Khi giao tiếp tiếng Anh, chúng ta rất cần vốn từ liên quan đến màu sắc để miêu tả sự vật, hiện tượng trong cuộc sống xung quanh sinh động, dễ hiểu hơn. Việc học thuộc 100+ từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh vô cùng cần thiết.

Tiếp nối chuỗi bài viết về phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, Bài viết này vừa cung cấp từ vựng về những màu cơ bản, vừa cung cấp tên gọi của nhiều sắc thái màu khác nhau. Chúng ta cùng bắt đầu nhé.
Mục Lục
1. Từ vựng về 11 màu sắc cơ bản trong tiếng Anh và các sắc thái đa dạng của nó
Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh vô cùng đa dạng, nhưng có 11 sắc màu cơ bản sau đây nhất định bạn phải nằm lòng:
1.1. Màu trắng – white
Màu trắng trong tiếng Anh là White, đọc là /waɪt/. Màu trắng là biểu tượng của sự trong sáng, thuần khiết và thanh sạch. Mỗi khi nhìn thấy vật dụng có màu trắng, ta cảm nhận được sự nhẹ nhàng, đơn giản nhưng vô cùng tươi mới và tràn đầy năng lượng tích cực.
Nhờ vậy mà màu trắng khiến ta luôn cởi mở và dành nhiều thời gian yêu thương bản thân mình.

Một số từ vựng chỉ các sắc thái đặc trưng của màu trắng là:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Silvery | /ˈsɪl.vər.i/ | Trắng bạc |
Pale | /peɪl/ | Trắng bệch, tái |
Platinum | /ˈplætnəm/ | trắng bạch kim |
Snow – white | /ˌsnəʊ ˈwaɪt/ | Trắng xóa |
Milk – white | /mɪlk waɪt/ | Trắng sữa |
White Smoke | /waɪt smoʊk/ | Trắng khói |
Off – white | /ˌɒf ˈwaɪt/ | Trắng xám |
1.2. Màu đen tiếng Anh là black, đọc là /blæk/
Đối lập với sự thanh tao của màu trắng, màu đen tạo cảm giác huyền bí, thu hút và quyền lực. Vì vậy mà màu đen thường được trang trí ở các sự kiện, không gian mang phong cách sang trọng, bí ẩn và thanh lịch.

Một số sắc thái khác của màu đen trong tiếng Anh là:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Blackish | /ˈbræk.ɪʃ/ | Đen nhạt |
Blue – Black | /blu: – bræk/ | Xanh đen |
Sooty | /ˈsʊt.i/ | Đen huyền |
Inky | /ˈɪŋ.ki/ | Đen xì |
Smoky | /ˈsməʊ.ki/ | Đen khói |
Ebony | /ˈɛbəni/ | Màu gỗ mun |
Black Olive | /blæk ˈɑləv/ | Màu ô liu đen |
1.3. Màu xanh da trời – blue
Trong tiếng Anh, màu xanh da trời là Blue, phát âm là /bluː/. Màu xanh da trời biểu trưng cho sự trung thành và lòng tin tưởng lẫn nhau. Sắc thái của màu này gợi liên tưởng đến nước biển, bầu trời, tạo cảm giác thư giãn, bình yên, an toàn và tăng sự tự tin ở bên trong.
Gam màu xanh da trời không quá nổi bật nhưng cũng đủ để người khác cảm nhận được sự chân thành toát ra từ bên trong.

1.4. Màu vàng – yellow
Khác với những gam màu trầm ở trên, màu vàng là một đại diện nổi bật cho gam màu nóng. Màu vàng mang đến nhiều năng lượng tươi mới, lạc quan, yêu cuộc sống như cái nắng rực rỡ mùa hè.
Có lẽ vì vậy mà màu vàng được xem như màu của sự tự tin, của đam mê, và của hạnh phúc.

1.5. Màu đỏ – Red
Màu đỏ tiếng Anh đọc là /red/, thu hút người nhìn bởi sự quyến rũ và năng lượng đam mê. Sức hút của màu đỏ rất khác lạ với những gam màu khác, vừa toát lên sự mạnh mẽ, quyết liệt và quyền lực; vừa khơi gợi cảm giác mê mẩn, say đắm vì sự quyến rũ của nó.

