Tổng hợp 50+ từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh thông dụng nhất

Khi giao tiếp tiếng Anh, chúng ta rất cần vốn từ liên quan đến màu sắc để miêu tả sự vật, hiện tượng trong cuộc sống xung quanh sinh động, dễ hiểu hơn. Việc học thuộc 100+ từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh vô cùng cần thiết.

Tổng hợp từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh thông dụng nhất
Tổng hợp từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh thông dụng nhất

Tiếp nối chuỗi bài viết về phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, Bài viết này vừa cung cấp từ vựng về những màu cơ bản, vừa cung cấp tên gọi của nhiều sắc thái màu khác nhau. Chúng ta cùng bắt đầu nhé.

1. Từ vựng về 11 màu sắc cơ bản trong tiếng Anh và các sắc thái đa dạng của nó

Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh vô cùng đa dạng, nhưng có 11 sắc màu cơ bản sau đây nhất định bạn phải nằm lòng:

1.1. Màu trắng – white

Màu trắng trong tiếng Anh là White, đọc là /waɪt/. Màu trắng là biểu tượng của sự trong sáng, thuần khiết và thanh sạch. Mỗi khi nhìn thấy vật dụng có màu trắng, ta cảm nhận được sự nhẹ nhàng, đơn giản nhưng vô cùng tươi mới và tràn đầy năng lượng tích cực. 

Nhờ vậy mà màu trắng khiến ta luôn cởi mở và dành nhiều thời gian yêu thương bản thân mình.

Màu trắng đại diện cho sự thuần khiết, trang nhã và giản đơn.

Một số từ vựng chỉ các sắc thái đặc trưng của màu trắng là: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Silvery/ˈsɪl.vər.i/Trắng bạc
Pale/peɪl/Trắng bệch, tái
Platinum/ˈplætnəm/trắng bạch kim 
Snow – white/ˌsnəʊ ˈwaɪt/Trắng xóa
Milk – white/mɪlk waɪt/Trắng sữa
White Smoke/waɪt smoʊk/Trắng khói
Off – white/ˌɒf ˈwaɪt/Trắng xám

1.2. Màu đen tiếng Anh là black, đọc là /blæk/

Đối lập với sự thanh tao của màu trắng, màu đen tạo cảm giác huyền bí, thu hút và quyền lực. Vì vậy mà màu đen thường được trang trí ở các sự kiện, không gian mang phong cách sang trọng, bí ẩn và thanh lịch. 

Màu đen thu hút bởi sự bí ẩn, quyến rũ và sang trọng

Một số sắc thái khác của màu đen trong tiếng Anh là:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Blackish/ˈbræk.ɪʃ/Đen nhạt
Blue – Black/blu: – bræk/Xanh đen
Sooty/ˈsʊt.i/Đen huyền
Inky/ˈɪŋ.ki/Đen xì
Smoky/ˈsməʊ.ki/Đen khói
Ebony/ˈɛbəni/Màu gỗ mun
Black Olive/blæk ˈɑləv/Màu ô liu đen

1.3. Màu xanh da trời – blue

Trong tiếng Anh, màu xanh da trời là Blue, phát âm là /bluː/. Màu xanh da trời biểu trưng cho sự trung thành và lòng tin tưởng lẫn nhau. Sắc thái của màu này gợi liên tưởng đến nước biển, bầu trời, tạo cảm giác thư giãn, bình yên, an toàn và tăng sự tự tin ở bên trong.
Gam màu xanh da trời không quá nổi bật nhưng cũng đủ để người khác cảm nhận được sự chân thành toát ra từ bên trong.

Màu xanh da trời tạo cảm giác bình yên, tự tại và chân thành

1.4. Màu vàng – yellow

Khác với những gam màu trầm ở trên, màu vàng là một đại diện nổi bật cho gam màu nóng. Màu vàng mang đến nhiều năng lượng tươi mới, lạc quan, yêu cuộc sống như cái nắng rực rỡ mùa hè. 

Có lẽ vì vậy mà màu vàng được xem như màu của sự tự tin, của đam mê, và của hạnh phúc.

Màu vàng tượng trưng cho sự lạc quan và năng lượng tích cực

1.5. Màu đỏ – Red

Màu đỏ tiếng Anh đọc là /red/, thu hút người nhìn bởi sự quyến rũ và năng lượng đam mê. Sức hút của màu đỏ rất khác lạ với những gam màu khác, vừa toát lên sự mạnh mẽ, quyết liệt và quyền lực; vừa khơi gợi cảm giác mê mẩn, say đắm vì sự quyến rũ của nó. 

Màu đỏ tượng trưng cho quyền lực, sức mạnh và sự quyến rũ nhẹ nhàng

Màu đỏ có nhiều sắc thái khác như:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Crimson/ˈkrɪmzən/ Đỏ sẫm
Brick red/brɪk red/Đỏ gạch
Bronze red/brɑːnz red/ Đỏ đồng
Maroon /məˈrun/Màu đỏ nâu
Blood red/blʌd rɛd/Màu đỏ máu
Deep red/diːp rɛd/Đỏ thẫm

1.6. Màu xanh lá cây – Green

Là sắc màu của thiên nhiên, màu xanh lá cây đại diện cho sức khỏe và sự hòa hợp trong cuộc sống. Mỗi khi nhìn thấy màu này, ta luôn cảm nhận được sự thư thái, dịu mát khắp tâm trí và cơ thể, cảm xúc được cân bằng và cảm thấy an lòng hơn. 

