy lái xe nhanh hơn)
  • He drove the most quickly. (Anh ấy lái xe nhanh nhất)

3. Những vị trí thường gặp của trạng từ trong câu tiếng Anh

Trong tâm thứ 3 mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần phải biết để trả lời câu hỏi Trạng từ tiếng Anh là gì chính là vị trí của trạng từ trong câu.

Có 6 vị trí chính mà trạng từ thường xuất hiện là: 

(1) Ở vị trí đầu câu, trước chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Sometimes I relax by traveling. (Thỉnh thoảng tôi thư giãn bằng cách đi du lịch)
  • Suddenly all the lights turn off. (Ngay lập tức, tất cả ánh đèn bị tắt)

(2) Ở sau động từ phụ và trước động từ chính.

Ví dụ:

  • The rain had already stopped when we arrived. (Cơn mưa vừa ngớt khi chúng tôi đến)
  • The man was tragically attacked in the street. (Người đàn ông bị tấn công thảm khốc trên đường)
Trạng từ trong tiếng Anh thường đứng ở đâu?
Trạng từ trong tiếng Anh thường đứng ở đâu?

(3) Sau động từ tobe được sử dụng như động từ chính trong câu.

Ví dụ:

  • Generally, my teacher is very enthusiastic. (Nhìn chung, giáo viên của tôi rất nhiệt huyết)
  • She is always late to do her tasks. (Cô ấy luôn luôn trễ trong việc hoàn thành nhiệm vụ) 

(4) Ngay trước động từ chính nếu câu không có động từ phụ

Ví dụ:

  • She reluctantly apologized to her mother. (Cô ấy xin lỗi mẹ một cách miễn cưỡng)
  • My sister often gets up late in the morning. (Em gái tôi thường dậy muộn vào buổi sáng)

(5) Ngay sau động từ chính nếu không có động từ phụ

Ví dụ: 

  • The speaker prepared carefully before the conference. (Người phát ngôn chuẩn bị rất kỹ lưỡng trước hội nghị)
  • They spoke loudly in the crowd. (Họ nói rất to trong đám đông)

(6) Trạng từ nằm ở cuối câu.

Ví dụ:

  • I admitted lying to my parents repeatedly. (Tôi thừa nhận nói dối bố mẹ liên tục)
  • A man has not filled out the application form yet. (Một người đàn ông chưa điền vào đơn đăng ký) 

4. Các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh

Có rất nhiều loại trạng từ trong tiếng Anh, mỗi loại trạng từ đều có những nét nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp tóm tắt 9 loại trạng từ thường gặp nhất trong tiếng Anh.

Trạng từ trong tiếng Anh có 9 loại thường gặp
Trạng từ trong tiếng Anh có 9 loại thường gặp
Loại trạng từCác trạng từ cụ thể
Trạng từ tần suất (Adverb of Frequency)always (luôn luôn), sometimes (thỉnh thoảng), often/frequently (thường), normally/generally , usually, occasionally (thông thường), seldom, rarely/hardly ever (hiếm khi), never (không bao giờ)
Trạng từ cách thức (Adverb of Manner)cheerfully (một cách vui vẻ), efficiently (một cách hiệu quả), painfully (một cách đau đớn), secretly (một cách bí mật), quietly (một cách lặng lẽ), peacefully (một cách yên bình), carefully (một cách cẩn thận), slowly (một cách chậm rãi), badly (một cách tồi tệ), easily (một cách dễ dàng), well (một cách tốt), quickly (một cách nhanh)
Trạng từ thời gian (Adverb of Time)now (bây giờ), yesterday (ngày hôm qua), soon (sớm), later (sau này), tomorrow (ngày mai), yet (chưa), already, tonight (tối nay), today, then (sau đó), last month/year (tháng/ năm vừa qua).
Trạng từ nơi chốn (Adverb of Place)above (ở trên), abroad (ở nước ngoài), far (xa), on (trên), away (ra xa), back (trở lại), here (ở đây), out (bên ngoài), outside (bên trong), backwards (trở lại), behind (đằng sau), in (trong), below (dưới), downstairs (dưới tầng)
Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree)quite/ fairly (khá là), too (quá), enormously (cực kỳ), entirely (hoàn toàn), very/ extremely (rất, cực kỳ), rather (hơn là), almost (hầu như), absolutely (chỉ), just, barely, completely (hoàn toàn)
Trạng từ chỉ sự chắc chắn (Adverb of Certainty)apparently/ clearly (rõ ràng), definitely (chắc chắn), doubtfully/ doubtlessly (nghi ngờ), obviously (rõ ràng), presumably/ probably (có lẽ), undoubtedly (chắc chắn)
Trạng từ chỉ thái độ (Adverb of attitude)frankly (thẳng thắn), fortunately (may mắn), honestly (thật lòng), hopefully (hy vọng), interestingly (thú vị), luckily (may mắn), sadly (đáng buồn), seriously (nghiêm túc), surprisingly (ngạc nhiên), unbelievably (không thể tin được)
Trạng từ đánh giá (Adverb of Judgment)bravely (dũng cảm), carelessly (bất cẩn), fairly (công bằng), foolishly (ngu ngốc), generously (hào phóng), kindly (tử tế), rightly (đúng đắn), spitefully (bất chấp), stupidly (ngu ngốc), unfairly (không công bằng), wisely (khôn ngoan), wrongly (sai lầm)
Trạng từ nối (Conjunctive Adverb)besides (bên cạnh đó), hence (do vậy), in comparison (so sánh với), additionally (ngoài ra), certainty (chắc chắn), finally (cuối cùng thì), in addition (ngoài ra), in contrast (ngược lại), moreover (dẫu vậy),… 

5. Tổng kết

Vậy là bài viết hôm nay đã trả lời cho bạn tất cả thông tin cần thiết về trạng từ trong tiếng Anh là gì. Sau khi nắm được những kiến thức này, ilovetienganh tin rằng bạn sẽ dễ dàng sử dụng trạng từ một cách linh hoạt và đa dạng trong việc nói và viết tiếng Anh.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những kiến thức quan trọng về từ loại khác như danh từ trong tiếng Anh hoặc tính từ trong tiếng Anh, hãy tham khảo các bài viết khác của chúng tôi nhé!

Fanpage: fb.com/blogilovetienganh/.

Leave a Reply