Trọn bộ 100 từ vựng về nấu ăn trong tiếng Anh kèm công thức chế biến

Nối tiếp chuỗi bài viết về phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề được nhiều đọc giả hưởng ứng. Bài viết hôm nay cung cấp cho bạn nhiều động từ rất hữu ích qua bộ từ vựng về nấu ăn. Hãy cùng tìm hiểu với ilovetienganh nhé.

Tổng hợp 100 từ vựng về nấu ăn trong tiếng Anh
Tổng hợp 100 từ vựng về nấu ăn trong tiếng Anh

1. Từ vựng về nấu ăn liên quan đến các hoạt động chế biến 

Nhóm từ vựng về nấu ăn quan trọng nhất chắc chắn phải kể đến các động từ chỉ hoạt động nấu nướng, chế biến món ăn. Phần dưới đây cung cấp từ vựng tiếng Anh về hai công đoạn chính trong nấu ăn: sơ chếnấu nướng 

1.1. Các công đoạn sơ chế món ăn

Để quá trình nấu ăn nhanh hơn thì việc chế biến các nguyên liệu rất quan trọng. Những động từ dưới đây giúp bạn đọc hiểu các công thức nấu nướng một cách dễ dàng.

Một số động từ miêu tả hoạt động sơ chế nguyên liệu nấu nướng
Một số động từ miêu tả hoạt động sơ chế nguyên liệu nấu nướng
  • Add (v): thêm vào
  • Break (v): bẻ, đập nguyên liệu vỡ ra 
  • Combine (v): kết hợp nhiều nguyên liệu với nhau
  • Crush (v): giã, băm nhỏ
  • Chop (v): cắt, băm (rau củ, thịt) thành từng miếng nhỏ
  • Defrost (v): rã đông
  • Dice (v): cắt thành  hình khối vuông nhỏ như hạt lựu
  • Grate (v): xát, bào, mài
  • Knead (v): nhồi, nhào (bột)
  • Marinated (v): ướp
  • Mash (v): nghiền
  • Measure (v): đong đếm, đo lường lượng nguyên liệu
  • Melt (v): tan chảy
  • Mince (v): xay nhuyễn, băm (thịt)
  • Carve (v): thái lát thịt 
  • Mix (v): trộn, pha, hoà lẫn
  • Peel (v): lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
  • Preheat (v): đun nóng trước
  • Slice (v): cắt lát nguyên liệu
  • Soak (v): ngâm
  • Spread (v): phủ, phết
  • Squeeze (v): vắt
  • Stuff (v): nhồi
  • Strain (v): lược bỏ, ví dụ đổ nước sau khi luộc
  • Wash (v): rửa (nguyên liệu)
  • Whisk/ Beat (v): đánh trứng, trộn (bột) nhanh

Các hoạt động sơ chế chắc chắn cần đến những dụng cụ nấu nướng. Tất cả từ vựng về dụng cụ, thiết bị nấu ăn đều có đầy đủ trong bài viết từ vựng về nhà bếp trong tiếng Anh, hãy tham khảo thêm nhé. 

1.2. Các hoạt động nấu nướng, chế biến món ăn

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động nấu nướng, chế biến món ăn
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động nấu nướng, chế biến món ăn

Sau công đoạn sơ chế nguyên liệu, chúng ta chính thức bắt tay vào chế biến các món ăn thật ngon nào. Các động từ dưới đây là một trong những nhóm từ vựng về nấu ăn quan trọng nhất bạn cần lưu ý: 

  • Bake (v): bỏ lò, đút lò, nướng
  • Barbecue (v): dùng vỉ nướng và than nướng (thịt) 
  • Boil (v): đun sôi, luộc
  • Crush (v): băm nhỏ, nghiền, giã (hành, tỏi)
  • Fry (v): chiên, rán (dùng dầu mỡ)
  • Air-fry (v): chiên, rán (không sử dụng dầu mỡ)
  • Grease (v): trộn với dầu mỡ, bơ
  • Knead (v): ấn nén để trải ra, nhào (bột)
  • Microwave (v): dùng lò vi sóng
  • Mince (v): xay hoặc băm nhỏ (thịt)
  • Peel (v): lột vỏ, gọt vỏ (trái cây, rau củ)
  • Pour (v): đổ, rót, chan
  • Put (v): đặt, để vào đâu đó
  • Roast (v): quay (thịt)
  • Sauté (v): xào qua, áp chảo,
  • Slice (v): cắt lát
  • Steam (v): hấp cách thủy, hơi nước
  • Stir fry (v): xào, đảo qua

2. Từ vựng về nấu ăn liên quan đến các nguyên liệu chế biến

Nhóm từ vựng về nấu ăn cơ bản không thể bỏ qua tên tiếng Anh của các nguyên liệu chế biến. Các nguyên liệu này bao gồm thực phẩm tươi sống (rau, củ, quả và các loại thịt, trứng, cá, hải sản…) và các loại gia vị để nêm nếm món ăn.