Màu đỏ có nhiều sắc thái khác như:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Crimson | /ˈkrɪmzən/ | Đỏ sẫm |
Brick red | /brɪk red/ | Đỏ gạch |
Bronze red | /brɑːnz red/ | Đỏ đồng |
Maroon | /məˈrun/ | Màu đỏ nâu |
Blood red | /blʌd rɛd/ | Màu đỏ máu |
Deep red | /diːp rɛd/ | Đỏ thẫm |
1.6. Màu xanh lá cây – Green
Là sắc màu của thiên nhiên, màu xanh lá cây đại diện cho sức khỏe và sự hòa hợp trong cuộc sống. Mỗi khi nhìn thấy màu này, ta luôn cảm nhận được sự thư thái, dịu mát khắp tâm trí và cơ thể, cảm xúc được cân bằng và cảm thấy an lòng hơn.
Màu xanh lá cây được tôn vinh là màu của sự hy vọng, phát triển vững bền và mang đến nhiều may mắn.

1.7. Nghĩa của màu cam trong tiếng Anh là Orange
Với tông màu chói lọi như ánh mặt trời, màu cam toát lên sự ấm áp, tươi vui, cũng vừa gợi cảm giác hăng hái và cảm xúc mạnh. Cũng giống như màu vàng, màu cam đại diện cho năng lượng của tuổi trẻ, tạo cảm giác tích cực để khơi nguồn sức sáng tạo.

1.8. Màu hồng – Pink
Là màu của trái tim, màu hồng tượng trưng cho tình yêu trong sáng. Màu hồng khơi gợi cảm giác thoải mái, nhẹ nhàng, trong trẻo, vừa có chút ngọt ngào, đáng yêu của một cô gái. Đây là gam màu thân thiện, lãng mạn nhưng cũng tinh nghịch, nhiều niềm vui.

1.9. Màu tím – purple
Khác với sự huyền bí của màu đen và màu đỏ, màu tím cũng huyền bí theo cách khiến người khác tò mò vào thế giới tâm linh, tưởng tượng bí ẩn. Trong tình yêu, màu tím là đại diện cho sự chung thủy, lâu bền.

1.10. Từ vựng tiếng Anh về màu xám là gray
Tuy đơn giản màu xám rất được ưa chuộng bởi cảm giác vững chãi, chắc chắn mà nó mang lại. Là một gam màu trung tính, màu xám đại diện cho sự kiểm soát và thỏa hiệp, nhưng cũng toát lên vẻ thư giãn và yên bình.

1.11. Màu nâu – Brown
Nhóm từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh cuối cùng không thể thiếu màu nâu, đọc là /braʊn/. Mang sắc thái trầm và ấm, màu nâu khiến người nhìn trở nên bình tĩnh và khách quan hơn. Màu nâu là biểu tượng cho sự ổn định và đáng tin cậy.

2. Một số từ vựng khác về chủ đề màu sắc trong tiếng Anh
Việc học từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh muốn hiệu quả thì cách tốt nhất là nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề.
Dưới đây là những từ vựng rất thông dụng liên quan đến màu sắc chúng tôi đã tổng hợp giúp bạn:

Color board: bảng màu | Color code: mã màu | Coloring book: sách tô màu |
Color wheel: bánh xe màu | Color marker: bút lông màu | Colored pencil: bút chì màu |
Crayon: bút sáp màu | Chemical dye: màu hóa phẩm | Food coloring: màu thực phẩm |
Glitter: kim tuyến | Luminescent: dạ quang | Pharmaceutical: màu dược phẩm |
Paint color: dày sơn | To mix colors: pha màu | Watercolor: màu nước |
3. Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến màu sắc
Phần cuối cùng của bài viết từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh nhất định phải kể đến một số thành ngữ liên quan đến màu sắc. Bạn chỉ cần nhớ nghĩa của những thành ngữ này dựa trên màu sắc nó đề cập để có hiệu quả lâu hơn.
3.1. Thành ngữ chỉ màu sắc nói chung

3.2. Thành ngữ liên quan đến màu xanh da trời

3.3. Thành ngữ liên quan đến màu xanh lá cây

3.4. Thành ngữ liên quan đến màu đỏ

3.5. Thành ngữ liên quan đến màu trắng – đen

3.6. Thành ngữ liên quan đến màu hồng – tím

4. Tổng kết
Những từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh trong bài viết sẽ giúp ích rất nhiều nếu bạn biết cách học đúng phương pháp.
Ngoài ra, ilovetienganh khuyến khích bạn thường xuyên ứng dụng vào thực hành, ví dụ như kết hợp với nhóm từ vựng về thời trang để bàn luận về phong cách ăn mặc hằng ngày. Chắc chắn bạn sẽ nằm lòng hết tất cả từ vựng về màu sắc một cách dễ dàng.
Fanpage: fb.com/blogilovetienganh/.