Từ loại trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm kiến thức rất quan trọng. Bởi kiến thức về từ loại không chỉ áp dụng để làm các bài tập ngữ pháp trong kỳ thi THPT mà còn giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.

Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ hệ thống hóa kiến thức đầy đủ nhất về từ loại trong tiếng Anh. Từ đó bạn sẽ tự tin làm tốt các bài kiểm tra trên trường và nắm được bí kíp nhớ được nhiều từ vựng hơn.
Mục Lục
1. Tổng quan về từ loại trong tiếng Anh
1.1. Từ loại là gì trong tiếng Anh?
Từ loại trong tiếng Anh (part of speech) hiểu đơn giản là các từ vựng riêng lẻ, chúng kết hợp lại với nhau để tạo thành một câu hoàn chỉnh và có ý nghĩa. Tùy vào cách sử dụng, đặc điểm của từ vựng đó mà ta có những từ loại khác nhau.
Những từ loại tiếng Anh thông dụng nhất ta hay nghe là: Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ, Giới từ, Liên từ… Để có thể nói hoặc viết được một câu tiếng Anh hay, việc nắm vững kiến thức về từ loại trong tiếng Anh vô cùng cần thiết.
Ta có thể hiểu thêm ví dụ về cách tổ chức từ loại trong một câu tiếng Anh như sau:
Lan is an excellent student in my class so she always gets the scholarship.
(Lan là học sinh xuất sắc trong lớp, vì vậy cô ấy luôn nhận được học bổng)
Trong đó: Lan/student/scholarship (Danh từ); is/gets (Động từ); excellent (Tính từ); an/ the (Mạo từ); in (giới từ); always (trạng từ); so (liên từ); she (đại từ).
1.2. 9 loại từ tiếng Anh thông dụng nhất
Có tổng cộng 9 từ loại tiếng Anh và chúng được sử dụng với mật độ thường xuyên. Dưới đây là bảng tổng hợp chức năng và ví dụ cụ thể của từng từ loại trong tiếng Anh.

Từ loại | Chức năng | Ví dụ từ | Ví dụ câu |
Danh từ (Noun) | chỉ người, sự vật, con vật, địa điểm… | father, teacher, cat, restaurant, tree, lake, Paris… | My father is a teacher. He works in the school. |
Động từ (Verb) | miêu tả hoạt động hoặc trạng thái của người/ sự vật/ hiện tượng | to be (is/am/are); have, take, hate, play, go, should… | My sister plays badminton in the afternoon. |
Tính từ (Adjective) | miêu tả đặc điểm, tính chất của người, vật, hiện tượng | tall, small, beautiful, great… | She looks interesting with her dress. |
Trạng từ (Adverb) | miêu tả trạng thái, tình trạng của sự vật, hiện tượng. | carefully, well, slowly, often, … | My parents always take care of us carefully. |
Giới từ (Preposition) | nối danh từ với các từ loại khác | to, at, in, on, before, after… | I put the ball on the table after lunch. |
Đại từ (Pronoun) | thay thế các danh từ, tránh lặp từ trong câu. | I, you, he, she, they, we… | Some boys are singing. They make so much noise. |
Liên từ (Conjunction) | nối các mệnh đề hoặc câu hoặc các từ | and, but, when, therefore, so,… | Lan likes drawing but she doesn’t like reading. |
Thán từ (Interjection) | cảm thán, bày tỏ cảm xúc về một vấn đề | Oh dear, oh my god, ouch, well… | Well, I strongly disagree with you. |
Từ hạn định (Determiner) | giới hạn danh từ | a/an, the, some, there, three… | I have a table in my room. |
2. Vị trí của 5 từ loại quan trọng nhất trong câu tiếng Anh
Trên thực tế, cách sử dụng và vị trí của mỗi từ loại trong câu không đơn giản như vậy. Mỗi từ loại trong tiếng Anh đều có rất nhiều chức năng và vị trí rất đa dạng. Thông thường, những từ loại hay xuất hiện nhiều nhất và quan trọng nhất trong câu là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và giới từ.
Các bảng tổng hợp dưới đây giúp bạn hệ thống hóa và so sánh vị trí của 5 từ loại trên một cách dễ dàng nhất.
2.1. Vị trí của danh từ trong câu tiếng Anh
Tùy thuộc vào từng vị trí trong câu mà danh từ có những chức năng khác nhau. Bốn vị trí phổ biến nhất của danh từ trong tiếng Anh là:

Vị trí và vai trò của danh từ | Ví dụ |
Đứng đầu câu, làm chủ ngữ chính của câu. | My father is watching television. (Bố tôi đang xem ti vi) → “My father” là chủ ngữ chính trong câu. |
Đứng sau động từ, làm tân ngữ của câu | Some boys are playing football. (Vài bạn nam đang chơi bóng đá) → bổ nghĩa cho động từ “playing” |
Đứng sau tính từ, làm tân ngữ của câu. | My friend is an interesting person. (Bạn tôi là một người thú vị) → bổ nghĩa cho tính từ “interesting” |
Đứng sau từ hạn định, làm tân ngữ của câu. | There are some lemonades on the table. (Có vài quả chanh ở trên bàn) → bổ nghĩa cho từ hạn định “some” |
Sau khi đã nắm được vị trí của danh từ, bạn hãy dành thêm thời gian để mở rộng thêm kiến thức về các loại danh từ trong tiếng Anh cũng như các cụm danh từ thông dụng cùng ilovetienganh nhé!
2.2. Động từ ở vị trí nào trong câu tiếng Anh?
Ta thường thấy vị trí của động từ là đứng sau chủ ngữ. Nhưng nếu biết thêm những vị trí khác của động từ trong tiếng Anh sau đây, bạn sẽ có cách thành lập câu văn đa dạng và hay hơn.
Vị trí và vai trò của động từ | Ví dụ |
Đứng ngay sau chủ ngữ, đóng vai trò chính trong câu. | She is studying in the classroom. (Cô ấy đang học bài trong lớp học) → “is studying” là động từ và thành phần quan trọng trong câu. |
Đứng sau một số trạng từ chỉ tần suất như always, often, usually, sometimes… | My mother never goes to the beach. (Mẹ tôi không bao giờ đi biển) → “goes” đứng ngay sau trạng từ “never”. |
Đứng sau một số động từ đặc biệt khác như used to, be going to, should,… | I used to go to school late. (Tôi đã từng đến trường muộn) → “go” đứng sau “used to”. |
Đứng sau giới từ đi kèm động từ/ tính từ trước đó | The man stops to hear the news. (Người đàn ông dừng lại để nghe tin tức) → “hear” đứng sau cụm động từ + giới từ “stop to”. |
2.3. Vị trí của tính từ trong câu tiếng Anh
Để đi sâu vào tìm hiểu tất tần tật kiến thức về tính từ trong tiếng Anh, trước tiên bạn cần nắm rõ vị trí và vai trò của tính từ trong câu trong bảng tóm tắt dưới đây.
Vị trí, vai trò của tính từ | Ví dụ |
Đứng trước danh từ, làm rõ nghĩa thêm cho danh từ. | This is a famous restaurant in Ha Noi. (Đây là một nhà hàng nổi tiếng ở Hà Nội) → đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “restaurant”. |
Đứng sau động từ liên kết như to be/ look/seem/sound… | Your dress looks impressive! (Chiếc váy của bạn trông rất ấn tượng) → “impressive” đứng sau động từ liên kết “looks”. |
Đứng sau phó từ diễn tả mức độ như so, very, too… | The woman is very beautiful. (Người phụ nữ rất xinh đẹp) → đứng sau phó từ chỉ mức độ “very”. |
Đi kèm trong cấu trúc so sánh. | My house is as large as my grandparents’ house. (Nhà của tôi rộng bằng nhà của ông bà) → đi kèm cấu trúc so sánh bằng “as large as”. |
2.4. Trạng từ tiếng Anh – vị trí trong câu.
Trạng từ là thành phần bổ trợ cho danh từ, động từ, tính từ. Có nhiều loại trạng từ khác nhau trong tiếng Anh. Nhưng nhìn chung, vị trí của trạng từ trong câu thường đi kèm với những từ loại trên.