2.1. Nguyên liệu tươi sống

Thực phẩm luôn là “linh hồn” của một món ăn ngon. Các món ăn cơ bản thường được chế biến từ những nguyên liệu tươi sống dưới đây:

Từ vựng về các thực phẩm tươi sống
Từ vựng về các thực phẩm tươi sống
Thực phẩmNghĩaThực phẩmNghĩa
TurkeyThịt gà TâySweet potatoKhoai lang
ChickenThịt gàBeansproutsGiá đỗ
EggTrứngStick of celeryCần tây
FishGarlicTỏi
PorkThịt lợnOnionHành
BeefThịt bòGarlic chivesHẹ
ChopThịt sườnCarrotCà rốt
SausageXúc xíchChinese cabbageCải thảo
VegetableRau củPeppercornHạt tiêu
PotatoKhoai tâyCabbageBắp cải

2.2. Các loại gia vị

Một món ăn có đậm đà khi thưởng thức hay không phụ thuộc vào các loại gia vị nêm nếm. Chỉ cần học thuộc 18 loại gia vị dưới đây, chắc chắn bạn sẽ nằm lòng được các công thức nấu nướng của chuyên gia ẩm thực hàng đầu:

Tổng hợp tên các loại gia vị chế biến món ăn
Tổng hợp tên các loại gia vị chế biến món ăn
Tên gia vịNghĩaTên gia vịNghĩa
SugarĐườngOlive oilDầu ô liu
SaltMuốiCoconut oilDầu dừa
PepperHạt tiêuBanana oilDầu chuối
Monosodium GlutamateBột ngọtMayonnaiseXốt mayonnaise
MustardMù tạtCurry powderBột cà ri
VinegarGiấmChili sauceTương ớt
Fish sauceNước mắmOyster sauceDầu hào
Soy sauceNước tươngSesameHạt mè
Cooking oilDầu ănVinegarGiấm

3. Từ vựng tiếng Anh về tên các món ăn phổ biến

Sau khi đã nắm được những từ vựng về nấu ăn quan trọng, chúng ta cùng tìm hiểu tên các món ăn phổ biến. Học chắc những từ này giúp bạn không bối rối khi xem thực đơn bằng tiếng Anh ở nhà hàng.

3.1. Món ăn nước ngoài

Những món ăn dưới đây tuy quen thuộc ở Việt Nam nhưng có nguồn gốc từ các nước phương Tây. Đây cũng là thức ăn chính khi bạn đi du lịch nước ngoài. Cùng học qua các hình ảnh dưới đây:

Gọi tên một số món ăn phổ biến có nguồn gốc từ phương Tây (Phần 1)
Gọi tên một số món ăn phổ biến có nguồn gốc từ phương Tây (Phần 1)
Gọi tên một số món ăn phổ biến có nguồn gốc từ phương Tây (Phần 2)
Gọi tên một số món ăn phổ biến có nguồn gốc từ phương Tây (Phần 2)

3.2. Món ăn Việt Nam

Ẩm thực Việt Nam luôn gây ấn tượng tốt với bạn bè quốc tế. Việc học từ vựng về những món ăn Việt trong tiếng Anh giúp bạn tự tin giới thiệu ẩm thực nước nhà với người ngoại quốc. Các khách du lịch nước ngoài rất thích tìm hiểu về ẩm thực Việt đấy.

Tên gọi tiếng Anh của một số món ăn truyền thống tại Việt Nam
Tên gọi tiếng Anh của một số món ăn truyền thống tại Việt Nam
Từ vựngTên món ăn ViệtTừ vựngTên món ăn Việt
Rice noodle soup with beefphở bòSoya noodles (with chicken)Miến gà
Steamed “Pho” paper rollsphở cuốnEel soya noodlesMiến lươn
Noodle soup with sliced – chickenphở gàRoastThịt quay
Snail rice noodlesBún ốcStewing meatThịt kho
Kebab rice noodlesBún chảFish cooked with fish-sauce bowlCá kho tộ
Hue style beef noodlesBún bò HuếBlood puddingTiết canh
Hot rice noodle soupBún thangBeef soaked in boiling vinegarBò nhúng giấm
Rice gruelcháoPicklesDưa chua
Swamp-eel in saladGỏi lươnTender beef fried with bitter melonBò xào khổ qua
Pork cooked with caramelThịt kho tàuSweet and sour pork ribsSườn xào chua ngọt
Chicken fried with citronellaGà xào sả ớtBeef seasoned with chili oil and broiledBò nướng sa tế
Crab fried with tamarindCua rang meStuffed pancakeBánh cuốn
Fresh-water crab soupRiêu cuaRice cake made of rice flour and lime waterBánh đúc

4. Bí quyết học từ vựng về nấu ăn qua công thức chế biến

Bên cạnh phương pháp học tiếng Anh theo chủ đề như đã giới thiệu ở đầu bài, việc học từ vựng về nấu ăn đạt hiệu quả nhất khi bạn áp dụng vào thực hành. Phương pháp thực hành được nhiều người sử dụng là giới thiệu công thức chế biến món ăn bằng tiếng Anh.

