Cẩm nang chinh phục 100 từ vựng tiếng Anh về nhà bếp trong nháy mắt

Tiếp tục với chuỗi bài viết tổng hợp từ vựng của các khu vực trong nhà, chúng ta cùng học 100 từ vựng tiếng Anh về nhà bếp. Những từ vựng này tuy nhiều nhưng sẽ rất dễ học nếu bạn biết áp dụng đúng 3 phương pháp hiệu quả trong bài viết. Bắt đầu tìm hiểu cùng ilovetienganh nhé. 

Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh về nhà bếp thông dụng nhất
Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh về nhà bếp thông dụng nhất

1. Từ vựng về những thiết bị trong nhà bếp trong tiếng Anh

Không gian bếp của bất kỳ gia đình nào cũng có những thiết bị chuyên dùng cho hoạt động nấu nướng. Vì vậy, nhóm từ vựng tiếng Anh về nhà bếp đầu tiên phải kể đến tên gọi tiếng Anh của các thiết bị nhà bếp.

Có tổng cộng 16 thiết bị thông dụng như hình sau:

Từ vựng về những thiết bị trong nhà bếp bằng tiếng Anh (Phần 1)
Từ vựng về những thiết bị trong nhà bếp bằng tiếng Anh (Phần 1)
Từ vựng về những thiết bị trong nhà bếp bằng tiếng Anh (Phần 2)
Từ vựng về những thiết bị trong nhà bếp bằng tiếng Anh (Phần 2)

2. Từ vựng về những dụng cụ ăn uống hằng ngày

Khi nhắc đến từ vựng tiếng Anh về nhà bếp, chắc chắn phải kể đến tên gọi của những dụng cụ ăn uống hằng ngày bằng tiếng Anh. Đây là những từ rất quen thuộc mà ilovetienganh tin chắc rằng bạn nào cũng biết. Hãy cùng điểm qua trong bảng tổng hợp dưới đây:

Wooden spoon: thìa gỗFork: Dĩa (cắm thức ăn) 
Teaspoon: Thìa nhỏChopsticks: Đôi đũa 
Tablespoon: Thìa toDessert spoon: Thìa/ Dĩa nhỏ 
Spoon: Thìa nói chungMug: Cốc dùng để uống cà phê
Soup Spoon: Thìa dùng để ăn súpGlass: Cốc thủy tinh
Soup ladle: Cái môi múc canhCup: Chén, ly
Saucer: Cái đĩa để lót chén, bátbowl: cái bát
Plate: Đĩa đựng thức ănCrockery: Bát đĩa bằng sứ

3. Tên gọi tiếng Anh các dụng cụ nấu nướng trong nhà bếp

Danh mục từ vựng tiếng Anh về nhà bếp nhiều và khó thuộc nhất chính là những dụng cụ làm bếp. Nhà bếp có khoảng hơn 30 vật dụng nấu nướng, làm bếp với những chức năng chuyên dụng. Hãy học từ vựng thông qua hình ảnh dưới đây để dễ thuộc nhanh hơn. 

Tên tiếng Anh của 30 vật dụng làm bếp chuyên dụng (Phần 1)
Tên tiếng Anh của 30 vật dụng làm bếp chuyên dụng (Phần 1)
Tên tiếng Anh của 30 vật dụng làm bếp chuyên dụng (Phần 2)
Tên tiếng Anh của 30 vật dụng làm bếp chuyên dụng (Phần 2)
Tên tiếng Anh của 30 vật dụng làm bếp chuyên dụng (Phần 3)
Tên tiếng Anh của 30 vật dụng làm bếp chuyên dụng (Phần 3)
Tên tiếng Anh của 30 vật dụng làm bếp chuyên dụng (Phần 4)
Tên tiếng Anh của 30 vật dụng làm bếp chuyên dụng (Phần 4)

4. Các hoạt động chế biến món ăn trong nhà bếp tiếng Anh là gì?

Một lý do khiến nhiều người yêu căn bếp của mình vì ở đó họ được nấu nhiều món ăn ngon. Còn gì tuyệt vời hơn khi bạn có thể tự miêu tả các công đoạn nấu nướng bằng tiếng Anh cho bạn bè, người thân của mình. Những động từ chỉ hoạt động nấu nướng dưới đây sẽ giúp bạn làm điều đó. 

Bake: Nướng bằng lòMix: Trộn đềuSpread: Trét, phết (bơ,phomai )
Fry: Chiên, ránStir: Khuấy, đảoBlend: Hòa, xay nhỏ 
Boil: Đun sôi và luộcSlice: Thái lát mỏngCrush: Ép, vắt, nghiền lấy nước
Steam: Hấp nóngMarinate: Ướp gia vịGrate: Bào
Stir fry: XàoDrain: Làm ráo nướcGrease: Trộn với dầu, mỡ, bơ
Stew: HầmBone: Lọc xươngKnead: Nhào, nén bột
Roast: NinhSoak: Ngâm trong nướcMeasure: Đong (gạo nấu cơm)
Grill: NướngChop: Cắt thái, băm nhỏMince: Băm nhỏ, xay thịt
Peel: Gọt/ Bóc vỏPeel: Gọt/ Bóc vỏBeat: Đánh trứng nhanh

5. Tính từ tiếng Anh miêu tả trạng thái và mùi vị của món ăn

Nội dung cuối cùng thuộc những từ vựng về nhà bếp chính là những tính từ miêu tả trạng thái, mùi vị món ăn trong tiếng Anh. Biết được những từ này thì kỹ năng nói, viết của bạn dễ dàng hơn vì có đầy đủ vốn từ cần thiết.