Màu xanh lá cây được tôn vinh là màu của sự hy vọng, phát triển vững bền và mang đến nhiều may mắn. 

Xanh lá cây là màu của sự hòa hợp, hy vọng và may mắn

1.7. Nghĩa của màu cam trong tiếng Anh là Orange

Với tông màu chói lọi như ánh mặt trời, màu cam toát lên sự ấm áp, tươi vui, cũng vừa gợi cảm giác hăng hái và cảm xúc mạnh. Cũng giống như màu vàng, màu cam đại diện cho năng lượng của tuổi trẻ, tạo cảm giác tích cực để khơi nguồn sức sáng tạo.

Màu cam gợi lên sự ấm áp và tươi vui, nhiệt huyết của tuổi trẻ 

1.8. Màu hồng – Pink

Là màu của trái tim, màu hồng tượng trưng cho tình yêu trong sáng. Màu hồng khơi gợi cảm giác thoải mái, nhẹ nhàng, trong trẻo, vừa có chút ngọt ngào, đáng yêu của một cô gái. Đây là gam màu thân thiện, lãng mạn nhưng cũng tinh nghịch, nhiều niềm vui.

Gam màu hồng luôn gợi cảm giác đáng yêu, dễ thương

1.9. Màu tím – purple

Khác với sự huyền bí của màu đen và màu đỏ, màu tím cũng huyền bí theo cách khiến người khác tò mò vào thế giới tâm linh, tưởng tượng bí ẩn. Trong tình yêu, màu tím là đại diện cho sự chung thủy, lâu bền.

Màu tím là màu của tình yêu chung thủy

1.10. Từ vựng tiếng Anh về màu xám là gray

Tuy đơn giản màu xám rất được ưa chuộng bởi cảm giác vững chãi, chắc chắn mà nó mang lại. Là một gam màu trung tính, màu xám đại diện cho sự kiểm soát và thỏa hiệp, nhưng cũng toát lên vẻ thư giãn và yên bình. 

Màu xám khiến người khác an tâm bởi sự vững chãi, chắc chắn

1.11. Màu nâu – Brown

Nhóm từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh cuối cùng không thể thiếu màu nâu, đọc là /braʊn/. Mang sắc thái trầm và ấm, màu nâu khiến người nhìn trở nên bình tĩnh và khách quan hơn. Màu nâu là biểu tượng cho sự ổn định và đáng tin cậy.

Màu nâu là gam màu trầm ấm, tạo cảm giác đáng tin cậy

2. Một số từ vựng khác về chủ đề màu sắc trong tiếng Anh

Việc học từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh muốn hiệu quả thì cách tốt nhất là nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. 

Dưới đây là những từ vựng rất thông dụng liên quan đến màu sắc chúng tôi đã tổng hợp giúp bạn:

Một số từ vựng khác liên quan đến màu sắc trong tiếng Anh
Color board: bảng màuColor code: mã màuColoring book: sách tô màu
Color wheel: bánh xe màuColor marker: bút lông màuColored pencil: bút chì màu
Crayon: bút sáp màuChemical dye: màu hóa phẩmFood coloring: màu thực phẩm
Glitter: kim tuyếnLuminescent: dạ quangPharmaceutical: màu dược phẩm
Paint color: dày sơnTo mix colors: pha màu Watercolor: màu nước

3. Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu sắc

Phần cuối cùng của bài viết từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh nhất định phải kể đến một số thành ngữ liên quan đến màu sắc. Bạn chỉ cần nhớ nghĩa của những thành ngữ này dựa trên màu sắc nó đề cập để có hiệu quả lâu hơn.

3.1. Thành ngữ chỉ màu sắc nói chung

Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu sắc nói chung

3.2. Thành ngữ liên quan đến màu xanh da trời

Những thành ngữ phổ biến về màu xanh da trời trong tiếng Anh

3.3. Thành ngữ liên quan đến màu xanh lá cây

Một số thành ngữ về màu xanh lá cây thường gặp nhất

3.4. Thành ngữ liên quan đến màu đỏ

Màu đỏ cũng thường xuyên xuất hiện trong thành ngữ tiếng Anh

3.5. Thành ngữ liên quan đến màu trắng – đen

Nghĩa của các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu trắng – đen

3.6. Thành ngữ liên quan đến màu hồng – tím

Một số thành ngữ liên quan đến màu hồng – tím trong tiếng Anh

4. Tổng kết

Những từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh trong bài viết sẽ giúp ích rất nhiều nếu bạn biết cách học đúng phương pháp. 

Ngoài ra, ilovetienganh khuyến khích bạn thường xuyên ứng dụng vào thực hành, ví dụ như kết hợp với nhóm từ vựng về thời trang để bàn luận về phong cách ăn mặc hằng ngày. Chắc chắn bạn sẽ nằm lòng hết tất cả từ vựng về màu sắc một cách dễ dàng.

Fanpage: fb.com/blogilovetienganh/.

Leave a Reply