Dưới đây là 2 công thức mẫu giúp bạn hình dung dễ hơn trong quá trình thực hiện.

4.1. Món đậu phụ xào giá đỗ (Stir-fried tofu with bean sprouts) 

Đậu phụ xào giá đỗ là món ăn truyền thống luôn xuất hiện trong các bữa cơm của các gia đình Việt Nam. Nguyên liệu chế biến món này vừa rẻ, vừa dễ mua, cách sơ chế cũng rất đơn giản.

Công thức nấu đậu phụ xào giá đỗ bằng tiếng Anh
Công thức nấu đậu phụ xào giá đỗ bằng tiếng Anh

→ Dịch nghĩa: 

Nguyên liệu: đậu phụ, hành tây, giá đỗ, chả cá, lá lốt, bột ngộ, tôm khô, tương ớt, ớt xay, dầu ăn, xì dầu, dầu hào, đường, gừng, tỏi băm.

Các công đoạn chế biến:

  • Bước 1: Cắt nhỏ đậu phụ thành từng lát và đặt vào một chiếc đĩa.
  • Bước 2: Cho tương ớt, ớt xay, xì dầu, dầu hào, đường, gừng, tỏi băm vào một cái bát rồi khuấy, trộn đều.
  • Bước 3: Bắt một cái chảo lên bếp, đun nóng một ít dầu ăn rồi cho đậu phụ, tôm khô, hành tây và bắt đầu xào, thêm tương ớt lên trên.
  • Bước 4: Sau đó, cho giá đỗ vào cùng với 150ml nước lọc và một ít tương ớt như ở bước 3. Đun với ngọn lửa vừa trong 5 phút, rồi cho thêm lá lốt và ớt vào.
  • Bước 5: Cho nước sốt ở bước 2 kèm với 50ml nước, thêm một ít bột ngô, khuấy đều và đảo tầm 2 phút nữa là hoàn thành.

4.2. Món cánh gà chiên mắm (Fried chicken wings with fish sauce)

Nếu bạn muốn thưởng thức một món ăn đậm đà của ẩm thực Việt thì hãy thử món cánh gà chiên mắm. Công thức chế biến món này trong tiếng Anh cũng rất đơn giản, dễ hiểu và dễ nhớ.

Công thức tiếng Anh của món cánh gà chiên mắm chỉ với 3 bước
Công thức tiếng Anh của món cánh gà chiên mắm chỉ với 3 bước

→ Dịch nghĩa: 

Nguyên liệu: 500g cánh gà, 2 thìa đường, 3 thìa mắm và 1 củ tỏi.

Các công đoạn chế biến: 

  • Bước 1: rửa sạch cánh gà, sau đó rửa lại một lần nữa bằng nước muối pha loãng để khử mùi và để ráo. Cho vào lò vi sóng trong ít phút (hoặc luộc qua cánh gà). Băm nhỏ tỏi.
  • Bước 2: Rán cánh gà ngập trong dầu, đến khi phần da gà giòn và chuyển màu nâu thì bắt đầu vớt ra. Đặt phần cánh gà vừa rán trong giấy thấm dầu để thấm hút bớt dầu mỡ.
  • Bước 3: Phi tỏi. Hạ lửa nhỏ khi tỏi có mùi thơm. Sau đó cho vào chảo nước nắm pha đường theo tỉ lệ 1:1. Sau đó, bật lửa to và bắt đầu cho cánh gà vào lại, đảo cánh gà qua lại đến khi nước sốt thấm đều vào cánh gà và kết thúc.

5. Tổng kết

Việc học từ vựng về nấu ăn bằng tiếng Anh không những giúp ta mở rộng được vốn từ mà còn tăng khả năng trò chuyện, giao tiếp với người nước ngoài. Hy vọng bạn nhanh chóng học thuộc và áp dụng ngay những từ đã học trong thực hành để ghi nhớ từ vựng chủ đề này lâu hơn.

Ngoài ra, sau bữa ăn luôn là những món tráng miệng. Người Việt rất thích ăn hoa quả. Vì vậy, hãy bổ sung từ vựng về 60 loại trái cây trong tiếng Anh để tự tin sử dụng bất cứ lúc nào nhé. 

Leave a Reply