5.1. Trạng thái thức ăn

Khi bạn muốn mô tả nguyên liệu, thực phẩm thức ăn tươi sạch hay ương, hôi; hoặc khi thức ăn đã gần hỏng, hãy sử dụng những tính từ sau đây.

Học cách miêu tả trạng thái món ăn bằng 9 tính từ tiếng Anh
Học cách miêu tả trạng thái món ăn bằng 9 tính từ tiếng Anh

5.2. Mùi vị món ăn

Khi bạn nếm hoặc thưởng thức bất kỳ món ăn nào, vị giác của bạn sẽ cảm nhận được những hương vị, mùi vị quen thuộc sau:

Từ vựng tiếng Anh mô tả mùi vị món ăn khi thưởng thức
Từ vựng tiếng Anh mô tả mùi vị món ăn khi thưởng thức

6. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh về nhà bếp hiệu quả

Có thể thấy việc học thuộc nhanh và nhớ lâu gần 100 từ vựng tiếng Anh về nhà bếp kể trên không phải là điều dễ dàng. 

Vì vậy, ilovetienganh đã tổng hợp giúp bạn 3 phương pháp được chia sẻ từ những chuyên gia Anh ngữ, chắc chắn sẽ giúp cho quá trình học từ vựng của bạn hiệu quả nhất.

6.1. Học bằng hình ảnh

Phương pháp này không hề xa lạ và nó có hiệu quả ở cả trẻ em và người lớn. Nguyên tắc của phương pháp học tiếng Anh bằng hình ảnh là qua việc học từ đi kèm nhìn thấy hình ảnh miêu tả từ vựng đó, não bộ sẽ tạo ra sự liên kết giúp ghi nhớ từ nhanh và lâu hơn.

Học từ vựng tiếng Anh về nhà bếp bằng hình ảnh
Học từ vựng tiếng Anh về nhà bếp bằng hình ảnh

Áp dụng phương pháp này rất dễ dàng. Khi học từ vựng tiếng Anh về nhà bếp, bạn hãy học trong chính căn bếp của mình. Mỗi khi đọc một từ, hãy tìm kiếm đồ vật chỉ từ đó và lặp lại từ 3-5 lần. 

Sau đó, mỗi khi sử dụng vật dụng để nấu nướng, hãy gọi tên đồ vật đó bằng tiếng Anh. Chắc chắn việc ôn tập theo cách này giúp phát triển trí nhớ một cách tự nhiên. Bạn không sợ phải ôm cuốn sổ học vẹt từ một cách nhàm chán.

6.2. Áp dụng vào thực hành

Không có phương pháp nào hiệu quả hơn việc bạn vận dụng ngay những từ vựng đã học vào viết, nói tiếng Anh. Việc này không chỉ giúp bạn ghi nhớ mà còn biết cách sử dụng được ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.

Áp dụng những từ đã học vào việc luyện viết về một chủ đề cụ thể
Áp dụng những từ đã học vào việc luyện viết về một chủ đề cụ thể

Ví dụ, nhiều người học tiếng Anh tìm cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về nhà bếp để miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh. Đây là một đề bài rất thường xuyên ra thi, luyện tập trước sẽ tạo cho bạn một lợi thế rất lớn để đạt điểm cao.

Tất nhiên, để có thể viết hoặc trình bày bài nói miêu tả về ngôi nhà thì cần nhiều vốn từ hơn, chẳng hạn như từ vựng tiếng Anh về phòng khách hoặc từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ… 

Đừng lo lắng vì chúng tôi cũng đã tổng hợp sẵn cho bạn. Hãy dành thời gian mở rộng thêm vốn từ của mình qua các bài viết trên nhé. 

6.3. Mở rộng từ vựng thuộc những chủ đề gần nhau

Phương pháp cuối cùng là hãy luôn chủ động mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình bất cứ lúc nào, không chỉ riêng từ vựng tiếng Anh về nhà bếp. Cách đơn giản nhất bạn có thể thực hiện là mở rộng dần dần qua những chủ đề liên quan.

Chẳng hạn, khi đọc một bài viết tổng hợp từ vựng của các đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh, chắc chắn sẽ có nhóm từ vựng tiếng Anh về nhà bếp. Vì vậy, hãy nhanh tay ghi lại những từ thông dụng nhất vào cuốn sổ của mình.

Phương pháp này giúp bạn tạo ra một hệ thống học từ vựng riêng dành cho mình. Việc ghi nhớ từ cũng có hệ thống hơn, bớt bối rối vì đã học quá nhiều từ thuộc đa chủ đề nhưng không thể nhớ hết được vì không tìm thấy sự liên kết giữa các từ đó.

7. Tổng kết

Vậy là chỉ với 3 phương pháp vô cùng đơn giản, bạn có thể dễ dàng bỏ túi 100 từ vựng tiếng Anh về nhà bếp một cách lý thú. Hy vọng bạn áp dụng ngay những cách trên để nâng trình độ tiếng Anh của mình lên một tầm cao mới. 

Leave a Reply