Vị trí, vai trò của trạng từ | Ví dụ |
Đứng trước động từ, là những trạng từ chỉ tần suất: always, sometimes, never… | I sometimes study in the school’s library. (Tôi thường học tại thư viện trường) → bổ nghĩa cho động từ thường “study” |
Đứng sau động từ, nằm ở cuối câu. | My brother drove carelessly, so he got into an accident. (Em trai tôi lái xe bất cẩn nên gặp tai nạn). → làm rõ nghĩa cho động từ “drove” |
Đứng sau phó từ diễn tả mức độ như so, too… | Nam felt the test because he studied so lazyly. (Nam trượt bài thi vì anh ấy học quá lười) → đứng sau từ “so” diễn tả mức độ. |
2.5. Vị trí của từ loại – giới từ trong tiếng Anh
Giới từ là từ loại tiếng Anh thường dùng để chỉ thời gian, địa điểm của sự vật, hiện tượng. Có 3 vị trí chính của giới từ trong tiếng Anh là:
(1) Đứng sau động từ “tobe” và ngay trước danh từ.
Ví dụ:
My mother is in the garden. (Mẹ tôi đang ở trong vườn) → Đứng giữa tobe “is” và danh từ “the garden”.
(2) Đứng ngay sau tính từ/ danh từ/ động từ, thường tạo thành một cụm giới từ đi kèm tính từ/ danh từ/ động từ.
Ví dụ:
- I am keen on studying abroad. (Tôi rất quan tâm về việc du học) → Giới từ “on” theo sau tính từ “keen” tạo thành cụm “be keen on”.
- Some people will arrive at the hotel tonight. (Một vài người sẽ đến khách sạn vào tối nay) → Giới từ “at” đi sau động từ “arrive” tạo thành cụm “arrive at”.
- The reason for their coming is secret. (Lý do họ đến được giữ bí mật) → Giới từ “for” đi sau danh từ “reason” tạo thành cụm “reason for”.
3. 5 dấu hiệu dễ thấy nhất để nhận biết từ loại trong tiếng Anh
Với những người học tiếng Anh từ đầu, thật không dễ để phân biệt được các từ loại trong tiếng Anh. Đừng lo lắng vì đã có 5 dấu hiệu dễ nhận biết nhất sau đây:

- Nếu thấy đó là một tính từ có đuôi “-ly” phía sau, đó chắc chắn là một trạng từ. Đây cũng là cách thành lập trạng từ dễ nhất trong tiếng Anh. Ví dụ: commonly, quickly, interestingly…
- Nếu bạn thấy có thể thay thế cho một danh từ mà nghĩa của câu không thay đổi, đó là một đại từ. Ví dụ: The girl and the boy are playing chess/ They are playing chess.
- Nếu đó là từ dùng để chỉ hành động, hay theo sau chủ ngữ của câu thì đó là một động từ. Ví dụ: She dances in the street.
- Nếu có thể loại bỏ từ đó trong câu mà vẫn không làm mất nghĩa cơ bản của cả câu, tuy nhiên ý tứ câu văn không hay như trước thì đó là một tính từ. Ví dụ: She draw a big house/ she draw a house.
- Nếu bạn bỏ từ đó đi và nghĩa của câu bị khuyết thiếu, đó có thể là một giới từ. Ví dụ: I left my pen on the desk/ I left my pen the desk.
Nếu chỉ dựa vào nghĩa đơn thuần của từ đó, bạn khó có thể nhận biết rõ ràng từ loại của chúng là gì vì có những từ vừa là danh từ nhưng cũng vừa là động từ hoặc tính từ. Vì vậy, cách tốt nhất là hãy đặt vào bối cảnh tổng thể của cả câu và tùy từng vị trí của từ so với các từ loại khác, bạn sẽ xác định chính xác đó là từ loại nào trong tiếng Anh.
4. Tổng kết
Như vậy, bài viết đã giúp bạn điểm qua 9 từ loại trong tiếng Anh đầy đủ. Từ đó tìm hiểu sâu vào phân biệt chức năng, vị trí và vai trò của danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và giới từ trong tiếng Anh.
Để áp dụng kiến thức về từ loại tiếng Anh đạt điểm cao trong kì thi IELTS, TOEIC, bạn có thể tìm hiểu thêm về các cụm tính từ thông dụng trong tiếng Anh cùng ilovetienganh!